[ICE Cup-] Vestri |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 10 | 8 | 33.3% |
[ICE Cup-] HK Kopavogs |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 10 | 8 | 33.3% |
Vestri |
Chủ - Khách |
---|
VestriHK Kopavogs |
HK KopavogsVestri |
VestriHK Kopavogs |
HK KopavogsVestri |
HK KopavogsVestri |
VestriHK Kopavogs |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE PR | 29-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 11 - 4 | -0.54 | -0.27 | -0.31 | T | 0.86 | 0.50 | 0.96 | T | H |
ICE PR | 20-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 9 | -0.44 | -0.27 | -0.41 | H | 0.86 | 0.00 | 0.96 | H | X |
ICE PR | 28-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.47 | -0.27 | -0.37 | T | 0.91 | 0.25 | 0.91 | T | X |
ICE LC | 09-03-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 16 - 7 | -0.80 | -0.19 | -0.14 | H | 0.97 | -0.57 | 0.85 | T | X |
ICE D1 | 17-09-22 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | -0.63 | -0.24 | -0.26 | B | 0.81 | 0.75 | -0.99 | B | X |
ICE D1 | 09-07-22 | 3 - 3 (1 - 2) | 4 - 8 | -0.33 | -0.26 | -0.51 | H | 0.88 | -0.50 | 0.98 | B | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%
Vestri |
Chủ - Khách |
---|
Valur ReykjavikVestri |
Throttur ReykjavikVestri |
VestriValur Reykjavik |
FjolnirVestri |
GrindavikVestri |
AkranesVestri |
Stjarnan GardabaerVestri |
VestriFylkir |
KA AkureyriVestri |
Fram ReykjavikVestri |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE PR | 06-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 0 | -0.76 | -0.20 | -0.17 | H | 0.89 | 1.5 | 0.93 | T | X |
ICE LC | 25-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 0 | -0.44 | -0.25 | -0.43 | T | 0.88 | 0 | 0.94 | T | X |
ICE LC | 02-03-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE LC | 22-02-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.35 | -0.26 | -0.51 | T | 0.85 | -0.5 | 0.97 | T | T |
ICE LC | 15-02-25 | 4 - 3 (3 - 1) | 1 - 3 | -0.37 | -0.25 | -0.50 | B | -0.99 | -0.25 | 0.81 | B | T |
ICE LC | 08-02-25 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 18-01-25 | 6 - 1 (1 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE PR | 26-10-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 1 - 5 | -0.70 | -0.22 | -0.20 | B | 0.99 | 1.25 | 0.83 | B | T |
ICE PR | 19-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 0 | -0.58 | -0.26 | -0.27 | B | 0.90 | 0.75 | 0.92 | B | H |
ICE PR | 05-10-24 | 2 - 4 (1 - 3) | 7 - 3 | -0.53 | -0.28 | -0.32 | T | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
HK Kopavogs |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE CUP | 03-04-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 11 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 22-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LC | 09-03-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LC | 06-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 8 | -0.25 | -0.24 | -0.63 | 0.99 | -0.75 | 0.77 | X | ||
ICE LC | 21-02-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 8 | -0.24 | -0.22 | -0.65 | 0.91 | -1 | 0.91 | X | ||
ICE LC | 15-02-25 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LC | 06-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.87 | -0.15 | -0.11 | 0.95 | 2.25 | 0.87 | X | ||
ICE LLC | 19-12-24 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE PSC | 02-12-24 | 4 - 4 (1 - 2) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ICE PR | 26-10-24 | 7 - 0 (3 - 0) | 2 - 0 | -0.65 | -0.22 | -0.25 | 0.92 | 1 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
Vestri |
Vestri |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE PR | 23-04-2025 | Khách | Akranes | 5 Ngày |
ICE PR | 27-04-2025 | Chủ | Breidablik | 9 Ngày |
ICE PR | 04-05-2025 | Khách | IBV Vestmannaeyjar | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE D1 | 02-05-2025 | Khách | Thor Akureyri | 14 Ngày |
ICE D1 | 09-05-2025 | Chủ | IR Reykjavik | 21 Ngày |
ICE D1 | 16-05-2025 | Khách | Leiknir Reykjavik | 28 Ngày |