So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
-1.5
0.82
-0.99
2.75
0.81
9.60
5.10
1.22
Live
0.80
-1.75
-0.96
0.89
2.75
0.93
9.40
5.20
1.21
Run
0.35
-0.25
-0.65
-0.60
3.5
0.30
16.50
13.50
1.01
BET365Sớm
0.95
-1.25
0.85
0.98
2.25
0.83
6.50
3.75
1.50
Live
0.98
-1.5
0.83
0.88
2.5
0.93
12.00
4.75
1.29
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.97
-1.25
0.83
0.81
5.25
0.99
80.00
8.50
1.01
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.33
-0.25
-0.53
-0.30
3.5
0.17
80.00
8.50
1.01
188betSớm
-0.97
-1.5
0.83
-0.98
2.75
0.82
9.60
5.10
1.22
Live
0.83
-1.75
-0.97
0.85
2.75
0.99
9.40
5.20
1.21
Run
0.29
-0.25
-0.57
-0.59
3.5
0.31
16.50
13.50
1.01
SbobetSớm
0.99
-1.5
0.81
0.82
2.5
0.98
8.20
4.71
1.22
Live
-0.88
-1.5
0.68
0.71
2.5
-0.92
9.00
5.00
1.18
Run
0.76
-0.25
-0.96
-0.27
3.5
0.13
16.50
6.60
1.07

Bên nào sẽ thắng?

Kambaniakos
ChủHòaKhách
Anagennisi Karditsa
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KambaniakosSo Sánh Sức MạnhAnagennisi Karditsa
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 2T 1H 2B
    2T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League 2-9] Kambaniakos
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
132386219915.4%
7124395914.3%
61143124816.7%
612347516.7%
[GRE Super League 2-2] Anagennisi Karditsa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1393119630269.2%
641110513466.7%
75209117171.4%
6420831466.7%

Thành tích đối đầu

Kambaniakos            
Chủ - Khách
Anagenisi KarditsaKambaniakos
KambaniakosAnagenisi Karditsa
Anagenisi KarditsaKambaniakos
KambaniakosAnagenisi Karditsa
Anagenisi KarditsaKambaniakos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D204-10-252 - 0
(0 - 0)
5 - 0---B---
GRE D228-04-240 - 0
(0 - 0)
3 - 4---H---
GRE D230-03-240 - 1
(0 - 0)
5 - 1---T---
GRE D211-03-240 - 1
(0 - 1)
2 - 3-0.44-0.34-0.34B-0.990.250.81BX
GRE D210-12-230 - 1
(0 - 0)
4 - 2---T---

Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Kambaniakos            
Chủ - Khách
IraklisKambaniakos
KambaniakosNiki Volou
AO KavalaKambaniakos
KambaniakosPAOK Saloniki B
KambaniakosAsteras Tripoli B
MakedonikosKambaniakos
Pas GianninaKambaniakos
KambaniakosNestos Chrisoupolis
Anagenisi KarditsaKambaniakos
KambaniakosIraklis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D230-11-252 - 2
(1 - 1)
14 - 0-0.98-0.10-0.06H0.8030.90TX
GRE D222-11-251 - 3
(1 - 2)
2 - 3-0.08-0.16-0.88B0.80-20.90BT
GRE D216-11-251 - 0
(0 - 0)
2 - 4---B--
GRE D209-11-250 - 0
(0 - 0)
6 - 7---H--
GRE D202-11-250 - 1
(0 - 0)
5 - 5---B--
GRE D226-10-250 - 1
(0 - 0)
1 - 4---T--
GRE D219-10-253 - 0
(2 - 0)
6 - 4---B--
GRE D211-10-251 - 1
(0 - 0)
6 - 3---H--
GRE D204-10-252 - 0
(0 - 0)
5 - 0---B--
GRE D228-09-250 - 1
(0 - 0)
1 - 5-0.12-0.21-0.79B0.86-1.50.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Anagennisi Karditsa            
Chủ - Khách
Niki VolouAnagenisi Karditsa
Anagenisi KarditsaPAOK Saloniki B
MakedonikosAnagenisi Karditsa
Nestos ChrisoupolisAnagenisi Karditsa
Anagenisi KarditsaIraklis
AO KavalaAnagenisi Karditsa
Anagenisi KarditsaAsteras Tripoli B
Pas GianninaAnagenisi Karditsa
Anagenisi KarditsaKambaniakos
Anagenisi KarditsaNiki Volou
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D230-11-250 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.67-0.29-0.200.9510.75X
GRE D222-11-252 - 1
(1 - 0)
1 - 5-0.74-0.24-0.140.901.250.80T
GRE D215-11-250 - 1
(0 - 1)
1 - 4-----
GRE D209-11-250 - 1
(0 - 0)
2 - 3-----
GRE D202-11-251 - 1
(0 - 1)
2 - 5-----
GRE D225-10-251 - 3
(0 - 1)
4 - 3-----
GRE D219-10-252 - 0
(2 - 0)
10 - 5-----
GRE D212-10-250 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.22-0.28-0.620.93-0.750.83X
GRE D204-10-252 - 0
(0 - 0)
5 - 0---B--
GRE D228-09-250 - 3
(0 - 2)
7 - 5-0.43-0.34-0.35-0.960.250.72T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 50%

KambaniakosSo sánh số liệuAnagennisi Karditsa
  • 5Tổng số ghi bàn12
  • 0.5Trung bình ghi bàn1.2
  • 14Tổng số mất bàn6
  • 1.4Trung bình mất bàn0.6
  • 10.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Kambaniakos
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
321066.7%Xem133.3%266.7%Xem
Anagennisi Karditsa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
410325.0%Xem250.0%250.0%Xem
Kambaniakos
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem266.7%133.3%Xem
Anagennisi Karditsa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
420250.0%Xem125.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KambaniakosThời gian ghi bànAnagennisi Karditsa
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    12
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KambaniakosChi tiết về HT/FTAnagennisi Karditsa
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    12
    12
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
KambaniakosSố bàn thắng trong H1&H2Anagennisi Karditsa
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    12
    12
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kambaniakos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D214-12-2025KháchNestos Chrisoupolis7 Ngày
GRE D221-12-2025ChủPas Giannina14 Ngày
GRE D211-01-2026ChủMakedonikos35 Ngày
Anagennisi Karditsa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D214-12-2025ChủPas Giannina7 Ngày
GRE D221-12-2025KháchAsteras Tripoli B14 Ngày
GRE D211-01-2026ChủAO Kavala35 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 15.4%Thắng69.2% [9]
  • [3] 23.1%Hòa23.1% [9]
  • [8] 61.5%Bại7.7% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 7.7%Thắng38.5% [5]
  • [2] 15.4%Hòa15.4% [2]
  • [4] 30.8%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.46 
  • TB mất điểm
    1.62 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.23 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.46
  • TB mất điểm
    0.46
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.77
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 27.27%Hòa20.00% [2]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [5] 45.45%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Kambaniakos VS Anagennisi Karditsa ngày 06-12-2025 - Thông tin đội hình