So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
0.25
0.81
0.84
2.25
0.96
2.22
3.25
2.76
Live
0.86
0.25
0.96
0.93
2.25
0.87
2.10
3.20
3.00
Run
0.89
0
0.93
-0.26
4.5
0.06
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.78
0.25
-0.97
0.88
2.75
0.93
2.05
3.25
3.60
Live
0.82
0.25
0.97
0.87
2.25
0.92
2.38
3.10
3.00
Run
0.85
0
0.95
-0.24
4.5
0.16
1.01
51.00
201.00
Mansion88Sớm
0.99
0.25
0.81
0.77
2.25
-0.97
2.18
3.20
2.92
Live
0.93
0.25
0.91
0.92
2.25
0.90
2.08
3.15
3.05
Run
0.90
0
0.94
-0.31
4.5
0.15
1.41
3.75
7.10
188betSớm
-0.98
0.25
0.82
0.85
2.25
0.97
2.22
3.25
2.76
Live
0.93
0.25
0.91
0.94
2.25
0.88
2.17
3.25
2.85
Run
0.90
0
0.94
-0.25
4.5
0.07
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
-0.98
0.25
0.80
0.80
2.25
1.00
2.23
3.02
2.77
Live
0.88
0.25
0.96
0.82
2.25
1.00
2.09
3.08
3.13
Run
-0.31
0.25
0.15
-0.27
4.5
0.13
1.06
7.70
21.00

Bên nào sẽ thắng?

Montevideo City Torque
ChủHòaKhách
Racing Club Montevideo
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Montevideo City TorqueSo Sánh Sức MạnhRacing Club Montevideo
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 31%So Sánh Đối Đầu69%
  • Tất cả
  • 1T 2H 3B
    3T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[URU Primera Division-20] Montevideo City Torque
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2788113942322029.6%
134541815172330.8%
144372127151828.6%
613279616.7%
[URU Primera Division-20] Racing Club Montevideo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2712692926422044.4%
145451614192135.7%
137241312231753.8%
6411941366.7%

Thành tích đối đầu

Montevideo City Torque            
Chủ - Khách
Racing Club MontevideoMontevideo City Torque
Racing Club MontevideoMontevideo City Torque
Racing Club MontevideoMontevideo City Torque
Montevideo City TorqueRacing Club Montevideo
Racing Club MontevideoMontevideo City Torque
Montevideo City TorqueRacing Club Montevideo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
URU D129-06-251 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.45-0.29-0.37H-0.990.250.81TX
URU D121-02-253 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.40-0.32-0.40B0.910.000.91BT
URU D114-11-231 - 0
(0 - 0)
5 - 13-0.46-0.31-0.35B0.940.250.88BX
URU D108-04-230 - 2
(0 - 0)
2 - 4-0.47-0.31-0.34B0.880.250.94BX
URU D111-08-180 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.49-0.30-0.33T0.800.25-0.98TX
URU D125-02-182 - 2
(0 - 0)
2 - 11-0.36-0.30-0.46H0.85-0.250.97BT

Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Montevideo City Torque            
Chủ - Khách
CA River PlateMontevideo City Torque
Montevideo City TorqueBoston River
Nacional MontevideoMontevideo City Torque
Racing Club MontevideoMontevideo City Torque
Boston RiverMontevideo City Torque
Montevideo City TorqueMiramar Misiones FC
Montevideo City TorqueClub Atletico Progreso
Danubio FCMontevideo City Torque
Montevideo City TorqueNacional Montevideo
CA JuventudMontevideo City Torque
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
URU D117-08-250 - 2
(0 - 2)
4 - 3-0.32-0.31-0.48T1.00-0.250.82TX
URU D108-08-251 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.47-0.32-0.33H0.860.250.96TX
URU D102-08-255 - 2
(3 - 2)
3 - 8-0.71-0.23-0.18B0.991.250.83BT
URU D129-06-251 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.45-0.29-0.37H-0.990.250.81TX
URU D123-06-252 - 1
(1 - 1)
5 - 6-0.37-0.32-0.44B0.76-0.25-0.94BT
URU D118-06-250 - 0
(0 - 0)
8 - 8-0.65-0.27-0.20H-0.9710.79TX
URU D113-06-253 - 1
(1 - 0)
0 - 8-0.55-0.29-0.28T0.820.51.00TT
URU D107-06-253 - 2
(1 - 0)
4 - 8-0.43-0.35-0.35B-0.930.250.75BT
URU D101-06-251 - 2
(1 - 0)
8 - 3-0.21-0.25-0.65B0.83-10.99BT
URU D124-05-253 - 2
(1 - 1)
8 - 9-0.46-0.32-0.34B0.920.250.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Racing Club Montevideo            
Chủ - Khách
Racing Club MontevideoDefensor Sporting Montevideo
Cerro MontevideoRacing Club Montevideo
Racing Club MontevideoWanderers FC
Racing Club MontevideoMontevideo City Torque
Racing Club MontevideoClub Atletico Progreso
Danubio FCRacing Club Montevideo
Racing Club MontevideoNacional Montevideo
CA JuventudRacing Club Montevideo
Miramar Misiones FCRacing Club Montevideo
America de CaliRacing Club Montevideo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
URU D117-08-250 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.46-0.33-0.330.930.250.89X
URU D110-08-251 - 2
(1 - 1)
3 - 9-0.29-0.34-0.49-0.96-0.250.78T
URU D103-08-251 - 0
(0 - 0)
3 - 0-0.49-0.33-0.300.790.25-0.97X
URU D129-06-251 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.45-0.29-0.37H-0.990.250.81TX
URU D122-06-253 - 0
(1 - 0)
8 - 7-0.51-0.30-0.310.980.50.84T
URU D118-06-251 - 2
(1 - 0)
7 - 6-0.37-0.34-0.41-0.9800.80T
URU D114-06-251 - 2
(0 - 0)
4 - 9-0.25-0.29-0.580.87-0.750.95T
URU D108-06-252 - 1
(0 - 1)
3 - 8-0.39-0.32-0.410.9600.86T
URU D131-05-250 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.32-0.33-0.470.95-0.250.87X
CON CSA28-05-251 - 1
(0 - 0)
13 - 0-0.81-0.20-0.110.821.50.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Montevideo City TorqueSo sánh số liệuRacing Club Montevideo
  • 15Tổng số ghi bàn13
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.3
  • 18Tổng số mất bàn9
  • 1.8Trung bình mất bàn0.9
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Montevideo City Torque
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem7XemXem3XemXem15XemXem28%XemXem13XemXem52%XemXem12XemXem48%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
14XemXem4XemXem2XemXem8XemXem28.6%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Racing Club Montevideo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem12XemXem3XemXem10XemXem48%XemXem7XemXem28%XemXem15XemXem60%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem8XemXem61.5%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Montevideo City Torque
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem7XemXem7XemXem11XemXem28%XemXem13XemXem52%XemXem9XemXem36%XemXem
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
14XemXem4XemXem5XemXem5XemXem28.6%XemXem9XemXem64.3%XemXem3XemXem21.4%XemXem
611416.7%Xem350.0%233.3%Xem
Racing Club Montevideo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem11XemXem5XemXem9XemXem44%XemXem9XemXem36%XemXem11XemXem44%XemXem
13XemXem5XemXem3XemXem5XemXem38.5%XemXem2XemXem15.4%XemXem8XemXem61.5%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem3XemXem25%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Montevideo City TorqueThời gian ghi bànRacing Club Montevideo
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    8
    0 Bàn
    11
    10
    1 Bàn
    7
    4
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    17
    11
    Bàn thắng H1
    11
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Montevideo City TorqueChi tiết về HT/FTRacing Club Montevideo
  • 4
    8
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    1
    T/B
    1
    3
    H/T
    8
    6
    H/H
    6
    3
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
Montevideo City TorqueSố bàn thắng trong H1&H2Racing Club Montevideo
  • 2
    5
    Thắng 2+ bàn
    3
    7
    Thắng 1 bàn
    9
    7
    Hòa
    7
    5
    Mất 1 bàn
    4
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Montevideo City Torque
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Racing Club Montevideo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 29.6%Thắng44.4% [12]
  • [8] 29.6%Hòa22.2% [12]
  • [11] 40.7%Bại33.3% [9]
  • Chủ/Khách
  • [4] 14.8%Thắng25.9% [7]
  • [5] 18.5%Hòa7.4% [2]
  • [4] 14.8%Bại14.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39 
  • Bàn thua
    42 
  • TB được điểm
    1.44 
  • TB mất điểm
    1.56 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.07
  • TB mất điểm
    0.96
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.59
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 36.36%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn44.44% [4]
  • [3] 27.27%Hòa11.11% [1]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Montevideo City Torque VS Racing Club Montevideo ngày 25-08-2025 - Thông tin đội hình