| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [UEFA UCL-22] Manchester City |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | 3 | 2 | 3 | 18 | 14 | 11 | 22 | 37.5% |
| 4 | 2 | 2 | 0 | 11 | 4 | 8 | 16 | 50.0% |
| 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 10 | 3 | 25 | 25.0% |
| 6 | 4 | 2 | 0 | 23 | 4 | 14 | 66.7% |
| [UEFA UCL-24] Club Brugge |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 11 | 11 | 24 | 37.5% |
| 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 4 | 7 | 20 | 50.0% |
| 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 7 | 4 | 23 | 25.0% |
| 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 6 | 16 | 83.3% |
| Manchester City |
| Chủ - Khách |
|---|
| Manchester CityClub Brugge |
| Club BruggeManchester City |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UEFA CL | 03-11-21 | 4 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | -0.92 | -0.13 | -0.07 | T | 0.85 | -0.44 | 0.97 | T | T |
| UEFA CL | 19-10-21 | 1 - 5 (0 - 2) | 4 - 4 | -0.13 | -0.19 | -0.77 | T | 0.95 | -1.50 | 0.87 | T | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Manchester City |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG PR | 19-01-25 | 0 - 6 (0 - 3) | 4 - 7 | -0.13 | -0.18 | -0.74 | T | 0.93 | -1.5 | 0.95 | T | T |
| ENG PR | 14-01-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.19 | -0.22 | -0.63 | H | 0.88 | -1 | 1.00 | B | T |
| ENG FAC | 11-01-25 | 8 - 0 (3 - 0) | 6 - 2 | -0.97 | -0.09 | -0.05 | T | 0.85 | 3 | 0.97 | T | T |
| ENG PR | 04-01-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 7 - 1 | -0.74 | -0.18 | -0.13 | T | 0.95 | 1.5 | 0.93 | T | T |
| ENG PR | 29-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.13 | -0.16 | -0.75 | T | 0.86 | -1.75 | -0.98 | T | X |
| ENG PR | 26-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 5 | -0.77 | -0.17 | -0.10 | H | 0.84 | 1.5 | -0.96 | T | X |
| ENG PR | 21-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.27 | -0.25 | -0.52 | B | 0.97 | -0.5 | 0.91 | B | H |
| ENG PR | 15-12-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 8 - 2 | -0.66 | -0.21 | -0.17 | B | 0.82 | 1 | -0.94 | H | X |
| UEFA CL | 11-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.26 | -0.27 | -0.51 | B | 0.92 | -0.5 | 0.96 | B | X |
| ENG PR | 07-12-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 8 | -0.20 | -0.22 | -0.62 | H | 0.86 | -1 | -0.98 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%
| Club Brugge |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UEFA CL | 21-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.29 | -0.29 | -0.46 | 1.00 | -0.25 | 0.88 | X | ||
| BEL D1 | 18-01-25 | 4 - 2 (2 - 0) | 5 - 3 | -0.86 | -0.14 | -0.08 | -0.94 | 2.25 | 0.82 | T | ||
| BEL Cup | 15-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.59 | -0.26 | -0.23 | 0.90 | 0.75 | 0.98 | T | ||
| BEL D1 | 12-01-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 8 - 5 | -0.34 | -0.27 | -0.47 | 1.00 | -0.25 | 0.88 | T | ||
| BEL Cup | 07-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.72 | -0.21 | -0.15 | 0.87 | 1.25 | 0.95 | T | ||
| BEL D1 | 26-12-24 | 4 - 3 (2 - 1) | 1 - 8 | -0.78 | -0.18 | -0.13 | -0.96 | 1.75 | 0.84 | T | ||
| BEL D1 | 22-12-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.39 | -0.30 | -0.40 | 0.97 | 0 | 0.91 | T | ||
| BEL D1 | 15-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.60 | -0.25 | -0.24 | 0.86 | 0.75 | -0.98 | X | ||
| UEFA CL | 10-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 0 | -0.31 | -0.26 | -0.47 | -0.99 | -0.25 | 0.87 | H | ||
| BEL D1 | 07-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 5 | -0.28 | -0.25 | -0.55 | 0.86 | -0.75 | -0.98 | H | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%
| Manchester City |
| Manchester City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG PR | 02-02-2025 | Khách | Arsenal | 4 Ngày |
| ENG FAC | 08-02-2025 | Khách | Leyton Orient | 10 Ngày |
| ENG PR | 15-02-2025 | Chủ | Newcastle United | 17 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| BEL D1 | 02-02-2025 | Khách | Royal Antwerp | 4 Ngày |
| BEL Cup | 05-02-2025 | Khách | Racing Genk | 7 Ngày |
| BEL D1 | 08-02-2025 | Chủ | Oud Heverlee | 10 Ngày |

