So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.94
0.5
0.82
0.99
2.25
0.87
2.06
3.30
3.40
Live
0.87
0
-0.98
0.99
2.25
0.87
2.40
3.20
2.85
Run
0.04
-0.25
-0.16
-0.16
1.5
0.04
1.01
15.50
36.00
BET365Sớm
1.00
0.5
0.80
0.98
2.25
0.83
2.00
3.30
3.75
Live
0.80
0
1.00
0.95
2.25
0.85
2.50
3.20
2.75
Run
-0.67
0
0.50
-0.10
1.5
0.05
1.02
17.00
501.00
Mansion88Sớm
-0.96
0.5
0.82
0.98
2.25
0.86
2.04
3.15
3.65
Live
-0.83
0.25
0.75
-0.98
2.25
0.88
2.61
3.20
2.83
Run
-0.78
0
0.69
-0.16
1.5
0.08
1.15
5.10
59.00
188betSớm
-0.93
0.5
0.83
1.00
2.25
0.88
2.06
3.30
3.40
Live
0.87
0
-0.95
1.00
2.25
0.88
2.49
3.20
2.73
Run
0.06
-0.25
-0.16
-0.15
1.5
0.05
1.02
15.00
36.00
SbobetSớm
-0.96
0.5
0.86
-0.98
2.25
0.86
2.04
3.07
3.51
Live
0.78
0
-0.86
-0.99
2.25
0.89
2.47
3.18
2.92
Run
-0.84
0
0.76
-0.24
1.5
0.16
1.06
7.40
270.00

Bên nào sẽ thắng?

Tokushima Vortis
ChủHòaKhách
Montedio Yamagata
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Tokushima VortisSo Sánh Sức MạnhMontedio Yamagata
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-4] Tokushima Vortis
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
281396281548446.4%
1474314925750.0%
1465314623542.9%
621335733.3%
[JPN J2-13] Montedio Yamagata
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2895143941321332.1%
134271821141630.8%
155372120181033.3%
63121081050.0%

Thành tích đối đầu

Tokushima Vortis            
Chủ - Khách
Montedio YamagataTokushima Vortis
Montedio YamagataTokushima Vortis
Tokushima VortisMontedio Yamagata
Montedio YamagataTokushima Vortis
Tokushima VortisMontedio Yamagata
Montedio YamagataTokushima Vortis
Tokushima VortisMontedio Yamagata
Montedio YamagataTokushima Vortis
Tokushima VortisMontedio Yamagata
Tokushima VortisMontedio Yamagata
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D223-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 9-0.37-0.29-0.41H-0.960.000.84HX
JPN D211-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.42-0.29-0.36B0.800.00-0.93BX
JPN D228-04-242 - 1
(0 - 1)
13 - 2-0.33-0.30-0.45T0.94-0.250.94TT
JPN D201-10-230 - 1
(0 - 1)
10 - 1-0.53-0.29-0.25T0.870.50-0.99TX
JPN D217-06-231 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.34-0.29-0.44H0.90-0.250.98BX
JPN D223-10-223 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.41-0.30-0.36B0.820.00-0.94BT
JPN D227-04-220 - 1
(0 - 0)
7 - 8-0.42-0.32-0.34B-0.920.250.79BX
JPN D215-11-200 - 1
(0 - 1)
10 - 4-0.38-0.29-0.41T-0.970.000.85TX
JPN D202-08-201 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.47-0.30-0.29T0.850.25-0.97TX
JPN D208-12-191 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.43-0.32-0.29T0.980.250.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Tokushima Vortis            
Chủ - Khách
JEF United Ichihara ChibaTokushima Vortis
Vegalta SendaiTokushima Vortis
Tokushima VortisEhime FC
Cerezo OsakaTokushima Vortis
Renofa YamaguchiTokushima Vortis
Tokushima VortisFujieda MYFC
Mito HollyhockTokushima Vortis
Tokushima VortisOita Trinita
Tokushima VortisJEF United Ichihara Chiba
Tokushima VortisRenofa Yamaguchi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D216-08-251 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.38-0.32-0.38B0.9400.94BX
JPN D210-08-250 - 2
(0 - 1)
8 - 3-0.40-0.33-0.35T0.830-0.95TT
JPN D202-08-251 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.59-0.28-0.21T0.910.750.97TX
JE Cup16-07-252 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.62-0.28-0.21B0.860.750.96BX
JPN D212-07-250 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.31-0.34-0.43H0.86-0.25-0.98BX
JPN D205-07-250 - 2
(0 - 1)
5 - 3-0.54-0.29-0.25B0.840.5-0.96BX
JPN D228-06-251 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.39-0.32-0.36H0.870-0.99HH
JPN D221-06-252 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.49-0.33-0.26T-0.950.50.83TT
JPN D215-06-253 - 3
(2 - 2)
5 - 7-0.40-0.34-0.34H0.760-0.88HT
JE Cup11-06-252 - 1
(1 - 0)
2 - 3-0.58-0.31-0.23T0.970.750.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Montedio Yamagata            
Chủ - Khách
Montedio YamagataIwaki FC
Montedio YamagataMito Hollyhock
Montedio YamagataUrawa Red Diamonds
Ventforet KofuMontedio Yamagata
Montedio YamagataReims
Gamba OsakaMontedio Yamagata
Montedio YamagataJEF United Ichihara Chiba
Ehime FCMontedio Yamagata
Montedio YamagataV-Varen Nagasaki
Blaublitz AkitaMontedio Yamagata
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D216-08-251 - 0
(0 - 0)
8 - 7-0.41-0.30-0.370.840-0.96X
JPN D210-08-251 - 2
(0 - 2)
9 - 2-0.34-0.30-0.440.90-0.250.98T
JE Cup06-08-251 - 2
(1 - 0)
2 - 6-0.24-0.28-0.600.94-0.750.88T
JPN D202-08-251 - 3
(0 - 2)
4 - 7-0.45-0.30-0.320.940.250.94T
INT CF27-07-251 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.23-0.27-0.630.97-0.750.85X
JE Cup16-07-253 - 3
(1 - 2)
4 - 3-0.64-0.25-0.21-0.9710.79T
JPN D212-07-250 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.39-0.29-0.400.9800.90X
JPN D206-07-251 - 3
(0 - 1)
2 - 9-0.34-0.29-0.460.94-0.250.94T
JPN D228-06-251 - 2
(1 - 1)
2 - 5-0.32-0.27-0.490.84-0.5-0.96T
JPN D222-06-252 - 3
(1 - 1)
8 - 3-0.36-0.31-0.41-0.9300.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Tokushima VortisSo sánh số liệuMontedio Yamagata
  • 11Tổng số ghi bàn17
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.7
  • 10Tổng số mất bàn14
  • 1.0Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Tokushima Vortis
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem12XemXem5XemXem9XemXem46.2%XemXem4XemXem15.4%XemXem17XemXem65.4%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem2XemXem16.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem
14XemXem6XemXem4XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem14.3%XemXem9XemXem64.3%XemXem
621333.3%Xem116.7%466.7%Xem
Montedio Yamagata
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem9XemXem4XemXem13XemXem34.6%XemXem16XemXem61.5%XemXem10XemXem38.5%XemXem
12XemXem3XemXem2XemXem7XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Tokushima Vortis
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem8XemXem12XemXem6XemXem30.8%XemXem11XemXem42.3%XemXem14XemXem53.8%XemXem
12XemXem2XemXem6XemXem4XemXem16.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
14XemXem6XemXem6XemXem2XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
613216.7%Xem116.7%466.7%Xem
Montedio Yamagata
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem10XemXem9XemXem7XemXem38.5%XemXem12XemXem46.2%XemXem8XemXem30.8%XemXem
12XemXem3XemXem6XemXem3XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
14XemXem7XemXem3XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem2XemXem14.3%XemXem
632150.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Tokushima VortisThời gian ghi bànMontedio Yamagata
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    12
    0 Bàn
    7
    5
    1 Bàn
    5
    3
    2 Bàn
    1
    5
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    9
    16
    Bàn thắng H1
    11
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Tokushima VortisChi tiết về HT/FTMontedio Yamagata
  • 4
    6
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    1
    H/T
    11
    8
    H/H
    3
    6
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    4
    B/B
ChủKhách
Tokushima VortisSố bàn thắng trong H1&H2Montedio Yamagata
  • 5
    5
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    13
    9
    Hòa
    4
    9
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Tokushima Vortis
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D230-08-2025ChủBlaublitz Akita7 Ngày
JPN D215-09-2025KháchRoasso Kumamoto23 Ngày
JPN D220-09-2025ChủConsadole Sapporo28 Ngày
Montedio Yamagata
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D230-08-2025ChủSagan Tosu7 Ngày
JPN D214-09-2025ChủKataller Toyama22 Ngày
JPN D220-09-2025KháchVegalta Sendai28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Tokushima Vortis
Chấn thương
Montedio Yamagata

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 46.4%Thắng32.1% [9]
  • [9] 32.1%Hòa17.9% [9]
  • [6] 21.4%Bại50.0% [14]
  • Chủ/Khách
  • [7] 25.0%Thắng17.9% [5]
  • [4] 14.3%Hòa10.7% [3]
  • [3] 10.7%Bại25.0% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.54 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.32 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    1.39
  • TB mất điểm
    1.46
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [3] 33.33%Hòa0.00% [0]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn44.44% [4]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Tokushima Vortis VS Montedio Yamagata ngày 23-08-2025 - Thông tin đội hình