So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
1
0.85
0.80
2.75
0.90
1.47
3.95
4.65
Live
0.87
1
0.83
0.90
2.75
0.80
1.47
3.85
4.75
Run
-0.25
0.25
0.01
-0.42
3.5
0.18
1.02
7.80
23.00
BET365Sớm
0.85
0.5
0.95
0.85
3.5
0.95
1.80
3.30
4.00
Live
0.88
1
0.93
1.00
2.75
0.80
1.60
3.25
5.75
Run
-0.93
0
0.72
-0.14
3.5
0.08
1.01
21.00
81.00
Mansion88Sớm
0.86
1
0.84
0.85
2.5
0.85
1.45
3.65
5.30
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.46
0
-0.76
-0.22
3.5
0.07
3.95
1.36
6.20
188betSớm
0.86
1
0.86
0.81
2.75
0.91
1.47
3.95
4.65
Live
0.92
1
0.80
0.86
2.75
0.86
1.50
3.90
4.50
Run
0.71
0
-0.93
-0.53
3.5
0.31
1.07
6.00
21.00

Bên nào sẽ thắng?

Wuhan Jianghan(W)
ChủHòaKhách
Changchun Dazhongzhuoyue(W)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Wuhan Jianghan(W)So Sánh Sức MạnhChangchun Dazhongzhuoyue(W)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN Women's Super League-7] Wuhan Jianghan(W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
5221888740.0%
5221888140.0%
000000011%
614167716.7%
[CHN Women's Super League-8] Changchun Dazhongzhuoyue(W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6213687833.3%
101011190.0%
5203576640.0%
622278833.3%

Thành tích đối đầu

Wuhan Jianghan(W)            
Chủ - Khách
Changchun Masses Properties (W)Wuhan Jianghan (W)
Changchun Masses Properties (W)Wuhan Jianghan (W)
Wuhan Jianghan (W)Changchun Masses Properties (W)
Wuhan Jianghan (W)Changchun Masses Properties (W)
Changchun Masses Properties (W)Wuhan Jianghan (W)
Wuhan Jianghan (W)Changchun Masses Properties (W)
Changchun Masses Properties (W)Wuhan Jianghan (W)
Changchun Masses Properties (W)Wuhan Jianghan (W)
Wuhan Jianghan (W)Changchun Masses Properties (W)
Changchun Masses Properties (W)Wuhan Jianghan (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHN WC22-10-243 - 1
(0 - 1)
- ---B---
CWPL14-09-241 - 0
(1 - 0)
12 - 14---B---
CWPL08-06-241 - 4
(0 - 2)
4 - 2-0.61-0.30-0.24B0.850.750.85BT
CWPL15-11-232 - 0
(2 - 0)
2 - 9-0.91-0.15-0.10T0.90-0.440.80TX
CWPL06-05-230 - 0
(0 - 0)
1 - 7---H---
CWPL09-11-221 - 2
(1 - 2)
- -0.70-0.25-0.20B0.751.000.95HT
CWPL01-05-221 - 2
(1 - 0)
- ---T---
CWPL19-11-213 - 3
(2 - 2)
- ---H---
CWPL04-11-211 - 0
(0 - 0)
- ---T---
CWPL08-09-201 - 1
(0 - 0)
- ---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Wuhan Jianghan(W)            
Chủ - Khách
Urawa Red Diamonds (W)Wuhan Jianghan (W)
Wuhan Jianghan (W)Shanghai RCB (W)
Wuhan Jianghan (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
Wuhan Jianghan (W)Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Shanghai Jiading Huilong (W)Wuhan Jianghan (W)
Wuhan Jianghan (W)Hangzhou YinHang (W)
Changchun Masses Properties (W)Wuhan Jianghan (W)
Wuhan Jianghan (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Sabah FA (W)Wuhan Jianghan (W)
Wuhan Jianghan (W)Abu Dhabi CC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Asian w Cup23-03-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.83-0.20-0.12H0.921.750.78TX
CWPL15-03-250 - 0
(0 - 0)
- -0.53-0.32-0.30H0.900.50.80TX
CWPL12-03-253 - 3
(2 - 3)
8 - 3-0.94-0.14-0.07H0.822.250.88TT
CWPL08-03-250 - 3
(0 - 2)
7 - 2-0.71-0.27-0.17B0.8010.90BT
CHN WC28-10-241 - 1
(0 - 1)
- ---H--
CHN WC25-10-242 - 0
(2 - 0)
- ---T--
CHN WC22-10-243 - 1
(0 - 1)
- ---B--
Asian w Cup09-10-240 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.35-0.28-0.52B0.78-0.50.92BX
Asian w Cup06-10-240 - 7
(0 - 3)
0 - 13-0.06-0.11-0.98T0.78-2.750.92TT
Asian w Cup03-10-241 - 2
(1 - 0)
6 - 0-0.86-0.19-0.10B0.801.750.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

Changchun Dazhongzhuoyue(W)            
Chủ - Khách
Shandong Ticai (W)Changchun Masses Properties (W)
Guangdong Meizhou (W)Changchun Masses Properties (W)
Jiangsu Wuxi (W)Changchun Masses Properties (W)
Hangzhou YinHang (W)Changchun Masses Properties (W)
Jiangsu Wuxi (W)Changchun Masses Properties (W)
Changchun Masses Properties (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
Changchun Masses Properties (W)Wuhan Jianghan (W)
Changchun Masses Properties (W)Hangzhou YinHang (W)
Hainan Qiongzhong (W)Changchun Masses Properties (W)
Changchun Masses Properties (W)Wuhan Jianghan (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL23-03-252 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.24-0.31-0.600.80-0.750.90X
CWPL17-03-252 - 3
(1 - 1)
- -0.35-0.33-0.470.80-0.250.90T
CWPL12-03-251 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.37-0.32-0.460.75-0.250.95X
CWPL09-03-250 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.16-0.23-0.760.92-1.250.78X
CHN WC28-10-242 - 2
(2 - 1)
4 - 1-----
CHN WC25-10-241 - 1
(1 - 1)
- -----
CHN WC22-10-243 - 1
(0 - 1)
- ---B--
CWPL28-09-243 - 0
(2 - 0)
1 - 3-----
CWPL21-09-241 - 6
(0 - 4)
- -0.06-0.12-0.980.95-2.50.75T
CWPL14-09-241 - 0
(1 - 0)
12 - 14---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%

Wuhan Jianghan(W)So sánh số liệuChangchun Dazhongzhuoyue(W)
  • 15Tổng số ghi bàn20
  • 1.5Trung bình ghi bàn2.0
  • 14Tổng số mất bàn10
  • 1.4Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Wuhan Jianghan(W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
30030.0%Xem266.7%133.3%Xem
Changchun Dazhongzhuoyue(W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
310225.0%Xem125.0%375.0%Xem
Wuhan Jianghan(W)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
30030.0%Xem266.7%133.3%Xem
Changchun Dazhongzhuoyue(W)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
40130.0%Xem250.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Wuhan Jianghan(W)Thời gian ghi bànChangchun Dazhongzhuoyue(W)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    3
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    4
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Wuhan Jianghan(W)Chi tiết về HT/FTChangchun Dazhongzhuoyue(W)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    1
    2
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Wuhan Jianghan(W)Số bàn thắng trong H1&H2Changchun Dazhongzhuoyue(W)
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Wuhan Jianghan(W)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL16-05-2025KháchHenan Wanxianshan (W)26 Ngày
CWPL07-06-2025KháchGuangdong Meizhou (W)48 Ngày
CWPL11-06-2025KháchShanXi zhidan (W)52 Ngày
Changchun Dazhongzhuoyue(W)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL08-06-2025ChủLiaoning Shenbei Hefeng (W)49 Ngày
CWPL11-06-2025KháchBeijing Yuhong Xiushan (W)52 Ngày
CWPL15-06-2025ChủShanXi zhidan (W)56 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 40.0%Thắng33.3% [2]
  • [2] 40.0%Hòa16.7% [2]
  • [1] 20.0%Bại50.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 40.0%Thắng33.3% [2]
  • [2] 40.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 20.0%Bại50.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.60 
  • TB mất điểm
    1.60 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.60 
  • TB mất điểm
    1.60 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    0.17
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 20.00%thắng 1 bàn33.33% [2]
  • [2] 40.00%Hòa16.67% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn33.33% [2]
  • [1] 20.00%Mất 2 bàn+ 16.67% [1]

Wuhan Jianghan(W) VS Changchun Dazhongzhuoyue(W) ngày 20-04-2025 - Thông tin đội hình