[LUX National Division-8] CS Petange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 11 | 6 | 13 | 48 | 47 | 39 | 8 | 36.7% |
15 | 7 | 3 | 5 | 28 | 23 | 24 | 7 | 46.7% |
15 | 4 | 3 | 8 | 20 | 24 | 15 | 9 | 26.7% |
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | 7 | 33.3% |
[LUX National Division-16] FC Schifflange 95 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 6 | 7 | 17 | 36 | 59 | 25 | 16 | 20.0% |
15 | 4 | 5 | 6 | 21 | 28 | 17 | 15 | 26.7% |
15 | 2 | 2 | 11 | 15 | 31 | 8 | 16 | 13.3% |
6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 16 | 0 | 0.0% |
CS Petange |
Chủ - Khách |
---|
FC Schifflange 95CS Petange |
FC Schifflange 95CS Petange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 05-08-23 | 3 - 3 (1 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT CF | 15-07-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CS Petange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 18-05-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 12-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 05-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 28-04-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 2 - 13 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 20-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 14-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 07-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 30-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 17-03-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 09-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Schifflange 95 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 18-05-24 | 1 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 12-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 05-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 28-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 13 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 21-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 14-04-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 07-04-24 | 3 - 3 (1 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 03-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 30-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 17-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
CS Petange |
CS Petange |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật