So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.96
0.25
0.78
0.93
2.25
0.87
2.31
3.20
2.83
Live
0.84
0.25
-0.96
0.90
2.25
0.96
2.16
2.97
3.30
Run
-0.17
0.25
0.05
-0.16
2.5
0.02
21.00
15.50
1.01
BET365Sớm
0.85
0
0.95
0.95
2.25
0.85
2.63
3.10
2.75
Live
0.83
0.25
0.98
0.90
2.25
0.90
2.10
3.20
3.60
Run
0.18
0
-0.27
-0.17
2.5
0.10
451.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
1.00
0.25
0.84
0.93
2.25
0.89
2.17
3.10
2.99
Live
0.88
0.25
1.00
0.95
2.25
0.91
2.19
2.95
3.10
Run
0.19
0
-0.29
-0.18
2.5
0.06
200.00
9.50
1.01
188betSớm
-0.95
0.25
0.79
0.94
2.25
0.88
2.31
3.20
2.83
Live
0.85
0.25
-0.95
0.91
2.25
0.97
2.16
2.97
3.30
Run
-0.16
0.25
0.06
-0.15
2.5
0.03
21.00
15.00
1.01
SbobetSớm
0.93
0
0.93
-0.96
2.5
0.80
2.47
3.01
2.47
Live
0.88
0.25
1.00
0.97
2.25
0.89
2.19
2.94
3.08
Run
0.13
0
-0.23
-0.16
2.5
0.06
70.00
10.50
1.01

Bên nào sẽ thắng?

FC Dinamo 1948
ChủHòaKhách
FC Rapid 1923
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Dinamo 1948So Sánh Sức MạnhFC Rapid 1923
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 32%So Sánh Đối Đầu68%
  • Tất cả
  • 1T 5H 4B
    4T 5H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Super Liga-4] FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13652191323446.2%
6231879933.3%
742111614257.1%
6321951150.0%
[ROM Super Liga-2] FC Rapid 1923
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1384121928261.5%
632111711550.0%
752010217171.4%
6411941366.7%

Thành tích đối đầu

FC Dinamo 1948            
Chủ - Khách
Dinamo BucurestiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiDinamo Bucuresti
Rapid BucurestiDinamo Bucuresti
Rapid BucurestiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiRapid Bucuresti
Dinamo BucurestiRapid Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D112-05-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.37-0.31-0.42H-0.970.000.79HX
ROM D106-04-251 - 0
(1 - 0)
8 - 3-0.47-0.31-0.32B0.850.250.97BX
ROM D122-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.36-0.33-0.41H-0.960.000.78HX
ROM D118-08-241 - 1
(0 - 0)
1 - 3-0.57-0.28-0.25H0.990.750.83TX
ROM D127-01-241 - 2
(1 - 1)
8 - 0-0.29-0.31-0.51B0.84-0.500.98BT
ROM D101-09-234 - 0
(1 - 0)
5 - 0-0.56-0.29-0.26B0.800.50-0.98BT
ROM D113-03-223 - 1
(3 - 1)
5 - 3-0.56-0.30-0.25B0.800.50-0.98BT
ROM D126-02-221 - 1
(1 - 1)
3 - 5-0.54-0.30-0.25H0.850.500.97TX
ROM D123-10-211 - 1
(0 - 0)
6 - 10-0.29-0.31-0.50H0.81-0.50-0.99BX
INT CF04-06-201 - 0
(0 - 0)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

FC Dinamo 1948            
Chủ - Khách
Pelister BitolaDinamo Bucuresti
FC Unirea 2004 SloboziaDinamo Bucuresti
CS Universitatea CraiovaDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiFarul Constanta
Petrolul PloiestiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiHermannstadt
Universitaea ClujDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiUTA Arad
MetaloglobusDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiFCSB
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF12-10-252 - 0
(0 - 0)
2 - 1-0.29-0.27-0.59B0.80-0.750.90BX
ROM D103-10-250 - 1
(0 - 0)
7 - 9-0.27-0.30-0.53T0.92-0.50.90TX
ROM D126-09-252 - 2
(1 - 1)
3 - 5-0.46-0.29-0.34H0.940.250.88TT
ROM D122-09-251 - 1
(1 - 0)
8 - 6-0.54-0.29-0.27H0.860.50.96TX
ROM D115-09-250 - 3
(0 - 1)
3 - 4-0.38-0.32-0.40T0.9600.86TT
ROM D130-08-252 - 0
(0 - 0)
5 - 9-0.52-0.30-0.27T0.910.50.91TX
ROM D123-08-250 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.46-0.30-0.34T0.940.250.88TX
ROM D115-08-251 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.57-0.29-0.24H0.980.750.84TX
ROM D108-08-250 - 1
(0 - 1)
6 - 9-0.14-0.22-0.75T1.00-1.250.82BX
ROM D102-08-254 - 3
(2 - 1)
5 - 2-0.34-0.30-0.46T0.88-0.250.94TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 30%

FC Rapid 1923            
Chủ - Khách
Rapid BucurestiFarul Constanta
Petrolul PloiestiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiHermannstadt
Universitaea ClujRapid Bucuresti
Rapid BucurestiUTA Arad
MetaloglobusRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFCSB
FC Otelul GalatiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFC Botosani
FK Csikszereda Miercurea CiucRapid Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D104-10-253 - 1
(2 - 0)
2 - 8-0.54-0.28-0.280.840.50.98T
ROM D127-09-250 - 1
(0 - 1)
1 - 2-0.31-0.31-0.48-0.99-0.250.81X
ROM D121-09-251 - 2
(0 - 0)
6 - 3-0.63-0.26-0.210.780.75-0.96T
ROM D112-09-250 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.38-0.32-0.400.9700.85X
ROM D129-08-252 - 0
(2 - 0)
5 - 4-0.65-0.25-0.210.9910.83X
ROM D122-08-251 - 2
(1 - 2)
9 - 4-0.16-0.23-0.710.82-1.251.00T
ROM D117-08-252 - 2
(0 - 1)
11 - 4-0.43-0.29-0.37-0.950.250.77T
ROM D111-08-251 - 1
(1 - 0)
2 - 13-0.34-0.30-0.460.88-0.250.94X
ROM D104-08-252 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.57-0.27-0.250.970.750.85T
ROM D125-07-250 - 2
(0 - 2)
5 - 3-0.24-0.29-0.580.86-0.750.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

FC Dinamo 1948So sánh số liệuFC Rapid 1923
  • 16Tổng số ghi bàn16
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.6
  • 9Tổng số mất bàn8
  • 0.9Trung bình mất bàn0.8
  • 60.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
FC Rapid 1923
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
FC Dinamo 1948
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem3XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
7XemXem2XemXem3XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem
FC Rapid 1923
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
641166.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Dinamo 1948Thời gian ghi bànFC Rapid 1923
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    6
    5
    1 Bàn
    3
    4
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    5
    9
    Bàn thắng H1
    11
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Dinamo 1948Chi tiết về HT/FTFC Rapid 1923
  • 2
    5
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    1
    H/T
    3
    2
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    3
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
FC Dinamo 1948Số bàn thắng trong H1&H2FC Rapid 1923
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    4
    3
    Thắng 1 bàn
    5
    5
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Dinamo 1948
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D125-10-2025KháchArges6 Ngày
ROMC29-10-2025KháchCS Dinamo Bucuresti10 Ngày
ROM D101-11-2025ChủCFR Cluj13 Ngày
FC Rapid 1923
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D125-10-2025ChủFC Unirea 2004 Slobozia6 Ngày
ROMC29-10-2025KháchACS Dumbravita10 Ngày
ROM D101-11-2025KháchCS Universitatea Craiova13 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 46.2%Thắng61.5% [8]
  • [5] 38.5%Hòa30.8% [8]
  • [2] 15.4%Bại7.7% [1]
  • Chủ/Khách
  • [2] 15.4%Thắng38.5% [5]
  • [3] 23.1%Hòa15.4% [2]
  • [1] 7.7%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.46 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.62 
  • TB mất điểm
    0.54 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.62
  • TB mất điểm
    0.69
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.85
  • TB mất điểm
    0.54
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 30.00%Hòa30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FC Dinamo 1948 VS FC Rapid 1923 ngày 20-10-2025 - Thông tin đội hình