| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [CMCL-10] Dalian Hanyu |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | 6 | 5 | 2 | 19 | 10 | 23 | 10 | 46.2% |
| 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 5 | 7 | 13 | 16.7% |
| 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 13 | 12 | 66.7% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 10 | 50.0% |
| [CMCL-6] Nanjing Tehu Football Club |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | 7 | 4 | 2 | 26 | 11 | 25 | 6 | 53.8% |
| 5 | 3 | 1 | 1 | 14 | 2 | 10 | 10 | 60.0% |
| 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 8 | 14 | 5 | 57.1% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 6 | 7 | 33.3% |
| Dalian Hanyu |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Dalian Hanyu |
| Chủ - Khách |
|---|
| Dalian HanyuShanghai Zetian |
| Shanghai ZetianDalian Hanyu |
| Dalian HanyuShaanxi Mobei Miners |
| Shanghai SecondDalian Hanyu |
| Dalian KeweiDalian Hanyu |
| Shaanxi Mobei MinersDalian Hanyu |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN CH | 25-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN CH | 19-10-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN CH | 12-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN CH | 04-10-25 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN CH | 30-08-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN CH | 11-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Nanjing Tehu Football Club |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN CH | 26-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 17-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 12-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 04-10-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 06-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 30-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 06-05-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 24-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 22-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 20-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Dalian Hanyu |
| Dalian Hanyu |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

