Bên nào sẽ thắng?

Motherwell Women
ChủHòaKhách
Hearts Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Motherwell WomenSo Sánh Sức MạnhHearts Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Women's Premier League-7] Motherwell Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12327133011725.0%
62138147633.3%
61145164816.7%
6123416516.7%
[SCO Women's Premier League-2] Hearts Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12912421428275.0%
650124515283.3%
641118913366.7%
65012881583.3%

Thành tích đối đầu

Motherwell Women            
Chủ - Khách
Hearts (W)Motherwell (W)
Motherwell (W)Hearts (W)
Hearts (W)Motherwell (W)
Motherwell (W)Hearts (W)
Hearts (W)Motherwell (W)
Motherwell (W)Hearts (W)
Hearts (W)Motherwell (W)
Motherwell (W)Hearts (W)
Hearts (W)Motherwell (W)
Motherwell (W)Hearts (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO WPL14-09-253 - 0
(2 - 0)
12 - 0---B---
SCO WPL11-05-250 - 6
(0 - 2)
5 - 3---B---
SCO WPL16-04-252 - 0
(0 - 0)
2 - 1-0.91-0.14-0.08B0.81-0.440.95TX
SCO WPL22-12-240 - 0
(0 - 0)
5 - 2---H---
SCO WPL01-09-246 - 1
(2 - 0)
3 - 1---B---
SCO WPL14-01-240 - 3
(0 - 1)
2 - 4---B---
SCO WPL22-10-235 - 1
(3 - 1)
9 - 0---B---
SCO WPL05-02-231 - 1
(1 - 0)
2 - 11---H---
SCO WPL30-10-221 - 0
(1 - 0)
- ---B---
SCO WPL08-05-221 - 0
(0 - 0)
4 - 0---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Motherwell Women            
Chủ - Khách
Glasgow City (W)Motherwell (W)
Motherwell (W)Glasgow Rangers (W)
Hamilton FC (W)Motherwell (W)
Montrose LFC (W)Motherwell (W)
Motherwell (W)Hibernian (W)
Celtic (W)Motherwell (W)
Hibernian (W)Motherwell (W)
Motherwell (W)Aberdeen (W)
Motherwell (W)Partick Thistle (W)
Hearts (W)Motherwell (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Sco WC07-12-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
SCO WPL23-11-250 - 3
(0 - 1)
2 - 17---B--
SCO WPL16-11-250 - 2
(0 - 0)
1 - 6---T--
SCO WPL02-11-251 - 1
(0 - 1)
6 - 3---H--
SCO WPL19-10-250 - 5
(0 - 4)
1 - 6---B--
SCO WPL12-10-257 - 1
(3 - 0)
9 - 1---B--
SWPL C(W)05-10-259 - 0
(5 - 0)
10 - 1---B--
SCO WPL28-09-252 - 0
(2 - 0)
6 - 2---T--
SCO WPL21-09-251 - 1
(1 - 0)
2 - 2---H--
SCO WPL14-09-253 - 0
(2 - 0)
12 - 0---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Hearts Women            
Chủ - Khách
Hearts (W)Hamilton FC (W)
Hibernian (W)Hearts (W)
Hearts (W)Hibernian (W)
Hearts (W)Glasgow Rangers (W)
Aberdeen (W)Hearts (W)
Hearts (W)Montrose LFC (W)
Hearts (W)Montrose LFC (W)
Partick Thistle (W)Hearts (W)
Glasgow City (W)Hearts (W)
Hearts (W)Motherwell (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO WPL23-11-258 - 1
(3 - 1)
5 - 1-----
SCO WPL16-11-251 - 3
(1 - 0)
9 - 2-0.63-0.26-0.260.780.750.92T
Sco WC09-11-252 - 3
(1 - 2)
2 - 4-----
SCO WPL02-11-253 - 2
(3 - 1)
0 - 8-----
SCO WPL19-10-251 - 5
(0 - 2)
4 - 5-----
SCO WPL12-10-257 - 0
(2 - 0)
11 - 2-----
SWPL C(W)05-10-257 - 0
(4 - 0)
3 - 3-----
SCO WPL28-09-250 - 5
(0 - 0)
1 - 11-----
SCO WPL21-09-255 - 1
(3 - 0)
3 - 2-----
SCO WPL14-09-253 - 0
(2 - 0)
12 - 0---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Motherwell WomenSo sánh số liệuHearts Women
  • 7Tổng số ghi bàn44
  • 0.7Trung bình ghi bàn4.4
  • 29Tổng số mất bàn13
  • 2.9Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Motherwell Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Hearts Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2200100.0%Xem150.0%150.0%Xem
Motherwell Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Hearts Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20110.0%Xem00.0%2100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Motherwell WomenThời gian ghi bànHearts Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    1
    0 Bàn
    5
    1
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    0
    3
    3 Bàn
    1
    4
    4+ Bàn
    3
    13
    Bàn thắng H1
    8
    28
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Motherwell WomenChi tiết về HT/FTHearts Women
  • 0
    5
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    4
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    7
    2
    B/B
ChủKhách
Motherwell WomenSố bàn thắng trong H1&H2Hearts Women
  • 2
    8
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    1
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    6
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Motherwell Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO WPL21-12-2025KháchPartick Thistle (W)7 Ngày
SCO WPL18-01-2026ChủCeltic (W)35 Ngày
SCO WPL25-01-2026KháchAberdeen (W)42 Ngày
Hearts Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO WPL21-12-2025ChủGlasgow City (W)7 Ngày
SCO WPL18-01-2026KháchMontrose LFC (W)35 Ngày
SCO WPL25-01-2026ChủPartick Thistle (W)42 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 25.0%Thắng75.0% [9]
  • [2] 16.7%Hòa8.3% [9]
  • [7] 58.3%Bại16.7% [2]
  • Chủ/Khách
  • [2] 16.7%Thắng33.3% [4]
  • [1] 8.3%Hòa8.3% [1]
  • [3] 25.0%Bại8.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    1.08 
  • TB mất điểm
    2.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    3.50
  • TB mất điểm
    1.17
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.42
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    4.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+80.00% [8]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Motherwell Women VS Hearts Women ngày 14-12-2025 - Thông tin đội hình