Bên nào sẽ thắng?

Hobro
ChủHòaKhách
Fredericia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HobroSo Sánh Sức MạnhFredericia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Hobro
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622259833.3%
[INT CF-] Fredericia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64201431466.7%

Thành tích đối đầu

Hobro            
Chủ - Khách
HobroFredericia
FredericiaHobro
FredericiaHobro
HobroFredericia
HobroFredericia
FredericiaHobro
FredericiaHobro
HobroFredericia
FredericiaHobro
HobroFredericia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D127-10-241 - 4
(1 - 1)
2 - 5-0.42-0.27-0.40B0.890.000.99BT
DEN D116-09-241 - 1
(0 - 0)
4 - 9-0.46-0.26-0.36H0.960.250.92TX
DEN D102-06-240 - 1
(0 - 0)
8 - 5-0.48-0.25-0.34T0.870.250.95TX
DEN D120-04-241 - 2
(0 - 1)
3 - 3-0.41-0.29-0.39B0.850.000.97BT
DEN D125-02-240 - 2
(0 - 1)
8 - 3-0.45-0.28-0.35B1.000.250.88BX
DEN D123-07-230 - 2
(0 - 1)
7 - 4-0.50-0.27-0.33T-0.980.500.80TX
DEN D105-05-232 - 2
(0 - 0)
6 - 1-0.50-0.29-0.31H0.990.500.83TT
DEN D123-04-230 - 1
(0 - 1)
9 - 4-0.42-0.29-0.39B0.830.000.99BX
DEN D123-10-220 - 0
(0 - 0)
9 - 7-0.56-0.28-0.26H0.800.50-0.98TX
DEN D111-09-221 - 3
(0 - 1)
6 - 3-0.41-0.29-0.41B0.910.000.91BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Hobro            
Chủ - Khách
HobroHerfolge Boldklub Koge
VendsysselHobro
RoskildeHobro
HobroHillerod Fodbold
B93 CopenhagenHobro
Herfolge Boldklub KogeHobro
HobroVendsyssel
HobroB93 Copenhagen
Hillerod FodboldHobro
HobroRoskilde
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D122-05-252 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.53-0.27-0.29T0.900.50.98TT
DEN D116-05-252 - 0
(2 - 0)
4 - 5-0.56-0.27-0.25B0.800.5-0.98BX
DEN D109-05-251 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.36-0.28-0.44H0.85-0.25-0.97BX
DEN D102-05-250 - 0
(0 - 0)
4 - 9-0.35-0.30-0.42H0.79-0.25-0.92BX
DEN D125-04-255 - 0
(3 - 0)
6 - 3-0.30-0.27-0.51B0.93-0.50.95BT
DEN D121-04-250 - 2
(0 - 1)
3 - 3-0.34-0.28-0.46T0.95-0.250.93TX
DEN D116-04-253 - 1
(3 - 1)
6 - 8-0.49-0.29-0.31T-0.950.50.83TT
DEN D111-04-250 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.64-0.23-0.20H0.9510.87TX
DEN D104-04-252 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.52-0.28-0.29B0.930.50.95BX
DEN D130-03-251 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.56-0.26-0.25H1.000.750.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Fredericia            
Chủ - Khách
FredericiaKolding FC
AC HorsensFredericia
FredericiaHvidovre IF
Odense BKFredericia
FredericiaEsbjerg
EsbjergFredericia
Hvidovre IFFredericia
FredericiaAC Horsens
FredericiaOdense BK
Kolding FCFredericia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D123-05-252 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.44-0.29-0.35-0.990.250.87X
DEN D117-05-250 - 3
(0 - 0)
5 - 2-0.41-0.27-0.390.8600.96T
DEN D109-05-255 - 1
(0 - 1)
6 - 6-0.52-0.28-0.290.940.50.94T
DEN D103-05-251 - 1
(1 - 1)
6 - 8-0.55-0.27-0.270.830.5-0.95X
DEN D127-04-251 - 1
(1 - 1)
12 - 3-0.55-0.26-0.270.820.5-0.94X
DEN D122-04-250 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.40-0.26-0.410.9700.91X
DEN D116-04-250 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.37-0.30-0.40-0.9900.87X
DEN D110-04-255 - 1
(3 - 1)
3 - 2-0.36-0.28-0.440.80-0.25-0.98T
DEN D105-04-251 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.30-0.29-0.490.82-0.5-0.94X
DEN D129-03-250 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.47-0.30-0.310.880.251.00X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 30%

HobroSo sánh số liệuFredericia
  • 9Tổng số ghi bàn21
  • 0.9Trung bình ghi bàn2.1
  • 13Tổng số mất bàn4
  • 1.3Trung bình mất bàn0.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Hobro
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Fredericia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Hobro
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Fredericia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

HobroThời gian ghi bànFredericia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    4
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
HobroChi tiết về HT/FTFredericia
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    6
    4
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
HobroSố bàn thắng trong H1&H2Fredericia
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    6
    4
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hobro
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D118-07-2025KháchHerfolge Boldklub Koge17 Ngày
DEN D127-07-2025ChủMiddelfart G og26 Ngày
DEN D101-08-2025KháchAalborg31 Ngày
Fredericia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL20-07-2025ChủNordsjaelland19 Ngày
DEN SASL27-07-2025KháchSilkeborg26 Ngày
DEN SASL01-08-2025ChủFC Copenhagen31 Ngày

Hobro VS Fredericia ngày 01-07-2025 - Thông tin đội hình