So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
-0.25
0.75
0.95
2.5
0.75
2.99
3.20
1.99
Live
0.88
-0.75
0.94
0.98
2.5
0.82
3.85
3.35
1.78
Run
0.05
-0.25
-0.23
-0.24
5.5
0.04
17.50
13.00
1.01
BET365Sớm
0.95
-0.25
0.85
0.85
2.5
0.95
3.10
3.20
2.10
Live
0.85
-0.75
0.95
0.97
2.5
0.82
4.50
3.40
1.70
Run
1.00
0
0.80
-0.13
5.5
0.07
151.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
-0.99
-0.25
0.73
0.97
2.5
0.77
2.98
3.20
2.14
Live
0.83
-0.75
-0.99
-0.98
2.5
0.80
3.85
3.40
1.77
Run
-0.86
0
0.70
-0.16
5.5
0.06
6.40
1.43
3.80
188betSớm
0.96
-0.25
0.76
0.96
2.5
0.76
2.99
3.20
1.99
Live
0.84
-0.75
1.00
0.83
2.25
0.99
3.85
3.35
1.78
Run
0.06
-0.25
-0.22
-0.23
5.5
0.05
17.50
13.00
1.01
SbobetSớm
0.80
-0.25
0.98
-0.97
2.5
0.75
2.72
2.94
2.15
Live
-0.95
-0.5
0.75
-0.95
2.5
0.75
3.86
3.12
1.75
Run
-0.88
0
0.71
-0.20
5.5
0.06
85.00
6.10
1.06

Bên nào sẽ thắng?

Afumati
ChủHòaKhách
Scolar Resita
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AfumatiSo Sánh Sức MạnhScolar Resita
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 42%So Sánh Phong Độ58%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-12] Afumati
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
104241311141240.0%
620481061533.3%
4220518550.0%
621366733.3%
[ROM Liga II-6] Scolar Resita
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
10613221219660.0%
540113412680.0%
5212987740.0%
63121091050.0%

Thành tích đối đầu

Afumati            
Chủ - Khách
AfumatiScolar Resita
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D230-11-243 - 2
(2 - 1)
2 - 9-0.34-0.32-0.46T0.87-0.250.89TT

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Afumati            
Chủ - Khách
CS Dinamo BucurestiAfumati
AfumatiConcordia Chiajna
TunariAfumati
AfumatiCSM Politehnica Iasi
AfumatiAFC Metalul Buzau
Sporting LiestiAfumati
CSM SlatinaAfumati
AfumatiFC Voluntari
Gloria Popesti-LeordeniAfumati
FC Gloria BistritaAfumati
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D204-10-250 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.37-0.32-0.42H0.9700.73HX
ROM D227-09-251 - 2
(1 - 0)
2 - 5-0.38-0.31-0.43B-0.9800.74BT
ROM D220-09-250 - 2
(0 - 1)
4 - 11-0.48-0.31-0.35T0.860.250.84TX
ROM D213-09-252 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.33-0.31-0.48T0.91-0.250.85TX
ROM D230-08-250 - 2
(0 - 1)
3 - 6-0.44-0.30-0.37B-0.990.250.75BX
ROMC27-08-252 - 1
(0 - 1)
3 - 3---B--
ROM D223-08-250 - 2
(0 - 1)
7 - 5-0.58-0.30-0.24T0.950.750.87TX
ROM D216-08-250 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.35-0.31-0.45B0.80-0.250.96BX
ROMC13-08-251 - 1
(1 - 1)
4 - 2-0.28-0.28-0.59H0.80-0.750.90BX
ROM D209-08-251 - 1
(0 - 1)
8 - 5---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 13%

Scolar Resita            
Chủ - Khách
Scolar ResitaCS Vulturii Farcasesti
Scolar ResitaCSM Slatina
FC VoluntariScolar Resita
Scolar ResitaFC Gloria Bistrita
FC BacauScolar Resita
Scolar ResitaCeahlaul Piatra Neamt
CSA Steaua BucurestiScolar Resita
Scolar ResitaMuscelul Campulung
FC TimisoaraScolar Resita
ACS DumbravitaScolar Resita
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF14-10-254 - 3
(1 - 2)
7 - 5-----
ROM D204-10-252 - 0
(1 - 0)
5 - 7-0.56-0.30-0.260.800.50.90X
ROM D227-09-253 - 2
(1 - 1)
3 - 2-0.46-0.33-0.320.900.250.86T
ROM D220-09-252 - 1
(1 - 1)
11 - 3-0.67-0.27-0.210.9410.76T
ROM D213-09-250 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.26-0.29-0.570.78-0.750.98X
ROM D230-08-250 - 2
(0 - 1)
7 - 6-0.66-0.26-0.200.9310.83X
ROM D223-08-252 - 1
(0 - 1)
2 - 2-----
ROM D216-08-257 - 0
(4 - 0)
3 - 1-0.79-0.20-0.130.871.50.89T
ROMC13-08-251 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.20-0.26-0.690.86-10.84X
ROM D209-08-251 - 3
(1 - 3)
4 - 2-0.33-0.31-0.480.93-0.250.83T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

AfumatiSo sánh số liệuScolar Resita
  • 10Tổng số ghi bàn21
  • 1.0Trung bình ghi bàn2.1
  • 9Tổng số mất bàn13
  • 0.9Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Afumati
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Scolar Resita
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Afumati
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem3XemXem2XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem2XemXem25%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
632150.0%Xem00.0%233.3%Xem
Scolar Resita
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AfumatiThời gian ghi bànScolar Resita
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    5
    0 Bàn
    4
    1
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    5
    9
    Bàn thắng H1
    2
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AfumatiChi tiết về HT/FTScolar Resita
  • 2
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    1
    1
    H/T
    2
    4
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
AfumatiSố bàn thắng trong H1&H2Scolar Resita
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    4
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Afumati
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D225-10-2025KháchFC Bihor Oradea7 Ngày
ROM D201-11-2025ChủFCM Targu Mures14 Ngày
ROM D208-11-2025KháchChindia Targoviste21 Ngày
Scolar Resita
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D225-10-2025ChủCSM Politehnica Iasi7 Ngày
ROM D201-11-2025KháchTunari14 Ngày
ROM D208-11-2025ChủConcordia Chiajna21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 40.0%Thắng60.0% [6]
  • [2] 20.0%Hòa10.0% [6]
  • [4] 40.0%Bại30.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 20.0%Thắng20.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa10.0% [1]
  • [4] 40.0%Bại20.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.30 
  • TB mất điểm
    1.10 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    2.20
  • TB mất điểm
    1.20
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.30
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 22.22%Hòa10.00% [1]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Afumati VS Scolar Resita ngày 18-10-2025 - Thông tin đội hình