So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
0.75
0.94
0.92
2.25
0.88
1.67
3.50
4.65
Live
0.94
1
0.94
0.82
2.25
-0.96
1.48
3.95
5.80
Run
0.42
0
-0.54
-0.23
3.5
0.09
1.01
14.00
26.00
BET365Sớm
0.88
0.75
0.93
0.90
2.25
0.90
1.65
3.60
4.75
Live
0.95
1
0.85
0.82
2.25
0.97
1.53
3.75
6.00
Run
0.62
0
-0.80
-0.17
3.5
0.10
1.02
19.00
501.00
Mansion88Sớm
0.89
0.75
0.95
0.92
2.25
0.90
1.57
3.40
5.30
Live
0.94
1
0.94
0.84
2.25
-0.98
1.52
3.65
5.30
Run
0.40
0
-0.50
-0.19
3.5
0.11
1.02
8.60
200.00
188betSớm
0.89
0.75
0.95
0.93
2.25
0.89
1.67
3.50
4.65
Live
0.97
1
0.93
0.83
2.25
-0.95
1.48
3.95
5.80
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.15
3.5
0.03
1.01
15.50
21.00
SbobetSớm
0.91
0.75
0.95
0.94
2.25
0.90
1.61
3.30
4.58
Live
0.99
1
0.89
0.86
2.25
1.00
1.49
3.63
5.60
Run
-0.54
0.25
0.44
-0.53
3.5
0.41
1.06
6.80
90.00

Bên nào sẽ thắng?

Arges
ChủHòaKhách
Metaloglobus
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ArgesSo Sánh Sức MạnhMetaloglobus
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Super Liga-4] Arges
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8503131015462.5%
4301749375.0%
4202666550.0%
65012351583.3%
[ROM Super Liga-16] Metaloglobus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
80177181160.0%
40042100160.0%
4013581150.0%
601551210.0%

Thành tích đối đầu

Arges            
Chủ - Khách
MetaloglobusArges
ArgesMetaloglobus
MetaloglobusArges
MetaloglobusArges
MetaloglobusArges
MetaloglobusArges
ArgesMetaloglobus
MetaloglobusArges
ArgesMetaloglobus
ArgesMetaloglobus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D229-04-252 - 1
(1 - 0)
6 - 1-0.29-0.34-0.53B0.80-0.500.90BT
ROM D205-04-251 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.60-0.30-0.22T0.900.750.86TX
ROM D205-10-241 - 2
(0 - 0)
8 - 7-0.43-0.34-0.34T-0.980.250.74TT
ROM D211-05-241 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.38-0.33-0.42H-0.990.000.81HH
ROM D203-09-231 - 1
(1 - 1)
8 - 8-0.36-0.32-0.44H0.78-0.25-0.96BX
ROM D202-11-190 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.45-0.30-0.37H1.000.250.76TX
INT CF27-07-193 - 1
(0 - 1)
0 - 3---T---
ROM D223-02-191 - 0
(0 - 0)
2 - 8-0.37-0.29-0.49B0.85-0.250.85BX
ROM D219-08-182 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.76-0.22-0.14T0.77-0.800.99TX
ROM D221-04-183 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.70-0.25-0.20T0.751.000.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Arges            
Chủ - Khách
ArgesFC Otelul Galati
FC BotosaniArges
ArgesCS Viitorul Daesti
ArgesFK Csikszereda Miercurea Ciuc
CFR ClujArges
ArgesCS Vulturii Farcasesti
CS Universitatea CraiovaArges
ArgesRapid Bucuresti
ArgesDinamo Bucuresti
ArgesMuscel
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D118-08-252 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.45-0.32-0.32T0.940.250.88TH
ROM D111-08-253 - 1
(2 - 0)
4 - 6-0.49-0.32-0.29B0.790.25-0.97BT
INT CF08-08-256 - 1
(1 - 1)
9 - 0---T--
ROM D102-08-253 - 1
(2 - 1)
2 - 0-0.49-0.32-0.30T0.800.25-0.98TT
ROM D127-07-250 - 2
(0 - 1)
8 - 4-0.77-0.21-0.12T-0.991.50.81TX
INT CF24-07-259 - 0
(3 - 0)
9 - 1---T--
ROM D118-07-253 - 1
(2 - 1)
1 - 4-0.69-0.25-0.18B0.8410.98BT
ROM D111-07-250 - 2
(0 - 2)
7 - 1-0.32-0.31-0.47B0.94-0.250.88BX
INT CF04-07-252 - 0
(1 - 0)
- -0.73-0.22-0.17T0.891.250.93TX
INT CF04-07-251 - 0
(0 - 0)
4 - 1---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 50%

Metaloglobus            
Chủ - Khách
MetaloglobusRapid Bucuresti
FC Unirea 2004 SloboziaMetaloglobus
MetaloglobusDinamo Bucuresti
Farul ConstantaMetaloglobus
MetaloglobusPetrolul Ploiesti
HermannstadtMetaloglobus
MetaloglobusCS Paulesti
MetaloglobusUniversitaea Cluj
MetaloglobusSepsi OSK Sfantul Gheorghe
MetaloglobusCSM Politehnica Iasi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D122-08-251 - 2
(1 - 2)
9 - 4-0.16-0.23-0.710.82-1.251.00T
ROM D115-08-252 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.64-0.26-0.20-0.9510.77T
ROM D108-08-250 - 1
(0 - 1)
6 - 9-0.14-0.22-0.751.00-1.250.82X
ROM D101-08-252 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.76-0.21-0.14-0.991.50.81T
ROM D125-07-250 - 3
(0 - 3)
10 - 0-0.24-0.30-0.560.80-0.75-0.98T
ROM D118-07-252 - 2
(2 - 0)
5 - 3-0.73-0.24-0.150.981.250.84T
INT CF14-07-257 - 0
(5 - 0)
6 - 1-----
ROM D111-07-251 - 4
(0 - 1)
1 - 7-0.17-0.24-0.691.00-10.82T
INT CF04-07-251 - 1
(0 - 0)
- -----
ROM D101-06-251 - 0
(0 - 0)
1 - 8-0.27-0.32-0.530.94-0.50.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%

ArgesSo sánh số liệuMetaloglobus
  • 27Tổng số ghi bàn15
  • 2.7Trung bình ghi bàn1.5
  • 10Tổng số mất bàn17
  • 1.0Trung bình mất bàn1.7
  • 70.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Arges
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Metaloglobus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
641166.7%Xem583.3%116.7%Xem
Arges
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
621333.3%Xem466.7%116.7%Xem
Metaloglobus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
610516.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

ArgesThời gian ghi bànMetaloglobus
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    3
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    1
    Bàn thắng H1
    7
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ArgesChi tiết về HT/FTMetaloglobus
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    3
    5
    B/B
ChủKhách
ArgesSố bàn thắng trong H1&H2Metaloglobus
  • 4
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    2
    Hòa
    0
    3
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Arges
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D113-09-2025KháchUTA Arad14 Ngày
ROM D120-09-2025ChủUniversitaea Cluj21 Ngày
ROM D127-09-2025KháchHermannstadt28 Ngày
Metaloglobus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D113-09-2025ChủCFR Cluj14 Ngày
ROM D120-09-2025KháchFK Csikszereda Miercurea Ciuc21 Ngày
ROM D127-09-2025ChủFC Botosani28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Arges
Chấn thương
Metaloglobus
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 62.5%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa12.5% [0]
  • [3] 37.5%Bại87.5% [7]
  • Chủ/Khách
  • [3] 37.5%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa12.5% [1]
  • [1] 12.5%Bại37.5% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.63 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    2.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.25
  • TB mất điểm
    1.25
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 50.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa12.50% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn62.50% [5]
  • [3] 37.50%Mất 2 bàn+ 25.00% [2]

Arges VS Metaloglobus ngày 31-08-2025 - Thông tin đội hình