So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
-1.25
0.82
0.80
2.5
1.00
7.40
4.65
1.33
Live
0.89
-1.25
0.99
-0.96
2.5
0.82
7.20
4.35
1.37
Run
0.03
-0.25
-0.15
-0.17
1.5
0.03
29.00
12.00
1.02
BET365Sớm
1.00
-1.25
0.80
0.80
2.5
1.00
8.00
4.50
1.36
Live
0.85
-1.25
0.95
1.00
2.5
0.80
8.50
4.20
1.38
Run
-0.74
0
0.57
-0.10
1.5
0.05
501.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
0.95
-1.25
0.89
0.82
2.5
1.00
6.90
4.40
1.34
Live
0.92
-1.25
0.98
-0.97
2.5
0.85
7.50
4.10
1.38
Run
-0.80
0
0.70
-0.16
1.5
0.08
178.00
7.00
1.05
188betSớm
-0.99
-1.25
0.83
0.81
2.5
-0.99
7.40
4.65
1.33
Live
0.93
-1.25
0.97
-0.97
2.5
0.85
7.40
4.35
1.36
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.15
1.5
0.03
29.00
13.00
1.01
SbobetSớm
-0.93
-1.25
0.79
-0.96
2.75
0.80
7.50
4.31
1.29
Live
0.88
-1.25
1.00
-0.95
2.5
0.81
6.90
4.02
1.37
Run
-0.70
0
0.60
-0.16
1.5
0.06
255.00
8.60
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Metaloglobus
ChủHòaKhách
FC Dinamo 1948
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MetaloglobusSo Sánh Sức MạnhFC Dinamo 1948
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 52%So Sánh Phong Độ48%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    1T 5H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Super Liga-16] Metaloglobus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
80177181160.0%
40042100160.0%
4013581150.0%
61231212516.7%
[ROM Super Liga-3] FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
843112815350.0%
4220748650.0%
4211547450.0%
613287616.7%

Thành tích đối đầu

Metaloglobus            
Chủ - Khách
MetaloglobusDinamo Bucuresti
MetaloglobusDinamo Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROMC29-08-231 - 2
(0 - 0)
7 - 1-0.23-0.29-0.60B0.90-0.750.86BT
ROM D222-10-221 - 2
(0 - 1)
7 - 4-0.34-0.31-0.47B0.93-0.250.89BT

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Metaloglobus            
Chủ - Khách
Farul ConstantaMetaloglobus
MetaloglobusPetrolul Ploiesti
HermannstadtMetaloglobus
MetaloglobusCS Paulesti
MetaloglobusUniversitaea Cluj
MetaloglobusSepsi OSK Sfantul Gheorghe
MetaloglobusCSM Politehnica Iasi
CSM Politehnica IasiMetaloglobus
FC VoluntariMetaloglobus
MetaloglobusCSA Steaua Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D101-08-252 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.76-0.21-0.14B-0.991.50.81TT
ROM D125-07-250 - 3
(0 - 3)
10 - 0-0.24-0.30-0.56B0.80-0.75-0.98BT
ROM D118-07-252 - 2
(2 - 0)
5 - 3-0.73-0.24-0.15H0.981.250.84TT
INT CF14-07-257 - 0
(5 - 0)
6 - 1---T--
ROM D111-07-251 - 4
(0 - 1)
1 - 7-0.17-0.24-0.69B1.00-10.82BT
INT CF04-07-251 - 1
(0 - 0)
- ---H--
ROM D101-06-251 - 0
(0 - 0)
1 - 8-0.27-0.32-0.53T0.94-0.50.88TX
ROM D125-05-251 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.76-0.24-0.13H0.881.250.94TX
ROM D218-05-251 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.68-0.27-0.19B0.8810.82HX
ROM D211-05-250 - 3
(0 - 1)
4 - 2-0.37-0.32-0.46B0.76-0.250.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

FC Dinamo 1948            
Chủ - Khách
FC Otelul GalatiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiProgresul Spartac
Dinamo BucurestiFC Botosani
FK Csikszereda Miercurea CiucDinamo Bucuresti
TunariDinamo Bucuresti
ArgesDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiOmonia Nicosia FC
Motor LublinDinamo Bucuresti
CS Universitatea CraiovaDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiUniversitaea Cluj
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D127-07-252 - 1
(1 - 0)
8 - 3-0.41-0.32-0.360.780-0.96T
INT CF26-07-254 - 0
(3 - 0)
3 - 1-----
ROM D121-07-250 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.54-0.31-0.270.840.50.98X
ROM D114-07-252 - 2
(2 - 2)
0 - 9-0.34-0.30-0.460.90-0.250.92T
INT CF06-07-251 - 1
(0 - 0)
- -----
INT CF04-07-252 - 0
(1 - 0)
- -0.73-0.22-0.170.891.250.93X
INT CF02-07-252 - 2
(2 - 0)
1 - 3-0.45-0.30-0.400.7500.95T
INT CF28-06-253 - 3
(1 - 1)
- -----
ROM D124-05-252 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.63-0.26-0.220.810.75-0.99T
ROM D116-05-251 - 3
(1 - 0)
8 - 8-0.40-0.32-0.370.8300.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 71%

MetaloglobusSo sánh số liệuFC Dinamo 1948
  • 14Tổng số ghi bàn15
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.5
  • 17Tổng số mất bàn17
  • 1.7Trung bình mất bàn1.7
  • 20.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Metaloglobus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
420250.0%Xem4100.0%00.0%Xem
FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
30030.0%Xem266.7%133.3%Xem
Metaloglobus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
40040.0%Xem250.0%125.0%Xem
FC Dinamo 1948
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
30120.0%Xem266.7%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MetaloglobusThời gian ghi bànFC Dinamo 1948
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    4
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MetaloglobusChi tiết về HT/FTFC Dinamo 1948
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    0
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
MetaloglobusSố bàn thắng trong H1&H2FC Dinamo 1948
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Metaloglobus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D116-08-2025KháchFC Unirea 2004 Slobozia7 Ngày
ROM D123-08-2025ChủRapid Bucuresti14 Ngày
ROM D130-08-2025KháchArges21 Ngày
FC Dinamo 1948
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D116-08-2025ChủUTA Arad7 Ngày
ROM D123-08-2025KháchUniversitaea Cluj14 Ngày
ROM D130-08-2025ChủHermannstadt21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Metaloglobus
Chấn thương
FC Dinamo 1948
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng50.0% [4]
  • [1] 12.5%Hòa37.5% [4]
  • [7] 87.5%Bại12.5% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng25.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa12.5% [1]
  • [4] 50.0%Bại12.5% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    2.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.25 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+12.50% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn37.50% [3]
  • [1] 12.50%Hòa37.50% [3]
  • [5] 62.50%Mất 1 bàn12.50% [1]
  • [2] 25.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Metaloglobus VS FC Dinamo 1948 ngày 09-08-2025 - Thông tin đội hình