So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
0.75
0.89
0.97
2.5
0.83
1.71
3.45
4.05
Live
-0.99
0.5
0.83
0.98
2.25
0.84
1.97
3.25
3.55
Run
-0.18
0.25
0.02
-0.20
2.5
0.02
1.01
13.00
17.00
BET365Sớm
1.00
1
0.80
0.95
2.75
0.85
1.57
3.90
4.50
Live
0.92
0.5
0.87
0.95
2.25
0.85
1.83
3.25
3.90
Run
0.55
0
-0.73
-0.14
2.5
0.08
1.01
51.00
81.00
Mansion88Sớm
0.94
0.75
0.90
-0.94
2.5
0.76
1.70
3.25
4.35
Live
0.86
0.5
0.98
0.88
2.25
0.94
1.86
3.10
3.90
Run
0.84
0
1.00
-0.21
2.5
0.10
1.23
4.05
16.00
188betSớm
0.94
0.75
0.90
0.98
2.5
0.84
1.71
3.45
4.05
Live
0.98
0.5
0.88
0.89
2.25
0.95
1.97
3.25
3.50
Run
-0.17
0.25
0.03
-0.19
2.5
0.03
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
0.88
0.75
0.90
0.93
2.5
0.85
1.60
3.29
4.14
Live
0.81
0.5
0.99
0.90
2.25
0.90
1.81
3.01
3.76
Run
0.83
0
-0.99
-0.36
2.5
0.22
1.27
3.88
12.50

Bên nào sẽ thắng?

Nam Dinh FC
ChủHòaKhách
XM Hai Phong FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Nam Dinh FCSo Sánh Sức MạnhXM Hai Phong FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[VIE National Champion League-1] Nam Dinh FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181053311335155.6%
961218819166.7%
944113516144.4%
63128101050.0%
[VIE National Champion League-8] XM Hai Phong FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19667191924831.6%
1052312717450.0%
914471271211.1%
6501721583.3%

Thành tích đối đầu

Nam Dinh FC            
Chủ - Khách
Hai PhongNam Dinh FC
Nam Dinh FCHai Phong
Hai PhongNam Dinh FC
Hai PhongNam Dinh FC
Nam Dinh FCHai Phong
Nam Dinh FCHai Phong
Nam Dinh FCHai Phong
Hai PhongNam Dinh FC
Hai PhongNam Dinh FC
Nam Dinh FCHai Phong
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D101-11-241 - 2
(0 - 2)
8 - 2-0.40-0.29-0.41T0.940.000.90TT
VIE D122-05-242 - 4
(0 - 3)
12 - 1-0.56-0.29-0.25B1.000.750.82BT
VIE D117-02-241 - 3
(0 - 3)
7 - 2-0.43-0.30-0.38T0.790.00-0.97TT
VIE D106-08-232 - 0
(2 - 0)
3 - 5-0.50-0.30-0.30B-0.990.500.83BX
VIE D120-05-231 - 1
(1 - 1)
3 - 7-0.48-0.30-0.32H0.830.25-0.99TX
VIE Cup02-04-231 - 1
(0 - 0)
11 - 2-0.58-0.29-0.25H0.930.750.83TX
VIE D108-11-220 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.35-0.29-0.48B0.90-0.250.86BX
VIE D102-03-222 - 1
(1 - 0)
6 - 0-0.45-0.29-0.36B1.000.250.84BT
VIE D123-01-213 - 2
(2 - 0)
6 - 2-0.50-0.31-0.31B0.760.251.00BT
VIE D125-10-202 - 3
(1 - 1)
4 - 4-0.50-0.32-0.30B0.760.251.00BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Nam Dinh FC            
Chủ - Khách
Cong An Ha NoiNam Dinh FC
Viettel FCNam Dinh FC
Nam Dinh FCBinh Dinh
Hiroshima SanfrecceNam Dinh FC
Nam Dinh FCHiroshima Sanfrecce
Nam Dinh FCHanoi FC
Binh DinhNam Dinh FC
Nam Dinh FCViettel FC
Thanh HoaNam Dinh FC
Nam Dinh FCBecamex Binh Duong
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D108-03-251 - 1
(1 - 1)
5 - 3-0.45-0.30-0.35H1.000.250.82TX
VIE D128-02-250 - 2
(0 - 1)
10 - 2-0.38-0.36-0.37T0.8500.97TX
VIE D124-02-253 - 1
(1 - 1)
5 - 5-0.68-0.24-0.18T0.8211.00TT
ACL219-02-254 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.90-0.13-0.09B0.982.50.84BH
ACL212-02-250 - 3
(0 - 0)
1 - 5-0.17-0.22-0.74B0.91-1.250.85BH
VIE D105-02-252 - 1
(0 - 1)
2 - 6-0.47-0.29-0.33T0.900.250.92TT
VIE D124-01-250 - 0
(0 - 0)
0 - 10-0.27-0.30-0.56H-0.98-0.50.80BX
VIE D119-01-250 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.56-0.29-0.26B-0.980.750.80BX
VIE D114-01-251 - 1
(0 - 0)
10 - 7-0.41-0.30-0.41H0.9100.91HX
VIE Cup09-01-251 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.65-0.26-0.21H0.9610.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%

XM Hai Phong FC            
Chủ - Khách
Hai PhongDa Nang
Thanh HoaHai Phong
Quang NamHai Phong
Hai PhongHong Linh Ha Tinh
Song Lam Nghe AnHai Phong
Hai PhongHo Chi Minh City
Hong Linh Ha TinhHai Phong
Hai PhongQuang Nam
Hai PhongHoang Anh Gia Lai
Binh DinhHai Phong
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D109-03-251 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.60-0.32-0.200.910.750.91X
VIE Cup04-03-250 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.42-0.33-0.370.7700.99X
VIE D128-02-251 - 2
(0 - 0)
4 - 3-0.37-0.31-0.43-0.9500.77T
VIE D122-02-251 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.50-0.32-0.301.000.50.82X
VIE D115-02-251 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.35-0.34-0.42-0.8800.70X
VIE D108-02-252 - 0
(2 - 0)
4 - 1-0.50-0.32-0.30-0.990.50.81X
VIE D124-01-251 - 1
(1 - 0)
0 - 4-0.46-0.32-0.340.910.250.91X
VIE D119-01-250 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.64-0.27-0.220.790.75-0.97X
VIE D119-11-242 - 0
(2 - 0)
7 - 1-0.57-0.30-0.250.990.750.83X
VIE D114-11-241 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.41-0.31-0.410.9100.91X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 10%

Nam Dinh FCSo sánh số liệuXM Hai Phong FC
  • 10Tổng số ghi bàn10
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.0
  • 13Tổng số mất bàn5
  • 1.3Trung bình mất bàn0.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Nam Dinh FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem1XemXem6XemXem56.2%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
XM Hai Phong FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem3XemXem6XemXem43.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
650183.3%Xem116.7%583.3%Xem
Nam Dinh FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem3XemXem7XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem
9XemXem4XemXem3XemXem2XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem350.0%233.3%Xem
XM Hai Phong FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem4XemXem2XemXem10XemXem25%XemXem6XemXem37.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Nam Dinh FCThời gian ghi bànXM Hai Phong FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    12
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    4
    0
    Bàn thắng H1
    6
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Nam Dinh FCChi tiết về HT/FTXM Hai Phong FC
  • 2
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    9
    11
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Nam Dinh FCSố bàn thắng trong H1&H2XM Hai Phong FC
  • 3
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    10
    12
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Nam Dinh FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VIE D113-04-2025ChủHo Chi Minh City7 Ngày
VIE D120-04-2025KháchDa Nang14 Ngày
VIE D126-04-2025ChủBecamex Binh Duong20 Ngày
XM Hai Phong FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VIE D113-04-2025ChủHanoi FC7 Ngày
VIE D118-04-2025ChủBinh Dinh12 Ngày
VIE Cup22-04-2025ChủCong An Ha Noi16 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 55.6%Thắng31.6% [6]
  • [5] 27.8%Hòa31.6% [6]
  • [3] 16.7%Bại36.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [6] 33.3%Thắng5.3% [1]
  • [1] 5.6%Hòa21.1% [4]
  • [2] 11.1%Bại21.1% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.72 
  • TB mất điểm
    0.72 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.37
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [4] 44.44%Hòa20.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Nam Dinh FC VS XM Hai Phong FC ngày 06-04-2025 - Thông tin đội hình