So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
-0.25
-0.95
0.89
2.75
0.97
2.69
3.70
2.29
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.78
-0.25
-0.97
0.85
2.75
0.95
2.80
3.60
2.30
Live
0.78
-0.25
-0.97
0.85
2.75
0.95
2.80
3.60
2.30
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.80
-0.25
-0.93
0.90
2.75
0.96
2.65
3.55
2.30
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.84
-0.25
-0.94
0.90
2.75
0.98
2.69
3.70
2.29
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.80
-0.25
-0.90
0.92
2.75
0.96
2.68
3.33
2.34
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Montedio Yamagata
ChủHòaKhách
RB Omiya Ardija
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Montedio YamagataSo Sánh Sức MạnhRB Omiya Ardija
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-12] Montedio Yamagata
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
33126154847421236.4%
166372423211337.5%
176382424211335.3%
64021181266.7%
[JPN J2-5] RB Omiya Ardija
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
331689483256548.5%
17854241729547.1%
16835241527750.0%
63031010950.0%

Thành tích đối đầu

Montedio Yamagata            
Chủ - Khách
RB Omiya ArdijaMontedio Yamagata
Montedio YamagataRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaMontedio Yamagata
RB Omiya ArdijaMontedio Yamagata
Montedio YamagataRB Omiya Ardija
Montedio YamagataRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaMontedio Yamagata
Montedio YamagataRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaMontedio Yamagata
RB Omiya ArdijaMontedio Yamagata
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D215-02-252 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.31-0.28-0.49B0.82-0.50-0.94BT
JPN D203-09-231 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.58-0.27-0.23H0.930.750.95TX
JPN D208-04-232 - 1
(1 - 1)
3 - 2-0.40-0.29-0.39B0.930.000.95BT
JPN D205-10-221 - 1
(0 - 1)
9 - 2-0.30-0.29-0.49H0.85-0.50-0.97BX
JPN D223-04-222 - 0
(2 - 0)
3 - 8-0.57-0.27-0.24T0.990.750.89TX
JPN D214-11-212 - 2
(1 - 2)
7 - 4-0.52-0.29-0.27H0.940.500.94TT
JPN D203-07-211 - 3
(1 - 2)
8 - 2-0.36-0.30-0.42T0.78-0.25-0.90TT
JPN D211-11-202 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.49-0.29-0.26T-0.960.500.84TT
JPN D213-09-201 - 1
(1 - 0)
2 - 12-0.49-0.31-0.32H0.790.25-0.97TX
JPN D201-12-190 - 2
(0 - 0)
6 - 6-0.46-0.30-0.29T0.880.251.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Montedio Yamagata            
Chủ - Khách
Consadole SapporoMontedio Yamagata
Montedio YamagataRenofa Yamaguchi
Vegalta SendaiMontedio Yamagata
Montedio YamagataKataller Toyama
Montedio YamagataSagan Tosu
Tokushima VortisMontedio Yamagata
Montedio YamagataIwaki FC
Montedio YamagataMito Hollyhock
Montedio YamagataUrawa Red Diamonds
Ventforet KofuMontedio Yamagata
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D204-10-251 - 2
(0 - 0)
1 - 3-0.41-0.28-0.39T0.8900.99TT
JPN D227-09-252 - 1
(0 - 1)
8 - 4-0.47-0.29-0.31T0.870.25-0.99TT
JPN D220-09-253 - 1
(0 - 1)
7 - 5-0.49-0.29-0.30B-0.940.50.82BT
JPN D214-09-253 - 0
(2 - 0)
4 - 8-0.53-0.29-0.27T0.900.50.98TT
JPN D230-08-253 - 2
(3 - 1)
4 - 3-0.41-0.30-0.38T0.870-0.99TT
JPN D223-08-251 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.49-0.30-0.29B-0.940.50.82BX
JPN D216-08-251 - 0
(0 - 0)
8 - 7-0.41-0.30-0.37T0.840-0.96TX
JPN D210-08-251 - 2
(0 - 2)
9 - 2-0.34-0.30-0.44B0.90-0.250.98BT
JE Cup06-08-251 - 2
(1 - 0)
2 - 6-0.24-0.28-0.60B0.94-0.750.88BT
JPN D202-08-251 - 3
(0 - 2)
4 - 7-0.45-0.30-0.32T0.940.250.94TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%

RB Omiya Ardija            
Chủ - Khách
RB Omiya ArdijaFujieda MYFC
Vegalta SendaiRB Omiya Ardija
Jubilo IwataRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaImabari FC
RB Omiya ArdijaV-Varen Nagasaki
Consadole SapporoRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaRoasso Kumamoto
Ehime FCRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaJEF United Ichihara Chiba
Kataller ToyamaRB Omiya Ardija
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D218-10-251 - 0
(1 - 0)
4 - 8-0.53-0.27-0.290.900.50.98X
JPN D204-10-251 - 2
(0 - 1)
8 - 4-0.48-0.29-0.310.850.25-0.97T
JPN D227-09-253 - 4
(2 - 1)
3 - 7-0.43-0.28-0.37-0.930.250.81T
JPN D220-09-252 - 3
(2 - 1)
1 - 9-0.46-0.29-0.340.940.250.94T
JPN D213-09-251 - 2
(1 - 2)
13 - 3-0.34-0.27-0.470.97-0.250.91T
JPN D230-08-251 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.39-0.28-0.41-0.9900.87X
JPN D223-08-251 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.46-0.28-0.340.920.250.96X
JPN D217-08-250 - 3
(0 - 1)
2 - 4-0.26-0.27-0.550.83-0.75-0.95T
JPN D209-08-250 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.46-0.29-0.340.940.250.94X
JPN D202-08-250 - 2
(0 - 1)
7 - 4-0.28-0.29-0.520.94-0.50.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Montedio YamagataSo sánh số liệuRB Omiya Ardija
  • 17Tổng số ghi bàn16
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.6
  • 13Tổng số mất bàn11
  • 1.3Trung bình mất bàn1.1
  • 60.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 0.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Montedio Yamagata
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem13XemXem4XemXem15XemXem40.6%XemXem21XemXem65.6%XemXem11XemXem34.4%XemXem
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem10XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
17XemXem7XemXem2XemXem8XemXem41.2%XemXem11XemXem64.7%XemXem6XemXem35.3%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
RB Omiya Ardija
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem17XemXem1XemXem15XemXem51.5%XemXem17XemXem51.5%XemXem16XemXem48.5%XemXem
17XemXem8XemXem0XemXem9XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
16XemXem9XemXem1XemXem6XemXem56.2%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Montedio Yamagata
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem13XemXem10XemXem9XemXem40.6%XemXem15XemXem46.9%XemXem9XemXem28.1%XemXem
15XemXem5XemXem6XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
17XemXem8XemXem4XemXem5XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem3XemXem17.6%XemXem
631250.0%Xem350.0%116.7%Xem
RB Omiya Ardija
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem11XemXem10XemXem12XemXem33.3%XemXem10XemXem30.3%XemXem15XemXem45.5%XemXem
17XemXem6XemXem3XemXem8XemXem35.3%XemXem6XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem
16XemXem5XemXem7XemXem4XemXem31.2%XemXem4XemXem25%XemXem7XemXem43.8%XemXem
630350.0%Xem350.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Montedio YamagataThời gian ghi bànRB Omiya Ardija
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    15
    0 Bàn
    7
    9
    1 Bàn
    4
    7
    2 Bàn
    7
    2
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    22
    14
    Bàn thắng H1
    18
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Montedio YamagataChi tiết về HT/FTRB Omiya Ardija
  • 8
    6
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    1
    6
    H/T
    11
    15
    H/H
    6
    4
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    1
    B/B
ChủKhách
Montedio YamagataSố bàn thắng trong H1&H2RB Omiya Ardija
  • 6
    3
    Thắng 2+ bàn
    4
    9
    Thắng 1 bàn
    12
    15
    Hòa
    9
    6
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Montedio Yamagata
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D202-11-2025KháchOita Trinita7 Ngày
JPN D209-11-2025ChủImabari FC14 Ngày
JPN D223-11-2025KháchJubilo Iwata28 Ngày
RB Omiya Ardija
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D202-11-2025ChủBlaublitz Akita7 Ngày
JPN D209-11-2025KháchMito Hollyhock14 Ngày
JPN D223-11-2025ChủTokushima Vortis28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 36.4%Thắng48.5% [16]
  • [6] 18.2%Hòa24.2% [16]
  • [15] 45.5%Bại27.3% [9]
  • Chủ/Khách
  • [6] 18.2%Thắng24.2% [8]
  • [3] 9.1%Hòa9.1% [3]
  • [7] 21.2%Bại15.2% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    48 
  • Bàn thua
    47 
  • TB được điểm
    1.45 
  • TB mất điểm
    1.42 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    0.70 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    48
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    1.45
  • TB mất điểm
    0.97
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 12.50%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [4] 50.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 12.50%Hòa0.00% [0]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Montedio Yamagata VS RB Omiya Ardija ngày 26-10-2025 - Thông tin đội hình