So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.78
1
-0.97
0.85
2.25
0.95
1.45
3.70
6.25
Live
0.93
1
0.88
0.90
2.25
0.90
1.53
3.50
5.75
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.76
1
-0.96
0.84
2.25
0.96
1.44
4.00
5.80
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.82
1
1.00
0.85
2.25
0.95
1.42
3.66
6.00
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Vanraure Hachinohe FC
ChủHòaKhách
Azul Claro Numazu
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vanraure Hachinohe FCSo Sánh Sức MạnhAzul Claro Numazu
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-1] Vanraure Hachinohe FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
251564331651160.0%
13931241030169.2%
126339621350.0%
64201141466.7%
[JPN J3-20] Azul Claro Numazu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2539132937182012.0%
133551715141923.1%
1204812224200.0%
6015111710.0%

Thành tích đối đầu

Vanraure Hachinohe FC            
Chủ - Khách
Azul Claro NumazuVanraure Hachinohe FC
Vanraure Hachinohe FCAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuVanraure Hachinohe FC
Vanraure Hachinohe FCAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuVanraure Hachinohe FC
Azul Claro NumazuVanraure Hachinohe FC
Vanraure Hachinohe FCAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuVanraure Hachinohe FC
Vanraure Hachinohe FCAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuVanraure Hachinohe FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D303-05-250 - 1
(0 - 1)
5 - 6-0.41-0.31-0.41T0.910.000.91TX
JPN D306-10-241 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.42-0.30-0.39T0.810.000.95TX
JPN D319-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.53-0.30-0.29H0.900.500.92TX
JPN D319-08-232 - 3
(1 - 2)
7 - 4-0.38-0.31-0.43B-0.970.000.79BT
JPN D318-03-230 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.45-0.31-0.36T0.990.250.83TX
JPN D330-10-221 - 2
(0 - 1)
8 - 0-0.47-0.31-0.33T0.860.250.96TT
JPN D321-04-220 - 2
(0 - 0)
2 - 3-0.35-0.32-0.45B0.83-0.250.99BX
JPN D303-10-217 - 2
(2 - 0)
4 - 3-0.40-0.33-0.39B0.880.000.94BT
JPN D328-03-211 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.36-0.31-0.45T0.80-0.25-0.98TX
JPN D307-10-201 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.45-0.30-0.37B-0.980.250.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Vanraure Hachinohe FC            
Chủ - Khách
Matsumoto Yamaga FCVanraure Hachinohe FC
Vanraure Hachinohe FCOsaka FC
AC Nagano ParceiroVanraure Hachinohe FC
Vanraure Hachinohe FCGainare Tottori
Zweigen Kanazawa FCVanraure Hachinohe FC
Vanraure Hachinohe FCFC Gifu
Vanraure Hachinohe FCMiyazaki
Fukushima United FCVanraure Hachinohe FC
Vanraure Hachinohe FCThespa Kusatsu
Kagoshima UnitedVanraure Hachinohe FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D330-08-250 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.33-0.32-0.47H0.93-0.250.89BX
JPN D323-08-251 - 1
(0 - 0)
4 - 9-0.41-0.31-0.40H0.8600.90HX
JPN D316-08-250 - 1
(0 - 1)
2 - 7-0.24-0.29-0.56T0.85-0.75-0.97TX
JPN D326-07-253 - 2
(1 - 1)
6 - 1-0.63-0.29-0.20T0.850.750.97TT
JPN D319-07-250 - 1
(0 - 0)
2 - 1-0.41-0.30-0.41T0.9000.92TX
JPN D312-07-255 - 1
(3 - 1)
5 - 5-0.56-0.31-0.25T-0.970.750.79TT
JPN D305-07-252 - 1
(2 - 0)
6 - 6-0.49-0.32-0.32T0.790.25-0.97TT
JPN D327-06-250 - 1
(0 - 1)
8 - 2-0.27-0.30-0.55T1.00-0.50.82TX
JPN D322-06-252 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.50-0.33-0.30T-0.980.50.80TH
JPN D314-06-251 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.45-0.32-0.35H0.960.250.86TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 33%

Azul Claro Numazu            
Chủ - Khách
Azul Claro NumazuTochigi City
MiyazakiAzul Claro Numazu
Tochigi SCAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuGiravanz Kitakyushu
Gainare TottoriAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuKagoshima United
Shimizu S-PulseAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuKochi United
SC SagamiharaAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuFC Ryukyu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D330-08-254 - 5
(2 - 2)
2 - 7-0.30-0.32-0.500.80-0.5-0.98T
JPN D323-08-252 - 1
(2 - 1)
6 - 3-0.56-0.29-0.270.790.50.97T
JPN D316-08-253 - 2
(1 - 1)
5 - 6-0.50-0.31-0.281.000.50.88T
JPN D326-07-251 - 3
(0 - 0)
4 - 2-0.40-0.32-0.400.9100.91T
JPN D319-07-254 - 3
(2 - 1)
3 - 2-0.46-0.32-0.340.930.250.89T
JPN D312-07-250 - 0
(0 - 0)
3 - 10-0.32-0.31-0.500.80-0.5-0.98X
INT CF06-07-250 - 1
(0 - 1)
9 - 3-----
JPN D305-07-254 - 0
(1 - 0)
0 - 8-0.40-0.31-0.410.9200.90T
JPN D328-06-253 - 1
(3 - 0)
5 - 5-0.45-0.33-0.340.960.250.86T
JPN D321-06-250 - 2
(0 - 2)
7 - 6-0.48-0.31-0.330.840.250.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 78%

Vanraure Hachinohe FCSo sánh số liệuAzul Claro Numazu
  • 17Tổng số ghi bàn17
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.7
  • 6Tổng số mất bàn22
  • 0.6Trung bình mất bàn2.2
  • 70.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 0.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Vanraure Hachinohe FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem16XemXem2XemXem7XemXem64%XemXem6XemXem24%XemXem17XemXem68%XemXem
13XemXem9XemXem2XemXem2XemXem69.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem1XemXem8.3%XemXem11XemXem91.7%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
Azul Claro Numazu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem8XemXem2XemXem15XemXem32%XemXem11XemXem44%XemXem14XemXem56%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
610516.7%Xem583.3%116.7%Xem
Vanraure Hachinohe FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem10XemXem8XemXem7XemXem40%XemXem10XemXem40%XemXem8XemXem32%XemXem
13XemXem7XemXem2XemXem4XemXem53.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem
12XemXem3XemXem6XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem
623133.3%Xem233.3%350.0%Xem
Azul Claro Numazu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem10XemXem5XemXem10XemXem40%XemXem10XemXem40%XemXem9XemXem36%XemXem
13XemXem5XemXem5XemXem3XemXem38.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem6XemXem46.2%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem3XemXem25%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Vanraure Hachinohe FCThời gian ghi bànAzul Claro Numazu
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    12
    0 Bàn
    12
    7
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    10
    9
    Bàn thắng H1
    9
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Vanraure Hachinohe FCChi tiết về HT/FTAzul Claro Numazu
  • 5
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    0
    H/T
    9
    9
    H/H
    1
    4
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    3
    9
    B/B
ChủKhách
Vanraure Hachinohe FCSố bàn thắng trong H1&H2Azul Claro Numazu
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    9
    0
    Thắng 1 bàn
    11
    10
    Hòa
    4
    9
    Mất 1 bàn
    0
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vanraure Hachinohe FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D313-09-2025KháchMiyazaki7 Ngày
JPN D320-09-2025ChủFukushima United FC14 Ngày
JPN D327-09-2025ChủKagoshima United21 Ngày
Azul Claro Numazu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D313-09-2025KháchMatsumoto Yamaga FC7 Ngày
JPN D320-09-2025ChủNara Club14 Ngày
JPN D327-09-2025ChủFC Gifu21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 60.0%Thắng12.0% [3]
  • [6] 24.0%Hòa36.0% [3]
  • [4] 16.0%Bại52.0% [13]
  • Chủ/Khách
  • [9] 36.0%Thắng0.0% [0]
  • [3] 12.0%Hòa16.0% [4]
  • [1] 4.0%Bại32.0% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.32 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.96 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    1.16
  • TB mất điểm
    1.48
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    2.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [5] 50.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Hòa10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn50.00% [5]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Vanraure Hachinohe FC VS Azul Claro Numazu ngày 06-09-2025 - Thông tin đội hình