[VIE National Champion League-13] Hoang Anh Gia Lai |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 13 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 14 | 0.0% |
2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 8 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | 5 | 16.7% |
[VIE National Champion League-1] Cong An Ha Noi FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 4 | 10 | 1 | 75.0% |
3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 7 | 1 | 66.7% |
1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 2 | 100.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 8 | 13 | 66.7% |
Hoang Anh Gia Lai |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 12-04-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | -0.78 | -0.21 | -0.13 | B | 0.97 | -0.67 | 0.85 | B | T |
VIE D1 | 09-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 12 | -0.25 | -0.31 | -0.54 | T | 0.99 | -0.50 | 0.85 | T | X |
VIE D1 | 25-06-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 9 - 0 | -0.58 | -0.29 | -0.26 | B | 0.96 | 0.75 | 0.80 | B | T |
VIE Cup | 25-11-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
VIE D1 | 28-10-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 7 | -0.22 | -0.27 | -0.61 | B | 0.97 | -0.75 | 0.87 | B | T |
VIE D1 | 19-02-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.36 | -0.32 | -0.42 | H | -0.93 | 0.00 | 0.77 | H | X |
VIE Cup | 20-06-15 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.71 | -0.23 | -0.18 | H | 0.96 | -0.80 | 0.80 | T | X |
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 50%
Hoang Anh Gia Lai |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE Cup | 13-09-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
VIE D1 | 28-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.57 | -0.31 | -0.27 | B | 0.76 | 0.5 | 0.94 | B | X |
VIE D1 | 23-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 14 - 2 | -0.80 | -0.20 | -0.12 | H | 0.84 | 1.5 | 1.00 | T | X |
VIE D1 | 17-08-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.41 | -0.31 | -0.38 | B | 0.82 | 0 | -0.98 | B | T |
INT CF | 28-07-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
VIE D1 | 22-06-25 | 3 - 3 (2 - 1) | 3 - 8 | -0.40 | -0.30 | -0.42 | H | 0.97 | 0 | 0.85 | H | T |
VIE D1 | 15-06-25 | 3 - 2 (0 - 2) | 4 - 2 | -0.69 | -0.26 | -0.17 | B | 0.81 | 1 | 0.95 | H | T |
VIE D1 | 23-05-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 1 | -0.48 | -0.31 | -0.32 | H | 0.83 | 0.25 | 0.99 | T | T |
VIE D1 | 18-05-25 | 6 - 1 (4 - 1) | 5 - 6 | -0.79 | -0.23 | -0.14 | B | 0.95 | 1.5 | 0.75 | B | T |
VIE D1 | 11-05-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.31 | -0.33 | -0.48 | T | -0.99 | -0.25 | 0.81 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%
Cong An Ha Noi FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 13-09-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 11 - 4 | -0.70 | -0.24 | -0.19 | -0.98 | 1.25 | 0.80 | T | ||
VIE D1 | 28-08-25 | 4 - 2 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.45 | -0.31 | -0.39 | 0.98 | 0.25 | 0.72 | T | ||
VIE D1 | 24-08-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 1 | -0.22 | -0.25 | -0.63 | -0.96 | -0.75 | 0.80 | T | ||
ASEAN CC | 20-08-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.48 | -0.31 | -0.36 | 0.88 | 0.25 | 0.82 | T | ||
VIE D1 | 15-08-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.57 | -0.28 | -0.27 | 0.97 | 0.75 | 0.85 | X | ||
VIE Cup | 09-08-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
VIE Cup | 29-06-25 | 0 - 5 (0 - 3) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
VIE Cup | 26-06-25 | 3 - 1 (3 - 1) | 3 - 6 | -0.48 | -0.28 | -0.36 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | ||
VIE D1 | 22-06-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 10 - 6 | -0.77 | -0.21 | -0.14 | 0.98 | 1.5 | 0.84 | X | ||
VIE D1 | 15-06-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 2 - 5 | -0.27 | -0.29 | -0.57 | 0.77 | -0.75 | 0.99 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:82% Tỷ lệ tài: 75%
Hoang Anh Gia Lai |
Hoang Anh Gia Lai |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | 27-09-2025 | Khách | PVF-CAND | 6 Ngày |
VIE D1 | 03-10-2025 | Chủ | Song Lam Nghe An | 12 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ASEAN CC | 24-09-2025 | Chủ | Dynamic Herb Cebu | 3 Ngày |
VIE D1 | 28-09-2025 | Khách | Nam Dinh FC | 7 Ngày |
ACL2 | 02-10-2025 | Chủ | Wofoo Tai Po | 11 Ngày |