So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

NK Bravo
ChủHòaKhách
NK Aluminij
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NK BravoSo Sánh Sức MạnhNK Aluminij
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Đối Đầu27%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SLO 1.Liga-6] NK Bravo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
7313161310642.9%
3102373933.3%
42111367450.0%
611459416.7%
[SLO 1.Liga-3] NK Aluminij
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
741210913357.1%
3102363833.3%
43107310275.0%
6204512633.3%

Thành tích đối đầu

NK Bravo            
Chủ - Khách
NK AluminijNK Bravo
NK BravoNK Aluminij
NK AluminijNK Bravo
NK BravoNK Aluminij
NK AluminijNK Bravo
NK BravoNK Aluminij
NK BravoNK Aluminij
NK AluminijNK Bravo
NK BravoNK Aluminij
NK AluminijNK Bravo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D104-05-241 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.31-0.30-0.51H0.78-0.500.98BX
SLO D109-03-240 - 0
(0 - 0)
10 - 8---H---
SLO D110-11-231 - 1
(0 - 1)
2 - 3-0.38-0.30-0.43H-0.980.000.80HX
SLO D102-09-232 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.52-0.30-0.29T0.910.500.91TX
SLO D103-04-220 - 2
(0 - 0)
2 - 2-0.37-0.32-0.43T-0.950.000.77TX
INT CF28-01-221 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.48-0.29-0.35T0.880.250.88TX
SLO D112-12-212 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.56-0.30-0.27T0.800.50-0.98TT
SLO D126-09-210 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.36-0.36-0.39T0.980.000.84TX
SLO D124-07-210 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.48-0.32-0.33H0.840.250.98TX
SLO D118-05-213 - 0
(2 - 0)
3 - 6-0.48-0.32-0.32B0.820.251.00BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

NK Bravo            
Chủ - Khách
NK BravoNK Mura 05
FC KoperNK Bravo
NK BravoRijeka
NK BravoKryvbas
NK BravoDinamo Zagreb
NK BravoNK Olimpija Ljubljana
DomzaleNK Bravo
NK BravoRadomlje
NK NaftaNK Bravo
NK BravoNK Mura 05
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D126-07-252 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.59-0.28-0.24T0.900.750.92TX
SLO D120-07-252 - 1
(0 - 0)
2 - 1-0.49-0.30-0.33B-0.970.50.79BT
INT CF13-07-251 - 2
(0 - 1)
5 - 2-0.37-0.28-0.50B0.90-0.250.80BH
INT CF06-07-250 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.37-0.30-0.48B0.80-0.250.90BX
INT CF02-07-251 - 4
(1 - 3)
- ---B--
SLO D124-05-250 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.27-0.29-0.56H-0.98-0.50.80BX
SLO D118-05-252 - 2
(0 - 1)
4 - 6-0.33-0.31-0.48H0.99-0.250.83BT
SLO D110-05-254 - 0
(4 - 0)
3 - 1-0.63-0.27-0.22T0.800.750.96TT
SLO D102-05-250 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.34-0.31-0.47T0.92-0.250.90TX
SLO D128-04-251 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.52-0.31-0.29H0.920.50.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

NK Aluminij            
Chủ - Khách
NK AluminijNK Olimpija Ljubljana
RadomljeNK Aluminij
NK AluminijND Beltinci
NK AluminijNK Varteks Varazdin
MariborNK Aluminij
NK AluminijRapid Bucuresti
NK AluminijBorac Banja Luka
NK AluminijTriglav Gorenjska
NK Rudar VelenjeNK Aluminij
NK AluminijNK Brinje Grosuplje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D126-07-250 - 3
(0 - 3)
2 - 2-0.18-0.24-0.700.78-1.25-0.96T
SLO D118-07-251 - 2
(1 - 1)
5 - 6-0.52-0.29-0.310.930.50.89T
INT CF12-07-252 - 1
(1 - 0)
4 - 2-----
INT CF11-07-250 - 2
(0 - 1)
- -0.20-0.25-0.710.97-10.73X
INT CF05-07-252 - 1
(1 - 0)
2 - 1-----
INT CF28-06-250 - 3
(0 - 2)
4 - 5-0.26-0.28-0.580.82-0.750.94T
INT CF25-06-250 - 3
(0 - 1)
- -----
SLO D225-05-251 - 2
(0 - 1)
5 - 2-----
SLO D218-05-250 - 3
(0 - 2)
4 - 5-----
SLO D212-05-254 - 2
(2 - 1)
2 - 5-0.56-0.29-0.270.780.50.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 80%

NK BravoSo sánh số liệuNK Aluminij
  • 13Tổng số ghi bàn13
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.3
  • 12Tổng số mất bàn19
  • 1.2Trung bình mất bàn1.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

NK Bravo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
NK Aluminij
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem2100.0%00.0%Xem
NK Bravo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2200100.0%Xem00.0%150.0%Xem
NK Aluminij
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem2100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

NK BravoThời gian ghi bànNK Aluminij
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    1
    Bàn thắng H1
    2
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NK BravoChi tiết về HT/FTNK Aluminij
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    2
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
NK BravoSố bàn thắng trong H1&H2NK Aluminij
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
NK Bravo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D116-08-2025KháchMaribor7 Ngày
SLO D123-08-2025ChủNK Publikum Celje14 Ngày
SLO D130-08-2025KháchRadomlje21 Ngày
NK Aluminij
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D116-08-2025ChủNK Publikum Celje7 Ngày
SLO D123-08-2025KháchDomzale14 Ngày
SLO D130-08-2025ChủFC Koper21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 42.9%Thắng57.1% [4]
  • [1] 14.3%Hòa14.3% [4]
  • [3] 42.9%Bại28.6% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 14.3%Thắng42.9% [3]
  • [0] 0.0%Hòa14.3% [1]
  • [2] 28.6%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    2.29 
  • TB mất điểm
    1.86 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.43 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.43
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.43
  • TB mất điểm
    0.86
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 42.86%thắng 2 bàn+14.29% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn42.86% [3]
  • [1] 14.29%Hòa14.29% [1]
  • [2] 28.57%Mất 1 bàn14.29% [1]
  • [1] 14.29%Mất 2 bàn+ 14.29% [1]

NK Bravo VS NK Aluminij ngày 09-08-2025 - Thông tin đội hình