So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.75
0
0.95
0.90
2.5
0.80
2.26
3.25
2.51
Live
0.75
0
0.95
0.92
2.5
0.78
2.27
3.20
2.51
Run
-0.20
0.25
0.02
-0.22
2.5
0.02
13.50
1.02
15.00
BET365Sớm
0.78
0
-0.97
0.85
2.25
0.95
2.35
3.25
2.63
Live
0.77
0
-0.98
0.97
2.5
0.82
2.37
3.25
2.60
Run
0.70
0
-0.91
-0.09
2.5
0.04
19.00
1.02
19.00
Mansion88Sớm
1.00
0.25
0.70
0.92
2.25
0.78
2.27
2.90
2.72
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.96
0.25
0.66
-0.34
2.5
0.14
6.90
1.13
8.20
188betSớm
0.76
0
0.96
0.91
2.5
0.81
2.26
3.25
2.51
Live
0.76
0
0.96
0.93
2.5
0.79
2.27
3.20
2.51
Run
-0.19
0.25
0.03
-0.21
2.5
0.03
13.50
1.02
15.00
SbobetSớm
0.96
0.25
0.74
0.99
2.5
0.71
2.21
2.99
2.74
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.66
0
-0.96
-0.34
2.5
0.14
7.00
1.13
8.20

Bên nào sẽ thắng?

Merani Martvili
ChủHòaKhách
Lokomotiv Tbilisi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Merani MartviliSo Sánh Sức MạnhLokomotiv Tbilisi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga 2-4] Merani Martvili
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3011811334541436.7%
15645192322540.0%
15546142219433.3%
623155933.3%
[GEO Erovnuli Liga 2-6] Lokomotiv Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3081210404136626.7%
15474212119726.7%
15456192017626.7%
62131013733.3%

Thành tích đối đầu

Merani Martvili            
Chủ - Khách
Lokomotiv TbilisiMerani Martvili
Merani MartviliLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiMerani Martvili
Merani MartviliLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiMerani Martvili
Merani MartviliLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiMerani Martvili
Merani MartviliLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiMerani Martvili
Merani MartviliLokomotiv Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D230-08-251 - 1
(0 - 1)
8 - 3---H---
GEO D215-05-250 - 2
(0 - 0)
3 - 10-0.54-0.31-0.27B0.850.500.91BX
GEO D229-03-251 - 2
(1 - 1)
9 - 3---T---
GEO D220-10-232 - 2
(2 - 1)
2 - 4---H---
GEO D213-08-235 - 0
(3 - 0)
- ---B---
GEO D210-05-231 - 0
(1 - 0)
2 - 8---T---
GEO D211-03-231 - 0
(0 - 0)
5 - 8---B---
GEO C24-09-191 - 1
(0 - 1)
- ---H---
GEO D115-04-161 - 1
(1 - 0)
2 - 3-0.65-0.28-0.22H0.750.750.95TX
GEO D101-11-150 - 3
(0 - 2)
9 - 2-0.36-0.30-0.49B0.80-0.250.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Merani Martvili            
Chủ - Khách
Merani MartviliFC Metalurgi Rustavi
Merani MartviliSamtredia
Sabutaroti billisse BMerani Martvili
Fc Meshakhte TkibuliMerani Martvili
Merani MartviliFC Gonio
Dinamo Tbilisi IIMerani Martvili
Merani MartviliSpaeri FC
Lokomotiv TbilisiMerani Martvili
Merani MartviliFC Sioni Bolnisi
FC Metalurgi RustaviMerani Martvili
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D217-10-250 - 3
(0 - 1)
- ---B--
GEO D205-10-251 - 1
(1 - 0)
1 - 3-0.38-0.32-0.46H0.73-0.250.97BX
GEO D201-10-250 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.49-0.30-0.33H0.800.250.90TX
GEO D227-09-250 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.58-0.29-0.24T0.930.750.83TX
GEO D220-09-252 - 0
(0 - 0)
8 - 6---T--
GEO D215-09-251 - 1
(1 - 1)
3 - 7-0.32-0.30-0.53H0.80-0.50.90BX
GEO D211-09-251 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.34-0.27-0.51H0.80-0.50.96BX
GEO D230-08-251 - 1
(0 - 1)
8 - 3---H--
GEO D225-08-252 - 4
(2 - 3)
4 - 7-0.42-0.32-0.38B0.800-0.98BT
GEO D218-08-252 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.55-0.30-0.27B0.830.50.93BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 14%

Lokomotiv Tbilisi            
Chủ - Khách
FC GonioLokomotiv Tbilisi
Dinamo Tbilisi IILokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiSpaeri FC
Lokomotiv TbilisiSabutaroti billisse B
Lokomotiv TbilisiDinamo Batumi
FC Sioni BolnisiLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiFC Metalurgi Rustavi
SamtrediaLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiMerani Martvili
Fc Meshakhte TkibuliLokomotiv Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D217-10-252 - 1
(0 - 1)
2 - 6-0.47-0.29-0.390.970.250.79T
GEO D205-10-251 - 3
(1 - 1)
3 - 4-----
GEO D201-10-250 - 3
(0 - 1)
2 - 3-0.40-0.32-0.440.9500.75T
GEO D227-09-251 - 1
(0 - 1)
6 - 0-----
GEO C23-09-250 - 3
(0 - 1)
6 - 2-0.29-0.30-0.530.86-0.50.90T
GEO D219-09-253 - 5
(2 - 3)
9 - 1-0.48-0.32-0.320.820.250.94T
GEO D215-09-253 - 2
(1 - 1)
3 - 7-0.39-0.31-0.450.9800.72T
GEO D211-09-252 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.52-0.31-0.280.910.50.85X
GEO D230-08-251 - 1
(0 - 1)
8 - 3---H--
GEO D225-08-250 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.50-0.32-0.291.000.50.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 71%

Merani MartviliSo sánh số liệuLokomotiv Tbilisi
  • 9Tổng số ghi bàn14
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.4
  • 13Tổng số mất bàn18
  • 1.3Trung bình mất bàn1.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Merani Martvili
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem12XemXem0XemXem8XemXem60%XemXem8XemXem40%XemXem12XemXem60%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Lokomotiv Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem10XemXem1XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem45%XemXem10XemXem50%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Merani Martvili
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem2XemXem10XemXem40%XemXem5XemXem25%XemXem9XemXem45%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem2XemXem20%XemXem5XemXem50%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Lokomotiv Tbilisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem5XemXem6XemXem45%XemXem6XemXem30%XemXem10XemXem50%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem
11XemXem6XemXem3XemXem2XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Merani MartviliThời gian ghi bànLokomotiv Tbilisi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    13
    0 Bàn
    7
    7
    1 Bàn
    5
    3
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    7
    12
    Bàn thắng H1
    13
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Merani MartviliChi tiết về HT/FTLokomotiv Tbilisi
  • 3
    4
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    6
    2
    H/T
    12
    8
    H/H
    1
    4
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    2
    B/H
    4
    4
    B/B
ChủKhách
Merani MartviliSố bàn thắng trong H1&H2Lokomotiv Tbilisi
  • 1
    4
    Thắng 2+ bàn
    8
    3
    Thắng 1 bàn
    13
    12
    Hòa
    1
    6
    Mất 1 bàn
    4
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Merani Martvili
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D207-11-2025KháchSpaeri FC12 Ngày
GEO D221-11-2025ChủDinamo Tbilisi II26 Ngày
GEO D228-11-2025KháchFC Gonio33 Ngày
Lokomotiv Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D207-11-2025ChủSamtredia12 Ngày
GEO D221-11-2025KháchFC Metalurgi Rustavi26 Ngày
GEO D228-11-2025ChủFC Sioni Bolnisi33 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 36.7%Thắng26.7% [8]
  • [8] 26.7%Hòa40.0% [8]
  • [11] 36.7%Bại33.3% [10]
  • Chủ/Khách
  • [6] 20.0%Thắng13.3% [4]
  • [4] 13.3%Hòa16.7% [5]
  • [5] 16.7%Bại20.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    45 
  • TB được điểm
    1.10 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.77 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.37
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    0.70
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [6] 60.00%Hòa30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Merani Martvili VS Lokomotiv Tbilisi ngày 26-10-2025 - Thông tin đội hình