So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
2.25
0.92
0.78
3.25
0.92
1.07
7.10
12.50
Live
0.91
0.75
0.95
0.97
2.75
0.87
1.63
4.00
4.65
Run
-0.17
0.25
0.03
-0.16
0.5
0.02
16.50
1.03
21.00
BET365Sớm
0.90
2.25
0.90
0.95
3.5
0.85
1.14
9.00
13.00
Live
0.77
0.75
-0.98
0.90
2.75
0.90
1.61
3.90
5.25
Run
0.26
0
-0.37
-0.25
0.5
0.17
8.50
1.11
23.00
Mansion88Sớm
0.92
2.25
0.88
0.80
3.25
1.00
1.16
6.20
10.00
Live
0.64
0.5
-0.76
-0.83
3
0.69
1.65
3.85
4.70
Run
-0.54
0.25
0.42
-0.42
0.5
0.28
2.88
1.51
11.00
188betSớm
0.79
2.25
0.93
0.79
3.25
0.93
1.07
7.10
12.50
Live
0.92
0.75
0.96
0.89
2.75
0.97
1.65
3.95
4.50
Run
-0.16
0.25
0.04
-0.15
0.5
0.03
16.50
1.03
21.00
SbobetSớm
0.77
2
0.99
0.88
3.25
0.88
1.13
5.90
9.60
Live
0.80
0.75
-0.93
0.99
2.75
0.87
1.62
3.60
4.37
Run
-0.37
0.25
0.25
-0.32
0.5
0.20
5.00
1.19
12.00

Bên nào sẽ thắng?

Chengdu Rongcheng FC
ChủHòaKhách
Qingdao Hainiu FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Chengdu Rongcheng FCSo Sánh Sức MạnhQingdao Hainiu FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 83%So Sánh Đối Đầu17%
  • Tất cả
  • 5T 0H 1B
    1T 0H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CSL-1] Chengdu Rongcheng FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231553481850165.2%
1283122727166.7%
11722261123363.6%
64111161366.7%
[CSL-15] Qingdao Hainiu FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2337132135161513.0%
123541614141425.0%
110295212160.0%
6105312316.7%

Thành tích đối đầu

Chengdu Rongcheng FC            
Chủ - Khách
Qingdao ManateeChengdu Rongcheng FC
Qingdao ManateeChengdu Rongcheng FC
Qingdao ManateeChengdu Rongcheng FC
Chengdu Rongcheng FCQingdao Manatee
Qingdao ManateeChengdu Rongcheng FC
Chengdu Rongcheng FCQingdao Manatee
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CFC23-07-251 - 2
(0 - 0)
3 - 6-0.14-0.20-0.74T0.78-1.500.98BH
CHA CSL12-04-250 - 1
(0 - 1)
1 - 2-0.18-0.24-0.74T0.80-1.250.90BX
CHA CSL26-06-241 - 5
(1 - 2)
2 - 10-0.25-0.28-0.62T0.90-0.750.80TT
CHA CSL02-03-242 - 0
(1 - 0)
12 - 2-0.78-0.21-0.14T0.92-0.670.84TX
CHA CSL04-08-233 - 2
(3 - 0)
2 - 4-0.29-0.30-0.57B0.94-0.500.76BT
CHA CSL06-05-233 - 2
(2 - 0)
6 - 4-0.73-0.25-0.17T0.94-0.800.76TT

Thống kê 6 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:83% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Chengdu Rongcheng FC            
Chủ - Khách
Dalian ZhixingChengdu Rongcheng FC
Chengdu Rongcheng FCShandong Taishan
Chengdu Rongcheng FCBeijing Guoan
Qingdao ManateeChengdu Rongcheng FC
Tianjin TigersChengdu Rongcheng FC
Wuhan Three TownsChengdu Rongcheng FC
Chengdu Rongcheng FCShenzhen Xinpengcheng
Shandong TaishanChengdu Rongcheng FC
Henan Football ClubChengdu Rongcheng FC
Guangxi Pingguo Football ClubChengdu Rongcheng FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA CSL08-08-250 - 2
(0 - 0)
4 - 2-0.22-0.26-0.67T0.82-10.88TX
CHA CSL02-08-252 - 1
(1 - 1)
7 - 2-0.71-0.23-0.22T0.921.250.78TX
CHA CSL26-07-252 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.50-0.28-0.37T0.800.250.90TX
CFC23-07-251 - 2
(0 - 0)
3 - 6-0.14-0.20-0.74T0.78-1.50.98BH
CHA CSL18-07-252 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.21-0.25-0.69B0.90-10.80BH
CHA CSL29-06-252 - 2
(1 - 1)
2 - 6-0.20-0.24-0.71H1.00-10.70BT
CHA CSL25-06-255 - 0
(2 - 0)
8 - 2-0.88-0.17-0.10T0.8520.85TT
CFC20-06-251 - 3
(0 - 1)
6 - 7-0.42-0.27-0.43T0.9100.85TT
CHA CSL14-06-253 - 2
(2 - 2)
8 - 6-0.24-0.26-0.65B0.75-10.95BT
CFC21-05-250 - 3
(0 - 1)
2 - 11-0.08-0.15-0.89T0.78-2.250.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Qingdao Hainiu FC            
Chủ - Khách
Dalian ZhixingQingdao Manatee
Qingdao ManateeTianjin Tigers
Qingdao ManateeChengdu Rongcheng FC
Shenzhen XinpengchengQingdao Manatee
Qingdao Youth IslandQingdao Manatee
Qingdao ManateeZhejiang Professional FC
Qingdao ManateeGuangxi Hengchen
Wuhan Three TownsQingdao Manatee
Liaoning TierenQingdao Manatee
Qingdao ManateeBeijing Guoan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA CSL03-08-252 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.62-0.29-0.240.800.750.90X
CHA CSL27-07-252 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.32-0.28-0.490.93-0.250.77X
CFC23-07-251 - 2
(0 - 0)
3 - 6-0.14-0.20-0.74T0.78-1.50.98BH
CHA CSL19-07-254 - 0
(2 - 0)
5 - 7-0.52-0.31-0.320.920.50.78T
CHA CSL29-06-251 - 0
(1 - 0)
8 - 8-0.59-0.29-0.270.920.750.78X
CHA CSL25-06-250 - 3
(0 - 0)
1 - 6-0.37-0.29-0.490.85-0.250.85T
CFC21-06-252 - 1
(2 - 0)
3 - 4-0.56-0.29-0.28-0.980.750.80T
CHA CSL13-06-252 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.56-0.29-0.300.770.50.93X
CFC21-05-250 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.45-0.32-0.360.990.250.77X
CHA CSL17-05-251 - 1
(0 - 0)
1 - 5-0.21-0.24-0.700.94-10.76X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Chengdu Rongcheng FCSo sánh số liệuQingdao Hainiu FC
  • 24Tổng số ghi bàn6
  • 2.4Trung bình ghi bàn0.6
  • 10Tổng số mất bàn16
  • 1.0Trung bình mất bàn1.6
  • 70.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Chengdu Rongcheng FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem2XemXem9XemXem45%XemXem6XemXem30%XemXem11XemXem55%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem1XemXem10%XemXem8XemXem80%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Qingdao Hainiu FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem7XemXem2XemXem10XemXem36.8%XemXem7XemXem36.8%XemXem12XemXem63.2%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
10XemXem2XemXem1XemXem7XemXem20%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
Chengdu Rongcheng FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem11XemXem0XemXem9XemXem55%XemXem9XemXem45%XemXem8XemXem40%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Qingdao Hainiu FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem3XemXem8XemXem42.1%XemXem5XemXem26.3%XemXem6XemXem31.6%XemXem
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem11.1%XemXem4XemXem44.4%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem
611416.7%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Chengdu Rongcheng FCThời gian ghi bànQingdao Hainiu FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    11
    0 Bàn
    9
    6
    1 Bàn
    7
    1
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    21
    7
    Bàn thắng H1
    17
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Chengdu Rongcheng FCChi tiết về HT/FTQingdao Hainiu FC
  • 10
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    3
    1
    H/T
    2
    4
    H/H
    3
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    0
    5
    B/B
ChủKhách
Chengdu Rongcheng FCSố bàn thắng trong H1&H2Qingdao Hainiu FC
  • 7
    3
    Thắng 2+ bàn
    6
    0
    Thắng 1 bàn
    4
    7
    Hòa
    3
    4
    Mất 1 bàn
    0
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Chengdu Rongcheng FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CFC19-08-2025ChủHenan Football Club3 Ngày
CHA CSL23-08-2025KháchYunnan Yukun7 Ngày
CHA CSL30-08-2025ChủShanghai Port14 Ngày
Qingdao Hainiu FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA CSL24-08-2025ChủShanghai Shenhua8 Ngày
CHA CSL29-08-2025ChủHenan Football Club13 Ngày
CHA CSL13-09-2025KháchMeizhou Hakka28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Chengdu Rongcheng FC
Chấn thương
Án treo giò
Qingdao Hainiu FC
Chấn thương
Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 65.2%Thắng13.0% [3]
  • [5] 21.7%Hòa30.4% [3]
  • [3] 13.0%Bại56.5% [13]
  • Chủ/Khách
  • [8] 34.8%Thắng0.0% [0]
  • [3] 13.0%Hòa8.7% [2]
  • [1] 4.3%Bại39.1% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    48 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    2.09 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.96 
  • TB mất điểm
    0.30 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    0.91
  • TB mất điểm
    1.52
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    0.61
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 60.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Hòa22.22% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 44.44% [4]

Chengdu Rongcheng FC VS Qingdao Hainiu FC ngày 16-08-2025 - Thông tin đội hình