[CSL-9] Dalian Yingbo FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 8 | 5 | 9 | 21 | 32 | 29 | 9 | 36.4% |
11 | 7 | 1 | 3 | 13 | 10 | 22 | 7 | 63.6% |
11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 22 | 7 | 11 | 9.1% |
6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 8 | 9 | 50.0% |
[CSL-13] Shenzhen Peng City FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 6 | 2 | 15 | 28 | 50 | 20 | 13 | 26.1% |
12 | 5 | 1 | 6 | 23 | 21 | 16 | 12 | 41.7% |
11 | 1 | 1 | 9 | 5 | 29 | 4 | 15 | 9.1% |
6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 15 | 3 | 16.7% |
Dalian Yingbo FC |
Chủ - Khách |
---|
Shenzhen XinpengchengDalian Zhixing |
Shenzhen XinpengchengDalian Zhixing |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 26-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.40 | -0.31 | -0.44 | H | 0.96 | 0.00 | 0.74 | H | X |
CFC | 10-04-18 | 3 - 1 (0 - 1) | - | -0.63 | -0.27 | -0.25 | B | 0.90 | 0.50 | 0.80 | B | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
Dalian Yingbo FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 24-08-25 | 4 - 0 (4 - 0) | 5 - 6 | -0.53 | -0.29 | -0.33 | B | 0.90 | 0.5 | 0.80 | B | T |
CHA CSL | 16-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | -0.44 | -0.30 | -0.41 | B | 0.80 | 0 | 0.90 | B | X |
CHA CSL | 08-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.22 | -0.26 | -0.67 | B | 0.82 | -1 | 0.88 | B | X |
CHA CSL | 03-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | -0.62 | -0.29 | -0.24 | T | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | X |
CHA CSL | 27-07-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | -0.36 | -0.30 | -0.49 | T | 0.85 | -0.25 | 0.85 | T | X |
CHA CSL | 19-07-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 8 | -0.33 | -0.28 | -0.54 | T | 0.85 | -0.5 | 0.85 | T | X |
CHA CSL | 30-06-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.43 | -0.30 | -0.43 | T | 0.85 | 0 | 0.85 | T | X |
CHA CSL | 26-06-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | -0.78 | -0.21 | -0.16 | B | 0.88 | 1.5 | 0.82 | B | X |
CFC | 21-06-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 8 | -0.31 | -0.29 | -0.56 | H | 0.90 | -0.5 | 0.80 | B | X |
CHA CSL | 13-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.60 | -0.27 | -0.27 | T | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 10%
Shenzhen Peng City FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 31-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.50 | -0.29 | -0.36 | 0.78 | 0.25 | 0.92 | X | ||
CHA CSL | 24-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.48 | -0.30 | -0.37 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | X | ||
CHA CSL | 16-08-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 0 | -0.27 | -0.26 | -0.61 | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | ||
CHA CSL | 08-08-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 1 - 3 | -0.64 | -0.27 | -0.24 | 0.71 | 0.75 | 0.99 | T | ||
CHA CSL | 03-08-25 | 2 - 4 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.33 | -0.29 | -0.53 | 0.80 | -0.5 | 0.90 | T | ||
CHA CSL | 26-07-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 6 | -0.61 | -0.28 | -0.26 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | ||
CHA CSL | 19-07-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 7 | -0.52 | -0.31 | -0.32 | 0.92 | 0.5 | 0.78 | T | ||
CHA CSL | 30-06-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 7 | -0.28 | -0.27 | -0.60 | 0.85 | -0.75 | 0.85 | H | ||
CHA CSL | 25-06-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | -0.88 | -0.17 | -0.10 | 0.85 | 2 | 0.85 | T | ||
CHA CSL | 18-06-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.44 | -0.30 | -0.41 | 0.80 | 0 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 78%
Dalian Yingbo FC |
Dalian Yingbo FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | 19-09-2025 | Khách | Yunnan Yukun | 5 Ngày |
CHA CSL | 26-09-2025 | Khách | Beijing Guoan | 12 Ngày |
CHA CSL | 04-10-2025 | Chủ | Qingdao Youth Island | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | 21-09-2025 | Khách | Tianjin Tigers | 7 Ngày |
CHA CSL | 28-09-2025 | Chủ | Qingdao Youth Island | 14 Ngày |
CHA CSL | 17-10-2025 | Chủ | Beijing Guoan | 33 Ngày |