So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
-1.25
0.90
0.86
2.75
0.84
5.60
4.15
1.36
Live
-0.96
-1.25
0.82
-0.97
3
0.81
7.70
5.00
1.33
Run
0.02
-0.25
-0.16
-0.15
1.5
0.01
26.00
18.00
1.01
BET365Sớm
0.98
-1.25
0.88
0.95
2.75
0.90
7.00
4.50
1.36
Live
0.93
-1.5
0.93
1.00
3
0.85
9.00
5.50
1.30
Run
0.57
-0.25
-0.69
-0.17
1.5
0.11
501.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
0.90
-1.25
0.90
0.92
2.75
0.88
6.40
4.50
1.35
Live
0.91
-1.5
0.97
0.94
3
0.92
7.70
5.10
1.33
Run
-0.46
0
0.34
-0.24
1.5
0.14
97.00
6.40
1.07
188betSớm
0.81
-1.25
0.91
0.87
2.75
0.85
5.60
4.15
1.36
Live
0.88
-1.5
1.00
-0.99
3
0.85
7.00
4.80
1.37
Run
0.33
-0.25
-0.45
-0.37
1.5
0.25
23.00
7.90
1.10
SbobetSớm
0.96
-1.25
0.80
0.90
2.75
0.86
6.60
4.18
1.31
Live
0.91
-1.5
0.97
1.00
3
0.86
6.80
4.76
1.30
Run
-0.39
0
0.27
-0.17
1.5
0.05
135.00
7.30
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Qingdao Hainiu FC
ChủHòaKhách
Chengdu Rongcheng FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Qingdao Hainiu FCSo Sánh Sức MạnhChengdu Rongcheng FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu75%
  • Tất cả
  • 1T 0H 3B
    3T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CSL-16] Qingdao Hainiu FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
80266132160.0%
4022352160.0%
4004380160.0%
612346516.7%
[CSL-2] Chengdu Rongcheng FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
852113517262.5%
4211537650.0%
43108210175.0%
6312841050.0%

Thành tích đối đầu

Qingdao Hainiu FC            
Chủ - Khách
Qingdao ManateeChengdu Rongcheng FC
Chengdu Rongcheng FCQingdao Manatee
Qingdao ManateeChengdu Rongcheng FC
Chengdu Rongcheng FCQingdao Manatee
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA CSL26-06-241 - 5
(1 - 2)
2 - 10-0.25-0.28-0.62B0.90-0.750.80BT
CHA CSL02-03-242 - 0
(1 - 0)
12 - 2-0.78-0.21-0.14B0.92-0.670.84BX
CHA CSL04-08-233 - 2
(3 - 0)
2 - 4-0.29-0.30-0.57T0.94-0.500.76TT
CHA CSL06-05-233 - 2
(2 - 0)
6 - 4-0.73-0.25-0.17B0.94-0.800.76TT

Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Qingdao Hainiu FC            
Chủ - Khách
Yunnan YukunQingdao Manatee
Qingdao ManateeDalian Zhixing
Tianjin TigersQingdao Manatee
Qingdao ManateeShenzhen Xinpengcheng
Qingdao ManateeQingdao Youth Island
Qingdao ManateeCangzhou Mighty Lions
Tianjin TigersQingdao Manatee
Beijing GuoanQingdao Manatee
Qingdao ManateeShanghai Shenhua
Nantong ZhiyunQingdao Manatee
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA CSL06-04-251 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.57-0.30-0.28B0.750.50.95BX
CHA CSL02-04-251 - 1
(0 - 1)
3 - 9-0.35-0.32-0.48H0.85-0.250.85BX
CHA CSL29-03-251 - 0
(1 - 0)
10 - 3-0.68-0.26-0.20B0.8510.85HX
CHA CSL01-03-250 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.45-0.31-0.38B0.7001.00BX
CHA CSL23-02-252 - 2
(2 - 1)
3 - 3-0.48-0.30-0.37H0.900.250.80TT
CHA CSL02-11-241 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.63-0.27-0.25T0.750.750.95TX
CHA CSL27-10-241 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.56-0.29-0.31B0.800.50.90BX
CHA CSL19-10-246 - 0
(2 - 0)
2 - 5-0.78-0.21-0.17B0.881.50.82BT
CHA CSL28-09-240 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.16-0.21-0.78B0.82-1.50.88BX
CHA CSL22-09-242 - 1
(1 - 0)
6 - 1-0.41-0.30-0.44B0.9400.76BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 30%

Chengdu Rongcheng FC            
Chủ - Khách
Chengdu Rongcheng FCDalian Zhixing
Shandong TaishanChengdu Rongcheng FC
Beijing GuoanChengdu Rongcheng FC
Chengdu Rongcheng FCTianjin Tigers
Chengdu Rongcheng FCWuhan Three Towns
Navbahor NamanganChengdu Rongcheng FC
Akron TogliattiChengdu Rongcheng FC
FK Auda RigaChengdu Rongcheng FC
AkronChengdu Rongcheng FC
FC KrasnodarChengdu Rongcheng FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA CSL06-04-252 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.78-0.22-0.150.701.251.00X
CHA CSL02-04-250 - 3
(0 - 2)
6 - 11-0.49-0.30-0.360.850.250.85T
CHA CSL29-03-251 - 1
(1 - 0)
3 - 7-0.48-0.30-0.370.900.250.80X
CHA CSL02-03-251 - 2
(1 - 1)
4 - 3-0.72-0.24-0.190.901.250.80H
CHA CSL22-02-251 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.75-0.24-0.170.841.250.86X
INT CF06-02-251 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF05-02-253 - 1
(2 - 1)
5 - 5-----
INT CF02-02-251 - 2
(0 - 1)
- -----
INT CF29-01-251 - 3
(0 - 1)
- -----
INT CF25-01-251 - 1
(1 - 1)
3 - 2-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 25%

Qingdao Hainiu FCSo sánh số liệuChengdu Rongcheng FC
  • 5Tổng số ghi bàn15
  • 0.5Trung bình ghi bàn1.5
  • 16Tổng số mất bàn10
  • 1.6Trung bình mất bàn1.0
  • 10.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Qingdao Hainiu FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
511320.0%Xem120.0%480.0%Xem
Chengdu Rongcheng FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
530260.0%Xem120.0%360.0%Xem
Qingdao Hainiu FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
521240.0%Xem120.0%240.0%Xem
Chengdu Rongcheng FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
520340.0%Xem240.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Qingdao Hainiu FCThời gian ghi bànChengdu Rongcheng FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    0
    0 Bàn
    1
    3
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    3
    Bàn thắng H1
    1
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Qingdao Hainiu FCChi tiết về HT/FTChengdu Rongcheng FC
  • 0
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    1
    0
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Qingdao Hainiu FCSố bàn thắng trong H1&H2Chengdu Rongcheng FC
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    1
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Qingdao Hainiu FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA CSL16-04-2025KháchShanghai Shenhua4 Ngày
CHA CSL20-04-2025KháchHenan Football Club8 Ngày
CHA CSL27-04-2025ChủMeizhou Hakka15 Ngày
Chengdu Rongcheng FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA CSL16-04-2025ChủYunnan Yukun4 Ngày
CHA CSL20-04-2025KháchShanghai Port8 Ngày
CHA CSL26-04-2025KháchChangchun Yatai14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng62.5% [5]
  • [2] 25.0%Hòa25.0% [5]
  • [6] 75.0%Bại12.5% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng37.5% [3]
  • [2] 25.0%Hòa12.5% [1]
  • [2] 25.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    1.63 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.38 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.63
  • TB mất điểm
    0.63
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+37.50% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn25.00% [2]
  • [2] 25.00%Hòa25.00% [2]
  • [5] 62.50%Mất 1 bàn12.50% [1]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Qingdao Hainiu FC VS Chengdu Rongcheng FC ngày 12-04-2025 - Thông tin đội hình