So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.77
-0.25
0.93
0.94
3
0.76
2.55
3.50
2.10
Live
0.87
0
0.83
0.94
3
0.76
2.33
3.50
2.29
Run
-0.98
0
0.68
-0.41
0.5
0.11
8.89
1.10
7.70
BET365Sớm
1.00
0.25
0.80
1.00
2.5
0.80
2.25
3.20
2.88
Live
0.85
0
0.95
0.95
3
0.85
2.40
3.30
2.50
Run
-0.91
0
0.70
-0.14
0.5
0.08
13.00
1.07
11.00
188betSớm
0.78
-0.25
0.94
0.95
3
0.77
2.55
3.50
2.11
Live
0.88
0
0.84
0.95
3
0.77
2.34
3.50
2.29
Run
-0.97
0
0.69
-0.39
0.5
0.11
9.10
1.09
7.90
SbobetSớm
0.81
0
0.95
-0.98
2
0.74
2.47
2.70
2.64
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.83
0
0.93
-0.27
0.5
0.09
9.40
1.08
8.80

Bên nào sẽ thắng?

Ittihad Riadi Tanger
ChủHòaKhách
UTS Union Touarga Sport Rabat
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ittihad Riadi TangerSo Sánh Sức MạnhUTS Union Touarga Sport Rabat
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 2H 5B
    5T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Ittihad Riadi Tanger
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6213119733.3%
[INT CF-] UTS Union Touarga Sport Rabat
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
630355950.0%

Thành tích đối đầu

Ittihad Riadi Tanger            
Chủ - Khách
IRT Itihad de TangerUTS Union Touarga Sport Rabat
UTS Union Touarga Sport RabatIRT Itihad de Tanger
UTS Union Touarga Sport RabatIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerUTS Union Touarga Sport Rabat
IRT Itihad de TangerUTS Union Touarga Sport Rabat
UTS Union Touarga Sport RabatIRT Itihad de Tanger
UTS Union Touarga Sport RabatIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerUTS Union Touarga Sport Rabat
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAR D123-04-250 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.43-0.34-0.35B-0.950.250.77BX
MEC19-03-254 - 1
(3 - 1)
- ---B---
MAR D129-11-243 - 1
(1 - 1)
6 - 7-0.49-0.34-0.29B-0.950.500.77BT
MEC10-10-240 - 2
(0 - 1)
- ---B---
MAR D122-02-242 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.45-0.32-0.35T1.000.250.82TT
MAR D101-10-232 - 2
(0 - 2)
5 - 7-0.44-0.32-0.36H-0.950.250.77TT
MAR D114-06-232 - 2
(1 - 2)
7 - 10-0.21-0.32-0.59H0.89-0.750.93BT
MAR D114-01-230 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.34-0.33-0.45B0.81-0.25-0.99BX

Thống kê 8 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Ittihad Riadi Tanger            
Chủ - Khách
IRT Itihad de TangerCODM Meknes
IRT Itihad de TangerKawkab de Marrakech
IRT Itihad de TangerKAC de Kenitra
IRT Itihad de TangerYacoub El Mansour
CordobaIRT Itihad de Tanger
DHJ Difaa Hassani JadidiIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerCODM Meknes
SCCM Chabab MohamediaIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerUTS Union Touarga Sport Rabat
Maghrib Association TetouanIRT Itihad de Tanger
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF11-08-251 - 1
(0 - 0)
5 - 7-0.42-0.31-0.42H0.8500.85HX
INT CF31-07-253 - 1
(1 - 0)
0 - 2-0.48-0.34-0.33T0.850.250.85TT
INT CF28-07-254 - 1
(1 - 1)
2 - 8-0.57-0.32-0.26T0.740.50.96TT
INT CF25-07-251 - 2
(0 - 0)
4 - 0---B--
INT CF18-07-252 - 1
(1 - 0)
- ---B--
MAR D111-05-252 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.43-0.31-0.38B0.7700.99BT
MAR D108-05-252 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.71-0.26-0.15T0.801-0.98TX
MAR D104-05-251 - 2
(0 - 1)
4 - 8-0.10-0.19-0.83T0.91-1.750.91BT
MAR D123-04-250 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.43-0.34-0.35B-0.950.250.77BX
MAR D114-04-252 - 1
(2 - 0)
4 - 5-0.36-0.30-0.46B0.80-0.250.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%

UTS Union Touarga Sport Rabat            
Chủ - Khách
Union Touarga Sport RabatUTS Union Touarga Sport Rabat
UTS Union Touarga Sport RabatOlympique Dcheira
UTS Union Touarga Sport RabatOlympique de Safi
UTS Union Touarga Sport RabatWydad Fes
UTS Union Touarga Sport RabatStade Marocain du Rabat
UTS Union Touarga Sport RabatWydad Casablanca
Kawkab de MarrakechUTS Union Touarga Sport Rabat
UTS Union Touarga Sport RabatOlympique de Safi
Renaissance ZmamraUTS Union Touarga Sport Rabat
UTS Union Touarga Sport RabatRaja Club Athletic
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF11-08-252 - 0
(1 - 0)
1 - 10-----
MEC25-06-251 - 2
(0 - 1)
5 - 5-0.51-0.33-0.300.950.50.75T
MOLE Cup21-06-250 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.37-0.34-0.441.0000.70X
MEC18-06-251 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.60-0.29-0.230.880.750.94X
MOLE Cup14-06-251 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.62-0.30-0.230.820.750.88X
MEC10-06-252 - 0
(1 - 0)
- -0.32-0.32-0.470.90-0.250.86H
MEC04-06-252 - 2
(1 - 2)
- -0.30-0.30-0.550.89-0.50.81T
MAR D111-05-250 - 2
(0 - 0)
6 - 6-0.42-0.32-0.380.7800.98X
MAR D108-05-253 - 0
(1 - 0)
2 - 8-0.48-0.34-0.290.800.25-0.98T
MAR D104-05-250 - 0
(0 - 0)
6 - 7-0.33-0.34-0.450.82-0.250.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%

Ittihad Riadi TangerSo sánh số liệuUTS Union Touarga Sport Rabat
  • 16Tổng số ghi bàn7
  • 1.6Trung bình ghi bàn0.7
  • 13Tổng số mất bàn12
  • 1.3Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Ittihad Riadi Tanger
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem16XemXem1XemXem12XemXem55.2%XemXem13XemXem44.8%XemXem13XemXem44.8%XemXem
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem4XemXem28.6%XemXem8XemXem57.1%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem9XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
UTS Union Touarga Sport Rabat
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem10XemXem4XemXem13XemXem37%XemXem12XemXem44.4%XemXem10XemXem37%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
14XemXem4XemXem4XemXem6XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem
Ittihad Riadi Tanger
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem18XemXem3XemXem8XemXem62.1%XemXem18XemXem62.1%XemXem8XemXem27.6%XemXem
14XemXem8XemXem2XemXem4XemXem57.1%XemXem10XemXem71.4%XemXem3XemXem21.4%XemXem
15XemXem10XemXem1XemXem4XemXem66.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
UTS Union Touarga Sport Rabat
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem11XemXem9XemXem7XemXem40.7%XemXem13XemXem48.1%XemXem13XemXem48.1%XemXem
13XemXem5XemXem4XemXem4XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
14XemXem6XemXem5XemXem3XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
613216.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ittihad Riadi TangerThời gian ghi bànUTS Union Touarga Sport Rabat
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    1
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ittihad Riadi TangerChi tiết về HT/FTUTS Union Touarga Sport Rabat
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    5
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Ittihad Riadi TangerSố bàn thắng trong H1&H2UTS Union Touarga Sport Rabat
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    5
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ittihad Riadi Tanger
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
INT CF15-08-2025KháchUnion Touarga Sport Rabat2 Ngày
UTS Union Touarga Sport Rabat
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
INT CF15-08-2025KháchCODM Meknes2 Ngày

Ittihad Riadi Tanger VS UTS Union Touarga Sport Rabat ngày 14-08-2025 - Thông tin đội hình