So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.80
0.75
1.00
0.98
2.75
0.83
1.67
3.60
4.20
Live
0.80
0.75
1.00
0.98
2.75
0.83
1.67
3.60
4.20
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

ACS Dumbravita
ChủHòaKhách
Muscelul Campulung
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ACS DumbravitaSo Sánh Sức MạnhMuscelul Campulung
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 69%So Sánh Phong Độ31%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    1T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-19] ACS Dumbravita
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
10217152471920.0%
4013591210.0%
620410156933.3%
612379516.7%
[ROM Liga II-20] Muscelul Campulung
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1021782572020.0%
52128671440.0%
50050190220.0%
601511810.0%

Thành tích đối đầu

ACS Dumbravita            
Chủ - Khách
ACS DumbravitaMuscelul Campulung
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D208-03-251 - 0
(1 - 0)
5 - 8-0.61-0.29-0.24T0.850.750.85TX

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

ACS Dumbravita            
Chủ - Khách
CSM Satu MareACS Dumbravita
ACS DumbravitaACS Viitorul Selimbar
Corvinul HunedoaraACS Dumbravita
ACS DumbravitaSepsi OSK Sfantul Gheorghe
UTA AradACS Dumbravita
Chindia TargovisteACS Dumbravita
ACS DumbravitaFC Bihor Oradea
ACS DumbravitaFCM Targu Mures
FC Bihor OradeaACS Dumbravita
ACS Viitorul AradACS Dumbravita
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D204-10-251 - 4
(0 - 2)
1 - 7-0.42-0.29-0.40T0.7900.91TT
ROM D227-09-251 - 1
(1 - 1)
4 - 2-0.40-0.30-0.42H0.9400.82HX
ROM D220-09-253 - 1
(2 - 0)
11 - 0-0.85-0.19-0.11B0.821.750.88BT
ROM D213-09-251 - 2
(1 - 1)
4 - 2-0.20-0.27-0.66B0.79-10.97BT
INT CF06-09-250 - 0
(0 - 0)
17 - 1-0.86-0.17-0.09H0.9520.75TX
ROM D202-09-252 - 0
(1 - 0)
8 - 2-0.70-0.26-0.19B0.8010.90BX
ROMC27-08-252 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.31-0.31-0.51T0.85-0.50.97TT
ROM D223-08-252 - 3
(1 - 2)
6 - 2-0.40-0.31-0.41B0.9200.90BT
ROM D215-08-253 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.71-0.24-0.16B0.961.250.74TT
ROMC12-08-251 - 1
(0 - 1)
2 - 2---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Muscelul Campulung            
Chủ - Khách
FK Csikszereda Miercurea CiucMuscelul Campulung
ACS Viitorul SelimbarMuscelul Campulung
Muscelul CampulungCorvinul Hunedoara
Sepsi OSK Sfantul GheorgheMuscelul Campulung
Muscelul CampulungChindia Targoviste
ArgesMuscelul Campulung
FCM Targu MuresMuscelul Campulung
Muscelul CampulungMetaloglobus
Muscelul CampulungFC Bihor Oradea
Scolar ResitaMuscelul Campulung
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF10-10-256 - 0
(2 - 0)
13 - 2-----
ROM D204-10-255 - 0
(3 - 0)
4 - 3-0.67-0.25-0.210.8610.84T
ROM D227-09-250 - 1
(0 - 0)
0 - 6-0.10-0.17-0.851.00-1.750.76X
ROM D220-09-252 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.95-0.13-0.070.882.50.82X
ROM D213-09-251 - 1
(0 - 1)
7 - 1-----
INT CF06-09-253 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.75-0.20-0.170.901.50.80X
ROM D230-08-253 - 0
(2 - 0)
9 - 2-0.74-0.22-0.170.811.250.95H
ROMC27-08-250 - 2
(0 - 1)
3 - 8-0.19-0.26-0.670.89-10.93X
ROM D223-08-252 - 1
(1 - 1)
1 - 6-0.15-0.22-0.760.80-1.5-0.98T
ROM D216-08-257 - 0
(4 - 0)
3 - 1-0.79-0.20-0.130.871.50.89T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 43%

ACS DumbravitaSo sánh số liệuMuscelul Campulung
  • 14Tổng số ghi bàn3
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.3
  • 17Tổng số mất bàn31
  • 1.7Trung bình mất bàn3.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

ACS Dumbravita
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
612316.7%Xem466.7%233.3%Xem
Muscelul Campulung
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
ACS Dumbravita
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem
621333.3%Xem583.3%00.0%Xem
Muscelul Campulung
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

ACS DumbravitaThời gian ghi bànMuscelul Campulung
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    6
    0 Bàn
    4
    1
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    7
    1
    Bàn thắng H1
    7
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ACS DumbravitaChi tiết về HT/FTMuscelul Campulung
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    1
    1
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    5
    5
    B/B
ChủKhách
ACS DumbravitaSố bàn thắng trong H1&H2Muscelul Campulung
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    4
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
ACS Dumbravita
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROMC29-10-2025ChủRapid Bucuresti4 Ngày
ROM D201-11-2025KháchCSA Steaua Bucuresti7 Ngày
ROM D208-11-2025ChủCeahlaul Piatra Neamt14 Ngày
Muscelul Campulung
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D201-11-2025KháchAFC Metalul Buzau7 Ngày
ROM D208-11-2025ChủCSA Steaua Bucuresti14 Ngày
ROM D222-11-2025KháchCeahlaul Piatra Neamt28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 20.0%Thắng20.0% [2]
  • [1] 10.0%Hòa10.0% [2]
  • [7] 70.0%Bại70.0% [7]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 10.0%Hòa0.0% [0]
  • [3] 30.0%Bại50.0% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.40 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.90 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    2.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    3.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Hòa10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 50.00% [5]

ACS Dumbravita VS Muscelul Campulung ngày 25-10-2025 - Thông tin đội hình