So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
-0.75
0.90
0.85
2.25
0.95
4.30
3.40
1.69
Live
0.95
-0.25
0.91
0.86
2.25
0.98
2.94
3.30
2.20
Run
0.33
0
-0.47
-0.32
5.5
0.16
26.00
6.40
1.07
BET365Sớm
0.85
-0.75
0.95
0.88
2.25
0.93
4.50
3.40
1.70
Live
0.95
-0.25
0.85
0.85
2.25
0.95
3.20
3.20
2.10
Run
0.35
0
-0.48
-0.22
5.5
0.15
51.00
8.00
1.08
Mansion88Sớm
1.00
-0.75
0.74
0.76
2.25
0.98
4.85
3.60
1.57
Live
0.93
-0.25
0.91
0.86
2.25
0.96
2.97
3.15
2.14
Run
0.31
0
-0.47
-0.23
5.5
0.05
29.00
3.70
1.22
188betSớm
0.93
-0.75
0.91
0.86
2.25
0.96
4.30
3.40
1.69
Live
1.00
-0.25
0.88
0.87
2.25
0.99
3.10
3.30
2.12
Run
0.33
0
-0.45
-0.39
5.5
0.25
26.00
6.40
1.07
SbobetSớm
-0.98
-0.75
0.80
0.85
2.25
0.95
4.87
3.40
1.55
Live
0.90
-0.25
0.94
0.85
2.25
0.97
3.07
3.07
2.12
Run
0.24
0
-0.40
-0.20
5.5
0.06
95.00
6.00
1.06

Bên nào sẽ thắng?

Shurtan Guzor
ChủHòaKhách
Navbahor Namangan
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Shurtan GuzorSo Sánh Sức MạnhNavbahor Namangan
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-16] Shurtan Guzor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2025131437111610.0%
10217112171620.0%
100463164150.0%
6114712416.7%
[UZB Super League-7] Navbahor Namangan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20956372332745.0%
1063121421460.0%
10325161911730.0%
63211361150.0%

Thành tích đối đầu

Shurtan Guzor            
Chủ - Khách
Navbahor NamanganShurtan Guzor
Shurtan GuzorNavbahor Namangan
Navbahor NamanganShurtan Guzor
Shurtan GuzorNavbahor Namangan
Navbahor NamanganShurtan Guzor
Shurtan GuzorNavbahor Namangan
Navbahor NamanganShurtan Guzor
Navbahor NamanganShurtan Guzor
Shurtan GuzorNavbahor Namangan
Navbahor NamanganShurtan Guzor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D111-04-252 - 0
(1 - 0)
9 - 3-0.78-0.22-0.13B0.79-0.80-0.97BX
UZB D121-09-173 - 3
(2 - 1)
- -0.35-0.31-0.48H0.85-0.250.85BT
UZB D122-04-171 - 0
(0 - 0)
- -0.65-0.29-0.21B0.750.750.95BX
UZB D125-08-163 - 2
(1 - 1)
- -0.59-0.27-0.29T0.700.500.90TT
UZB D116-04-163 - 1
(1 - 1)
- ---B---
UZB D105-11-153 - 1
(0 - 1)
- ---T---
UZB D126-06-154 - 2
(2 - 2)
- -0.61-0.29-0.30B0.800.500.90BT
Uzbekistan Cup10-02-153 - 3
(0 - 1)
- -0.45-0.31-0.43H0.900.250.70TT
UzbC20-04-141 - 2
(0 - 0)
- ---B---
Uzbekistan Cup11-02-140 - 0
(0 - 0)
- ---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Shurtan Guzor            
Chủ - Khách
Shurtan GuzorKuruvchi Kokand Qoqon
Kuruvchi BunyodkorShurtan Guzor
Shurtan GuzorXorazm Urganch
Shurtan GuzorQizilqum Zarafshon
Buxoro FKShurtan Guzor
Shurtan GuzorTermez Surkhon
Shurtan GuzorAral Nukus
OTMK OlmaliqShurtan Guzor
Neftchi FargonaShurtan Guzor
Shurtan GuzorFK Andijon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D112-08-251 - 2
(1 - 2)
10 - 2-0.49-0.31-0.33B0.820.251.00BT
UZB D108-08-251 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.75-0.23-0.14H0.871.250.95TX
UZB D103-08-251 - 3
(1 - 2)
3 - 3-0.36-0.32-0.43B-0.9300.75BT
UZB D103-07-251 - 2
(1 - 1)
6 - 4-0.39-0.32-0.41B0.9500.87BT
UZB D129-06-253 - 1
(1 - 1)
3 - 8-0.58-0.30-0.24B0.950.750.87BT
UZB D122-06-252 - 1
(1 - 1)
6 - 5-0.32-0.33-0.46T0.92-0.250.90TT
UzbC18-06-254 - 1
(2 - 0)
3 - 5-0.50-0.35-0.30T0.720.250.98TT
UZB D114-06-250 - 0
(0 - 0)
10 - 3-0.82-0.20-0.11H-0.981.750.80TX
UZB D124-05-254 - 0
(1 - 0)
17 - 4-0.77-0.22-0.12B0.801.25-0.98BT
UZB D117-05-251 - 0
(1 - 0)
7 - 1---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 78%

Navbahor Namangan            
Chủ - Khách
FK AndijonNavbahor Namangan
Navbahor NamanganSogdiana Jizak
Dinamo SamarqandNavbahor Namangan
PakhtakorNavbahor Namangan
Xorazm UrganchNavbahor Namangan
Navbahor NamanganMashal Muborak
Navbahor NamanganOTMK Olmaliq
Nasaf QarshiNavbahor Namangan
Navbahor NamanganKuruvchi Kokand Qoqon
Kuruvchi BunyodkorNavbahor Namangan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D112-08-250 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.32-0.31-0.49-0.98-0.250.80X
UZB D106-08-251 - 1
(1 - 0)
1 - 0-0.50-0.31-0.310.990.50.83X
UZB D102-08-252 - 2
(2 - 0)
6 - 4-0.35-0.31-0.450.87-0.250.95T
UZB D106-07-252 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.57-0.29-0.260.970.750.85X
UzbC02-07-251 - 3
(0 - 0)
9 - 7-0.33-0.30-0.490.95-0.250.81T
UZB D128-06-256 - 0
(4 - 0)
1 - 3-0.76-0.22-0.140.811.25-0.99T
UZB D121-06-253 - 0
(2 - 0)
1 - 2-0.45-0.30-0.37-0.940.250.80T
UZB D115-06-251 - 0
(0 - 0)
0 - 4-0.51-0.36-0.260.970.50.85X
UZB D125-05-253 - 0
(2 - 0)
9 - 3-0.63-0.27-0.190.810.75-0.95T
UZB D118-05-252 - 3
(1 - 1)
3 - 6-0.47-0.30-0.330.860.250.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Shurtan GuzorSo sánh số liệuNavbahor Namangan
  • 12Tổng số ghi bàn22
  • 1.2Trung bình ghi bàn2.2
  • 17Tổng số mất bàn9
  • 1.7Trung bình mất bàn0.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Shurtan Guzor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem0XemXem10XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Navbahor Namangan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem0XemXem9XemXem50%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Shurtan Guzor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem3XemXem7XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem
7XemXem1XemXem3XemXem3XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
622233.3%Xem6100.0%00.0%Xem
Navbahor Namangan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem10XemXem1XemXem7XemXem55.6%XemXem10XemXem55.6%XemXem5XemXem27.8%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem5XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Shurtan GuzorThời gian ghi bànNavbahor Namangan
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    8
    0 Bàn
    8
    3
    1 Bàn
    0
    4
    2 Bàn
    0
    3
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    4
    14
    Bàn thắng H1
    4
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Shurtan GuzorChi tiết về HT/FTNavbahor Namangan
  • 1
    3
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    2
    T/B
    0
    4
    H/T
    5
    5
    H/H
    5
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    7
    1
    B/B
ChủKhách
Shurtan GuzorSố bàn thắng trong H1&H2Navbahor Namangan
  • 0
    4
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    6
    7
    Hòa
    4
    4
    Mất 1 bàn
    8
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Shurtan Guzor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UzbC24-08-2025KháchDinamo Samarqand4 Ngày
UZB D112-09-2025KháchMashal Muborak23 Ngày
UZB D120-09-2025ChủPakhtakor31 Ngày
Navbahor Namangan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UzbC24-08-2025KháchSogdiana Jizak4 Ngày
UZB D112-09-2025ChủTermez Surkhon23 Ngày
UZB D120-09-2025KháchBuxoro FK31 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 10.0%Thắng45.0% [9]
  • [5] 25.0%Hòa25.0% [9]
  • [13] 65.0%Bại30.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [2] 10.0%Thắng15.0% [3]
  • [1] 5.0%Hòa10.0% [2]
  • [7] 35.0%Bại25.0% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    37 
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    1.85 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.55 
  • TB mất điểm
    1.05 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    1.85
  • TB mất điểm
    1.15
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.05
  • TB mất điểm
    0.20
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 33.33%Hòa27.27% [3]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Shurtan Guzor VS Navbahor Namangan ngày 20-08-2025 - Thông tin đội hình