So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
1
0.86
0.98
3
0.78
1.51
4.10
4.65
Live
0.90
1
0.86
0.98
3
0.78
1.51
4.10
4.65
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.91
1
0.87
0.99
3
0.79
1.51
4.10
4.65
Live
0.91
1
0.87
0.99
3
0.79
1.51
4.10
4.65
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Hutnik Krakow
ChủHòaKhách
GKS Jastrzebie
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hutnik KrakowSo Sánh Sức MạnhGKS Jastrzebie
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 57%So Sánh Đối Đầu43%
  • Tất cả
  • 3T 2H 2B
    2T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 2-1] Hutnik Krakow
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6321141011150.0%
3201756366.7%
3120755333.3%
63211391150.0%
[POL Liga 2-18] GKS Jastrzebie
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
60246132180.0%
3021452160.0%
3003280180.0%
6123810516.7%

Thành tích đối đầu

Hutnik Krakow            
Chủ - Khách
Hutnik KrakowGKS Jastrzebie
GKS JastrzebieHutnik Krakow
Hutnik KrakowGKS Jastrzebie
GKS JastrzebieHutnik Krakow
GKS JastrzebieHutnik Krakow
Hutnik KrakowGKS Jastrzebie
Hutnik KrakowGKS Jastrzebie
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D217-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.45-0.29-0.37T0.980.250.78TX
POL D219-07-245 - 0
(3 - 0)
4 - 8-0.49-0.30-0.33B0.790.25-0.97BT
POL D224-02-241 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.49-0.29-0.32H0.800.25-0.96TX
POL D213-08-231 - 0
(0 - 0)
5 - 2---B---
POL D225-02-230 - 1
(0 - 1)
5 - 4---T---
POL D231-07-220 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.30-0.28-0.52H0.92-0.500.92BX
INT CF23-01-213 - 1
(3 - 0)
1 - 2---T---

Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Hutnik Krakow            
Chủ - Khách
Podbeskidzie Bielsko-BialaHutnik Krakow
Hutnik KrakowSandecja Nowy Sacz
KP Calisia KaliszHutnik Krakow
Hutnik KrakowResovia Rzeszow
Hutnik KrakowZaglebie Sosnowiec
Slask Wroclaw IIHutnik Krakow
Hutnik KrakowLKS Lodz II
Hutnik KrakowKalwarianka Kalwaria Zebrzydowska
Hutnik KrakowHlucin
Hutnik KrakowSandecja Nowy Sacz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D230-08-253 - 3
(2 - 2)
3 - 2-0.62-0.26-0.25H0.870.750.95TT
POL D223-08-252 - 1
(0 - 0)
5 - 3---T--
POL D217-08-251 - 3
(0 - 0)
2 - 5-0.47-0.30-0.35T0.930.250.83TT
POL D209-08-251 - 3
(1 - 1)
6 - 2-0.50-0.27-0.35B-0.990.50.83BT
POL Cup05-08-253 - 0
(2 - 0)
0 - 9-0.40-0.30-0.45T0.9600.74TT
POL D202-08-251 - 1
(0 - 0)
10 - 3-0.40-0.29-0.43H0.9700.79HX
POL D226-07-254 - 1
(3 - 0)
8 - 5---T--
INT CF19-07-253 - 1
(2 - 0)
- ---T--
INT CF19-07-250 - 1
(0 - 1)
- ---B--
INT CF09-07-251 - 1
(0 - 0)
7 - 5---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 80%

GKS Jastrzebie            
Chủ - Khách
GKS JastrzebieWarta Poznan
Swit SzczecinGKS Jastrzebie
GKS JastrzebieSandecja Nowy Sacz
Sokol KleczewGKS Jastrzebie
KP Calisia KaliszGKS Jastrzebie
GKS JastrzebieLKS Lodz II
Podhale Nowy TargGKS Jastrzebie
GKS JastrzebieRekord Bielsko-Biala
GKS JastrzebieLKS Goczalkowice Zdroj
GKS TychyGKS Jastrzebie
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D230-08-251 - 1
(1 - 0)
4 - 9-----
POL D223-08-253 - 1
(2 - 0)
8 - 4-----
POL D215-08-252 - 3
(2 - 2)
5 - 6-0.40-0.31-0.420.9300.83T
POL D209-08-252 - 1
(2 - 0)
- -----
POL Cup06-08-250 - 2
(0 - 1)
5 - 7-0.73-0.24-0.190.891.250.81X
POL D202-08-251 - 1
(0 - 1)
7 - 2-----
POL D226-07-253 - 0
(1 - 0)
12 - 6-0.71-0.23-0.180.941.250.82H
INT CF19-07-253 - 3
(0 - 2)
11 - 2-----
INT CF16-07-250 - 2
(0 - 2)
5 - 3-0.50-0.28-0.340.770.250.99X
INT CF12-07-252 - 2
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Hutnik KrakowSo sánh số liệuGKS Jastrzebie
  • 21Tổng số ghi bàn13
  • 2.1Trung bình ghi bàn1.3
  • 13Tổng số mất bàn20
  • 1.3Trung bình mất bàn2.0
  • 50.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Hutnik Krakow
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
421150.0%Xem375.0%125.0%Xem
GKS Jastrzebie
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
20020.0%Xem150.0%00.0%Xem
Hutnik Krakow
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
412125.0%Xem250.0%250.0%Xem
GKS Jastrzebie
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20110.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hutnik KrakowThời gian ghi bànGKS Jastrzebie
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    1
    3
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    6
    2
    Bàn thắng H1
    5
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hutnik KrakowChi tiết về HT/FTGKS Jastrzebie
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    3
    1
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    3
    B/B
ChủKhách
Hutnik KrakowSố bàn thắng trong H1&H2GKS Jastrzebie
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    2
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hutnik Krakow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D213-09-2025KháchUnia Skierniewice7 Ngày
POL D220-09-2025ChủRekord Bielsko-Biala14 Ngày
POL D227-09-2025KháchSokol Kleczew21 Ngày
GKS Jastrzebie
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D213-09-2025ChủChojniczanka Chojnice7 Ngày
POL D220-09-2025KháchOlimpia Grudziadz14 Ngày
POL D227-09-2025ChủResovia Rzeszow21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 50.0%Thắng0.0% [0]
  • [2] 33.3%Hòa33.3% [0]
  • [1] 16.7%Bại66.7% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 33.3%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 16.7%Bại50.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.17
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 33.33%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 33.33%Hòa33.33% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn33.33% [2]
  • [1] 16.67%Mất 2 bàn+ 33.33% [2]

Hutnik Krakow VS GKS Jastrzebie ngày 17-09-2025 - Thông tin đội hình