So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0
0.88
0.82
2.5
0.98
2.50
3.50
2.42
Live
0.88
-0.5
1.00
0.91
2.5
0.95
3.25
3.45
2.00
Run
-0.97
0
0.85
-0.24
4.5
0.10
19.50
16.00
1.01
BET365Sớm
0.95
0
0.85
0.83
2.5
0.98
2.50
3.40
2.40
Live
0.85
-0.5
0.95
0.85
2.5
0.95
3.60
3.50
1.90
Run
0.80
0
1.00
-0.19
4.5
0.12
67.00
41.00
1.01
Mansion88Sớm
0.95
0
0.91
0.86
2.5
0.98
2.49
3.25
2.44
Live
0.88
-0.5
-0.98
0.89
2.5
0.99
3.15
3.50
2.02
Run
0.97
0
0.93
-0.26
4.5
0.14
39.00
8.20
1.05
188betSớm
0.95
0
0.89
0.83
2.5
0.99
2.50
3.50
2.42
Live
0.89
-0.5
-0.99
0.92
2.5
0.96
3.25
3.45
2.00
Run
-0.92
0
0.81
-0.27
4.5
0.15
19.50
16.00
1.01
SbobetSớm
0.98
0
0.90
0.88
2.5
0.98
2.54
3.14
2.44
Live
0.84
-0.25
-0.94
0.83
2.25
-0.95
2.71
3.13
2.42
Run
0.91
0
0.99
-0.28
4.5
0.18
20.00
9.60
1.06

Bên nào sẽ thắng?

FC Liefering
ChủHòaKhách
SC Austria Lustenau
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC LieferingSo Sánh Sức MạnhSC Austria Lustenau
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 40%So Sánh Đối Đầu60%
  • Tất cả
  • 4T 0H 6B
    6T 0H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT 2.Liga-11] FC Liefering
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
5041594110.0%
2011261130.0%
3030333100.0%
63031410950.0%
[AUT 2.Liga-8] SC Austria Lustenau
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
52211078840.0%
2110434450.0%
3111644733.3%
64111441366.7%

Thành tích đối đầu

FC Liefering            
Chủ - Khách
Austria LustenauFC Liefering
FC LieferingAustria Lustenau
FC LieferingAustria Lustenau
Austria LustenauFC Liefering
Austria LustenauFC Liefering
FC LieferingAustria Lustenau
FC LieferingAustria Lustenau
Austria LustenauFC Liefering
FC LieferingAustria Lustenau
Austria LustenauFC Liefering
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D218-04-251 - 2
(0 - 2)
12 - 3-0.42-0.30-0.38T0.820.001.00TT
AUT D206-10-240 - 1
(0 - 0)
8 - 5-0.47-0.27-0.37B0.940.250.88BX
AUT D225-02-222 - 5
(0 - 1)
3 - 10-0.56-0.26-0.28B-0.980.750.80BT
AUT D206-08-212 - 1
(2 - 1)
2 - 10-0.34-0.27-0.51B0.87-0.500.95BH
AUT D216-05-212 - 4
(0 - 1)
4 - 6-0.22-0.24-0.66T0.90-1.000.92TT
AUT D212-02-213 - 1
(2 - 0)
4 - 4-0.69-0.23-0.20T0.801.00-0.98TT
AUT D203-07-204 - 2
(1 - 1)
7 - 6-0.68-0.22-0.21T-0.98-0.800.80TT
AUT D206-10-193 - 2
(2 - 1)
6 - 0-0.56-0.26-0.28B0.980.750.90BT
AUT D205-04-191 - 2
(1 - 1)
6 - 5-0.51-0.28-0.30B0.980.500.90BT
AUT D201-09-181 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.45-0.27-0.37B-0.970.250.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 78%

Thành tích gần đây

FC Liefering            
Chủ - Khách
FC LieferingUnterhaching
FC LieferingSV Wals-Grunau
SV RiedFC Liefering
FC LieferingUnion Gurten
SKU AmstettenFC Liefering
FC LieferingTrenkwalder Admira Wacker
Rapid Vienna (Youth)FC Liefering
SV Stripfing WeidenFC Liefering
FC LieferingASK Voitsberg
FC LieferingSt.Polten
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF19-07-252 - 3
(2 - 1)
2 - 2-0.47-0.26-0.39B0.930.250.77BT
INT CF15-07-251 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.83-0.19-0.13T0.871.750.83TX
INT CF12-07-254 - 2
(2 - 2)
2 - 5---B--
INT CF05-07-257 - 0
(2 - 0)
5 - 1-0.64-0.25-0.25T0.750.750.95TT
AUT D225-05-253 - 1
(2 - 1)
7 - 5-0.50-0.26-0.34B-0.980.50.80BT
AUT D216-05-251 - 0
(1 - 0)
1 - 6-0.28-0.27-0.55T1.00-0.50.82TX
AUT D209-05-251 - 4
(1 - 1)
6 - 4-0.43-0.27-0.39T0.800-0.98TT
AUT D206-05-252 - 1
(2 - 1)
3 - 4-0.44-0.28-0.38B0.780-0.96BT
AUT D202-05-251 - 2
(0 - 2)
2 - 9-0.34-0.27-0.48B0.97-0.250.85BT
AUT D221-04-252 - 4
(1 - 1)
10 - 10-0.34-0.28-0.48B0.97-0.250.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 78%

SC Austria Lustenau            
Chủ - Khách
Austria LustenauAugsburg
Sc RothisAustria Lustenau
Austria LustenauFV Ravensburg
FC Dornbirn 1913Austria Lustenau
Admira DornbirnAustria Lustenau
WSG Swarovski TirolAustria Lustenau
Austria LustenauASK Voitsberg
SV Stripfing WeidenAustria Lustenau
Austria LustenauFirst Wien 1894
SKU AmstettenAustria Lustenau
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF19-07-250 - 2
(0 - 2)
6 - 7-----
INT CF12-07-250 - 3
(0 - 0)
2 - 5-----
INT CF11-07-251 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.76-0.22-0.160.751.250.95X
INT CF05-07-250 - 3
(0 - 1)
2 - 6-----
INT CF04-07-250 - 5
(0 - 1)
0 - 7-0.11-0.15-0.860.96-20.80T
INT CF27-06-252 - 2
(0 - 1)
6 - 4-0.63-0.25-0.240.820.751.00T
AUT D225-05-253 - 0
(2 - 0)
3 - 9-0.39-0.29-0.410.9700.85T
AUT D216-05-252 - 0
(1 - 0)
2 - 1-0.39-0.30-0.420.9800.84X
AUT D209-05-250 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.37-0.29-0.43-0.9500.77X
AUT D202-05-250 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.44-0.29-0.37-0.980.250.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%

FC LieferingSo sánh số liệuSC Austria Lustenau
  • 22Tổng số ghi bàn18
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.8
  • 19Tổng số mất bàn6
  • 1.9Trung bình mất bàn0.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Liefering
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
SC Austria Lustenau
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
FC Liefering
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
SC Austria Lustenau
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC LieferingThời gian ghi bànSC Austria Lustenau
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Liefering
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D209-08-2025KháchRapid Vienna (Youth)8 Ngày
AUT D216-08-2025ChủSturm Graz (Youth)15 Ngày
AUT D223-08-2025KháchFirst Wien 189422 Ngày
SC Austria Lustenau
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D209-08-2025ChủWSC Hertha Wels8 Ngày
AUT D216-08-2025KháchKapfenberg15 Ngày
AUT D223-08-2025ChủSV Stripfing Weiden22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Liefering
Chấn thương
SC Austria Lustenau

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng40.0% [2]
  • [4] 80.0%Hòa40.0% [2]
  • [1] 20.0%Bại20.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng20.0% [1]
  • [1] 20.0%Hòa20.0% [1]
  • [1] 20.0%Bại20.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.80 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.40 
  • TB mất điểm
    1.20 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.40
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [1]
  • [4] 80.00%Hòa40.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 20.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [1]

FC Liefering VS SC Austria Lustenau ngày 01-08-2025 - Thông tin đội hình