So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
1
0.93
0.96
2.5
0.80
1.45
3.90
5.60
Live
0.79
1
0.97
-0.93
2.5
0.69
1.38
4.10
6.60
Run
0.36
0
-0.54
-0.34
5.5
0.14
1.01
12.00
19.00
BET365Sớm
0.90
1
0.90
0.80
2.5
1.00
1.50
3.75
5.50
Live
0.95
1.25
0.85
0.82
2.25
0.97
1.36
3.90
8.00
Run
0.37
0
-0.50
-0.19
5.5
0.12
1.01
51.00
67.00
Mansion88Sớm
0.96
1
0.80
0.79
2.25
0.97
1.52
3.70
5.20
Live
0.66
1
-0.82
0.85
2.25
0.97
1.36
4.10
7.00
Run
0.38
0
-0.54
-0.29
5.5
0.11
1.02
7.50
100.00
188betSớm
0.84
1
0.94
0.97
2.5
0.81
1.45
3.90
5.60
Live
0.80
1
0.98
-0.97
2.5
0.79
1.38
4.10
6.60
Run
0.37
0
-0.53
-0.33
5.5
0.15
1.01
12.00
19.00
SbobetSớm
0.97
1
0.85
0.98
2.5
0.82
1.49
3.58
5.20
Live
0.70
1
-0.86
-0.93
2.5
0.75
1.38
3.95
6.90
Run
0.48
0
-0.64
-0.19
5.5
0.05
1.17
5.30
12.50

Bên nào sẽ thắng?

Corvinul Hunedoara
ChủHòaKhách
AFC Metalul Buzau
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Corvinul HunedoaraSo Sánh Sức MạnhAFC Metalul Buzau
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Phong Độ40%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-10] Corvinul Hunedoara
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
198562017291042.1%
10352117141130.0%
9504910151055.6%
64111221366.7%
[ROM Liga II-14] AFC Metalul Buzau
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
207582220261435.0%
1051413816950.0%
10244912101520.0%
6114310416.7%

Thành tích đối đầu

Corvinul Hunedoara            
Chủ - Khách
Corvinul HunedoaraAFC Metalul Buzau
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D205-10-240 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.74-0.22-0.17B0.87-0.800.89TX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Corvinul Hunedoara            
Chủ - Khách
Corvinul HunedoaraUniversitatea Craiova
Corvinul HunedoaraCS Viitorul Daesti
Chindia TargovisteCorvinul Hunedoara
Corvinul HunedoaraMetaloglobus
Corvinul HunedoaraUniversitatea Craiova
Corvinul HunedoaraFC Zalau
Corvinul HunedoaraProgresul Spartac
Corvinul HunedoaraFarul Constanta U19
Corvinul HunedoaraConcordia Chiajna
CSM SlatinaCorvinul Hunedoara
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D205-04-252 - 1
(1 - 1)
12 - 1-0.53-0.30-0.29T0.880.50.88TT
INT CF28-03-258 - 0
(2 - 0)
- ---T--
ROM D215-03-250 - 1
(0 - 1)
2 - 7-0.35-0.33-0.44T0.81-0.25-0.99TX
ROM D208-03-250 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.60-0.32-0.24B0.900.750.80BX
ROM D202-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 4---H--
INT CF22-02-251 - 0
(0 - 0)
- ---T--
INT CF10-02-253 - 1
(3 - 0)
- ---T--
INT CF07-02-251 - 0
(1 - 0)
- ---T--
ROM D215-12-241 - 1
(0 - 1)
15 - 6-0.54-0.32-0.29H0.850.50.85TX
ROM D207-12-241 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.38-0.32-0.41B0.9500.81BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 20%

AFC Metalul Buzau            
Chủ - Khách
ACS DumbravitaAFC Metalul Buzau
AFC Metalul BuzauRapid Bucuresti
AFC Metalul BuzauFC Bihor Oradea
AFC Metalul BuzauScolar Resita
Universitatea CraiovaAFC Metalul Buzau
ArgesAFC Metalul Buzau
AFC Metalul BuzauMuscel
AFC Metalul BuzauDunarea Calarasi
AFC Metalul BuzauCS Blejoi
AFC Metalul BuzauProgresul Spartac
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D205-04-250 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.43-0.32-0.36-0.970.250.73X
ROMC02-04-250 - 3
(0 - 0)
4 - 1-0.14-0.23-0.750.96-1.250.86T
ROM D229-03-251 - 2
(1 - 1)
10 - 3-0.46-0.32-0.340.920.250.90T
ROM D215-03-250 - 2
(0 - 2)
5 - 4-----
ROM D209-03-253 - 1
(2 - 1)
3 - 3-----
ROM D201-03-250 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.60-0.31-0.210.890.750.93X
ROM D222-02-250 - 1
(0 - 0)
10 - 0-----
INT CF14-02-251 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF14-02-255 - 0
(3 - 0)
- -----
INT CF07-02-252 - 1
(1 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%

Corvinul HunedoaraSo sánh số liệuAFC Metalul Buzau
  • 17Tổng số ghi bàn11
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.1
  • 5Tổng số mất bàn12
  • 0.5Trung bình mất bàn1.2
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Corvinul Hunedoara
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem1XemXem10XemXem38.9%XemXem5XemXem27.8%XemXem13XemXem72.2%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem2XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
AFC Metalul Buzau
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem12XemXem0XemXem5XemXem70.6%XemXem6XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
650183.3%Xem116.7%583.3%Xem
Corvinul Hunedoara
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem2XemXem8XemXem44.4%XemXem8XemXem44.4%XemXem6XemXem33.3%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
621333.3%Xem466.7%116.7%Xem
AFC Metalul Buzau
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem13XemXem2XemXem2XemXem76.5%XemXem6XemXem35.3%XemXem6XemXem35.3%XemXem
7XemXem6XemXem1XemXem0XemXem85.7%XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
641166.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Corvinul HunedoaraThời gian ghi bànAFC Metalul Buzau
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    14
    0 Bàn
    3
    5
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    8
    5
    Bàn thắng H1
    3
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Corvinul HunedoaraChi tiết về HT/FTAFC Metalul Buzau
  • 4
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    2
    H/T
    13
    11
    H/H
    1
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
Corvinul HunedoaraSố bàn thắng trong H1&H2AFC Metalul Buzau
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    14
    11
    Hòa
    1
    5
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Corvinul Hunedoara
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D226-04-2025KháchFC Bihor Oradea8 Ngày
ROM D203-05-2025ChủACS Dumbravita15 Ngày
ROM D210-05-2025KháchCSM Focsani22 Ngày
AFC Metalul Buzau
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D226-04-2025ChủUniversitatea Craiova8 Ngày
ROM D203-05-2025KháchUnirea Ungheni15 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 42.1%Thắng35.0% [7]
  • [5] 26.3%Hòa25.0% [7]
  • [6] 31.6%Bại40.0% [8]
  • Chủ/Khách
  • [3] 15.8%Thắng10.0% [2]
  • [5] 26.3%Hòa20.0% [4]
  • [2] 10.5%Bại20.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.05 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.10
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.65
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 20.00%Hòa11.11% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Corvinul Hunedoara VS AFC Metalul Buzau ngày 18-04-2025 - Thông tin đội hình