So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.88
-1.5
0.93
1.00
3.25
0.80
6.00
5.00
1.33
Live
0.97
-1.5
0.82
0.92
2.75
0.87
6.50
4.75
1.33
Run
-0.37
0
0.26
-0.14
4.5
0.08
81.00
51.00
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Mondercange
ChủHòaKhách
Racing Union Luxemburg
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MondercangeSo Sánh Sức MạnhRacing Union Luxemburg
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 10%So Sánh Đối Đầu90%
  • Tất cả
  • 0T 2H 5B
    5T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LUX National Division-16] Mondercange
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
25232015579168.0%
1312107275167.7%
1211108304158.3%
6114513416.7%
[LUX National Division-5] Racing Union Luxemburg
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
251447432146556.0%
12912261128475.0%
13535171018638.5%
6312971050.0%

Thành tích đối đầu

Mondercange            
Chủ - Khách
Racing Union LuxemburgMondercange
Racing Union LuxemburgMondercange
MondercangeRacing Union Luxemburg
MondercangeRacing Union Luxemburg
Racing Union LuxemburgMondercange
Racing Union LuxemburgMondercange
MondercangeRacing Union Luxemburg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LUX D127-10-245 - 2
(0 - 1)
5 - 1---B---
LUX D112-05-241 - 1
(0 - 1)
4 - 8---H---
LUX D102-12-230 - 4
(0 - 4)
4 - 1---B---
LUX D116-04-230 - 1
(0 - 0)
- ---B---
LUX D106-11-222 - 2
(0 - 1)
6 - 0---H---
LUX D121-03-101 - 0
(0 - 0)
- ---B---
LUX D120-09-091 - 2
(0 - 1)
- ---B---

Thống kê 7 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Mondercange            
Chủ - Khách
MondercangeRodange 91
Red Boys DifferdangeMondercange
MondercangeVictoria Rosport
BettembourgMondercange
MondercangeJeunesse Esch
MondercangeHostert
Swift HesperangeMondercange
MondercangeCS Petange
US Mondorf-les-BainsMondercange
MondercangeF91 Dudelange
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LUX D106-04-250 - 2
(0 - 1)
5 - 7---B--
LUX D130-03-254 - 0
(2 - 0)
4 - 1---B--
LUX D116-03-251 - 1
(0 - 0)
- ---H--
LUX D109-03-252 - 1
(1 - 1)
5 - 2---B--
LUX D102-03-251 - 0
(1 - 0)
0 - 15---T--
LUX D123-02-252 - 4
(2 - 1)
5 - 5---B--
LUX D116-02-250 - 0
(0 - 0)
5 - 2---H--
LUX D109-02-250 - 2
(0 - 1)
- ---B--
LUX D108-12-240 - 2
(0 - 0)
7 - 5---T--
LUX D130-11-240 - 2
(0 - 1)
10 - 8---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Racing Union Luxemburg            
Chủ - Khách
Racing Union LuxemburgSwift Hesperange
CS PetangeRacing Union Luxemburg
Racing Union LuxemburgProgres Niedercorn
US Mondorf-les-BainsRacing Union Luxemburg
Racing Union LuxemburgVictoria Rosport
Racing Union LuxemburgF91 Dudelange
Fola EschRacing Union Luxemburg
Racing Union LuxemburgUNA Strassen
HostertRacing Union Luxemburg
FC Wiltz 71Racing Union Luxemburg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LUX D112-04-253 - 1
(1 - 1)
6 - 3-----
LUX D106-04-251 - 0
(0 - 0)
- -----
LUX D129-03-251 - 3
(0 - 2)
3 - 3-----
LUX D116-03-250 - 1
(0 - 1)
6 - 2-----
LUX Cup12-03-253 - 1
(2 - 0)
5 - 3-----
LUX D108-03-251 - 1
(0 - 1)
5 - 5-----
LUX D102-03-250 - 3
(0 - 3)
0 - 2-----
LUX D122-02-250 - 1
(0 - 0)
6 - 4-----
LUX D116-02-251 - 0
(0 - 0)
- -----
LUX D109-02-251 - 0
(1 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

MondercangeSo sánh số liệuRacing Union Luxemburg
  • 7Tổng số ghi bàn12
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.2
  • 17Tổng số mất bàn10
  • 1.7Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Mondercange
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Racing Union Luxemburg
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Mondercange
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Racing Union Luxemburg
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MondercangeThời gian ghi bànRacing Union Luxemburg
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 22
    18
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    3
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    0
    9
    Bàn thắng H1
    2
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MondercangeChi tiết về HT/FTRacing Union Luxemburg
  • 0
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    16
    18
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    7
    0
    B/B
ChủKhách
MondercangeSố bàn thắng trong H1&H2Racing Union Luxemburg
  • 0
    4
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    16
    19
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    6
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mondercange
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LUX D127-04-2025KháchUNA Strassen8 Ngày
LUX D104-05-2025ChủFola Esch15 Ngày
LUX D111-05-2025KháchF91 Dudelange22 Ngày
Racing Union Luxemburg
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LUX Cup23-04-2025KháchFC Minerva Lintgen4 Ngày
LUX D127-04-2025ChủJeunesse Esch8 Ngày
LUX D104-05-2025KháchBettembourg15 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Mondercange
Racing Union Luxemburg
Chấn thương

Đội hình gần đây

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 8.0%Thắng56.0% [14]
  • [3] 12.0%Hòa16.0% [14]
  • [20] 80.0%Bại28.0% [7]
  • Chủ/Khách
  • [1] 4.0%Thắng20.0% [5]
  • [2] 8.0%Hòa12.0% [3]
  • [10] 40.0%Bại20.0% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    57 
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    2.28 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    0.28 
  • TB mất điểm
    1.08 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    43
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.72
  • TB mất điểm
    0.84
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.04
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Mondercange VS Racing Union Luxemburg ngày 19-04-2025 - Thông tin đội hình