So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
0
0.87
0.91
2.75
0.95
2.58
3.60
2.41
Live
0.86
-0.25
-0.97
0.99
2.75
0.87
2.80
3.50
2.28
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.14
1.5
0.02
1.01
17.00
31.00
BET365Sớm
1.00
0
0.80
0.85
2.75
0.95
2.70
3.40
2.40
Live
0.80
-0.25
1.00
0.92
2.75
0.87
2.90
3.50
2.25
Run
-0.77
0
0.60
-0.14
1.5
0.08
1.04
13.00
351.00
Mansion88Sớm
-0.99
0
0.87
0.93
2.75
0.93
2.64
3.40
2.46
Live
0.87
-0.25
-0.95
-0.99
2.75
0.89
2.86
3.55
2.38
Run
-0.83
0
0.75
-0.18
1.5
0.11
1.21
4.50
32.00
188betSớm
-0.98
0
0.88
0.92
2.75
0.96
2.58
3.60
2.41
Live
0.89
-0.25
-0.97
0.96
2.75
0.92
2.80
3.50
2.28
Run
0.04
-0.25
-0.14
-0.14
1.5
0.04
1.01
15.50
36.00
SbobetSớm
0.99
0
0.91
0.96
2.75
0.92
2.56
3.29
2.46
Live
0.83
-0.25
-0.92
1.00
2.75
0.90
2.79
3.39
2.44
Run
-0.92
0
0.83
-0.15
1.5
0.07
1.01
9.80
120.00

Bên nào sẽ thắng?

Hokkaido Consadole Sapporo
ChủHòaKhách
RB Omiya Ardija
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hokkaido Consadole SapporoSo Sánh Sức MạnhRB Omiya Ardija
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-10] Hokkaido Consadole Sapporo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
28124123544401042.9%
13724181823853.8%
155281726171333.3%
6303711950.0%
[JPN J2-5] RB Omiya Ardija
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
281387382347546.4%
14752201226550.0%
14635181121642.9%
621364733.3%

Thành tích đối đầu

Hokkaido Consadole Sapporo            
Chủ - Khách
RB Omiya ArdijaConsadole Sapporo
RB Omiya ArdijaConsadole Sapporo
Consadole SapporoRB Omiya Ardija
Consadole SapporoRB Omiya Ardija
Consadole SapporoRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaConsadole Sapporo
Consadole SapporoRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaConsadole Sapporo
RB Omiya ArdijaConsadole Sapporo
Consadole SapporoRB Omiya Ardija
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D225-04-251 - 0
(0 - 0)
10 - 5-0.50-0.27-0.31B1.000.500.88BX
JPN D108-07-172 - 2
(0 - 0)
2 - 3-0.45-0.31-0.34H0.980.250.90TT
JPN D106-05-171 - 0
(0 - 0)
6 - 8-0.42-0.33-0.36T-0.930.250.80TX
JPN LC26-04-171 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.47-0.31-0.31H0.850.25-0.97TX
JPN D208-07-152 - 3
(2 - 1)
2 - 7-0.33-0.33-0.44B0.95-0.250.93BT
JPN D229-03-151 - 1
(1 - 1)
9 - 6-0.50-0.31-0.29H-0.970.500.85TX
JPN D122-09-120 - 5
(0 - 0)
- -0.29-0.30-0.51B0.90-0.500.98BT
JPN LC16-05-121 - 1
(0 - 0)
- -0.65-0.26-0.19H-0.951.000.83TX
JPN D128-04-122 - 1
(1 - 1)
- -0.59-0.28-0.24B0.980.750.90BT
JPN D109-08-081 - 2
(1 - 1)
- -0.40-0.31-0.41B0.920.000.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Hokkaido Consadole Sapporo            
Chủ - Khách
Consadole SapporoBlaublitz Akita
V-Varen NagasakiConsadole Sapporo
Consadole SapporoSagan Tosu
Jubilo IwataConsadole Sapporo
Consadole SapporoRenofa Yamaguchi
Consadole SapporoRoasso Kumamoto
Fujieda MYFCConsadole Sapporo
Consadole SapporoOita Trinita
Consadole SapporoImabari FC
Vegalta SendaiConsadole Sapporo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D216-08-250 - 2
(0 - 1)
9 - 7-0.48-0.29-0.31B0.830.25-0.95BX
JPN D209-08-252 - 1
(0 - 1)
4 - 0-0.55-0.25-0.28B-0.960.750.84BH
JPN D202-08-251 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.43-0.29-0.36T-0.930.250.80TX
JPN D212-07-255 - 1
(3 - 1)
2 - 9-0.51-0.26-0.31B0.980.50.90BT
JPN D205-07-251 - 0
(1 - 0)
7 - 9-0.45-0.29-0.33T0.940.250.94TX
JPN D228-06-253 - 2
(0 - 1)
5 - 9-0.44-0.29-0.35T0.990.250.89TT
JPN D221-06-251 - 3
(0 - 1)
7 - 5-0.37-0.27-0.43T0.82-0.25-0.94TT
JE Cup18-06-252 - 2
(2 - 1)
4 - 6-0.50-0.30-0.30H-0.980.50.80TT
JPN D215-06-252 - 2
(0 - 1)
4 - 6-0.41-0.29-0.38H0.860-0.98HT
JPN D231-05-251 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.44-0.30-0.34H0.990.250.89TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

RB Omiya Ardija            
Chủ - Khách
Ehime FCRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaJEF United Ichihara Chiba
Kataller ToyamaRB Omiya Ardija
Ventforet KofuRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaIwaki FC
Oita TrinitaRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaSagan Tosu
V-Varen NagasakiRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaEhime FC
RB Omiya ArdijaJubilo Iwata
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D217-08-250 - 3
(0 - 1)
2 - 4-0.26-0.27-0.550.83-0.75-0.95T
JPN D209-08-250 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.46-0.29-0.340.940.250.94X
JPN D202-08-250 - 2
(0 - 1)
7 - 4-0.28-0.29-0.520.94-0.50.94X
JPN D212-07-251 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.34-0.30-0.440.85-0.25-0.97X
JPN D205-07-251 - 2
(1 - 0)
4 - 12-0.51-0.28-0.290.960.50.92T
JPN D228-06-250 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.35-0.31-0.420.79-0.25-0.92X
JPN D221-06-250 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.51-0.29-0.280.970.50.91X
JPN D215-06-253 - 3
(1 - 2)
8 - 6-0.44-0.28-0.36-0.970.250.85T
JPN D208-06-251 - 1
(0 - 0)
13 - 6-0.65-0.24-0.190.9410.94X
JPN D231-05-252 - 2
(1 - 1)
1 - 9-0.46-0.29-0.330.920.250.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Hokkaido Consadole SapporoSo sánh số liệuRB Omiya Ardija
  • 15Tổng số ghi bàn12
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.2
  • 17Tổng số mất bàn10
  • 1.7Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Hokkaido Consadole Sapporo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem12XemXem2XemXem12XemXem46.2%XemXem14XemXem53.8%XemXem11XemXem42.3%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
RB Omiya Ardija
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem13XemXem1XemXem12XemXem50%XemXem13XemXem50%XemXem13XemXem50%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Hokkaido Consadole Sapporo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem6XemXem4XemXem16XemXem23.1%XemXem8XemXem30.8%XemXem7XemXem26.9%XemXem
12XemXem1XemXem2XemXem9XemXem8.3%XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem25%XemXem
14XemXem5XemXem2XemXem7XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem4XemXem28.6%XemXem
621333.3%Xem116.7%233.3%Xem
RB Omiya Ardija
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem8XemXem9XemXem9XemXem30.8%XemXem7XemXem26.9%XemXem14XemXem53.8%XemXem
13XemXem4XemXem2XemXem7XemXem30.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem
13XemXem4XemXem7XemXem2XemXem30.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem7XemXem53.8%XemXem
633050.0%Xem00.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hokkaido Consadole SapporoThời gian ghi bànRB Omiya Ardija
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    12
    0 Bàn
    9
    7
    1 Bàn
    7
    6
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    8
    11
    Bàn thắng H1
    15
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hokkaido Consadole SapporoChi tiết về HT/FTRB Omiya Ardija
  • 2
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    5
    6
    H/T
    5
    13
    H/H
    3
    2
    H/B
    2
    0
    B/T
    3
    0
    B/H
    6
    1
    B/B
ChủKhách
Hokkaido Consadole SapporoSố bàn thắng trong H1&H2RB Omiya Ardija
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    8
    7
    Thắng 1 bàn
    8
    13
    Hòa
    3
    4
    Mất 1 bàn
    7
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hokkaido Consadole Sapporo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D213-09-2025ChủIwaki FC14 Ngày
JPN D220-09-2025KháchTokushima Vortis21 Ngày
JPN D227-09-2025ChủVegalta Sendai28 Ngày
RB Omiya Ardija
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D213-09-2025ChủV-Varen Nagasaki14 Ngày
JPN D220-09-2025ChủImabari FC21 Ngày
JPN D227-09-2025KháchJubilo Iwata28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 42.9%Thắng46.4% [13]
  • [4] 14.3%Hòa28.6% [13]
  • [12] 42.9%Bại25.0% [7]
  • Chủ/Khách
  • [7] 25.0%Thắng21.4% [6]
  • [2] 7.1%Hòa10.7% [3]
  • [4] 14.3%Bại17.9% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    44 
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    1.57 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.64 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    1.36
  • TB mất điểm
    0.82
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.43
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [5] 50.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Hòa30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Hokkaido Consadole Sapporo VS RB Omiya Ardija ngày 30-08-2025 - Thông tin đội hình