So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
1.25
0.90
0.94
2.75
0.86
1.38
4.50
6.50
Live
0.87
1.25
-0.99
0.96
2.75
0.90
1.35
4.60
7.00
Run
-0.18
0.25
0.06
-0.18
3.5
0.04
1.09
7.30
23.00
BET365Sớm
0.98
1.25
0.83
0.85
2.75
0.95
1.45
4.33
7.50
Live
-0.97
1.25
0.78
0.95
2.75
0.85
1.39
4.33
7.50
Run
-0.54
0.25
0.40
-0.13
3.5
0.07
1.01
26.00
81.00
Mansion88Sớm
0.92
1.25
0.94
0.97
2.75
0.87
1.36
4.40
6.40
Live
0.93
1.25
0.97
0.95
2.5
0.93
1.38
4.40
6.80
Run
-0.18
0.25
0.08
-0.15
3.5
0.07
1.01
10.00
100.00
188betSớm
0.93
1.25
0.91
0.95
2.75
0.87
1.38
4.50
6.50
Live
0.93
1.25
0.97
-0.98
2.75
0.86
1.40
4.35
6.40
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.15
3.5
0.03
1.01
15.50
21.00
SbobetSớm
0.96
1.25
0.92
1.00
2.75
0.86
1.36
4.18
6.60
Live
0.90
1.25
1.00
0.88
2.5
1.00
1.35
4.39
7.50
Run
-0.46
0.25
0.36
-0.13
3.5
0.03
1.11
6.70
19.50

Bên nào sẽ thắng?

Levadiakos
ChủHòaKhách
AEL Larisa
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LevadiakosSo Sánh Sức MạnhAEL Larisa
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League-4] Levadiakos
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14743341725450.0%
851224916462.5%
62311089533.3%
65011571583.3%
[GRE Super League-13] AEL Larisa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1415813278137.1%
70347153140.0%
712461251314.3%
600631400.0%

Thành tích đối đầu

Levadiakos            
Chủ - Khách
AEL LarisaLevadiakos
AEL LarisaLevadiakos
LevadiakosAEL Larisa
LevadiakosAEL Larisa
AEL LarisaLevadiakos
AEL LarisaLevadiakos
LevadiakosAEL Larisa
AEL LarisaLevadiakos
AEL LarisaLevadiakos
LevadiakosAEL Larisa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D102-11-250 - 2
(0 - 1)
3 - 11-0.35-0.30-0.45T0.84-0.250.98TX
GRE Cup24-09-251 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.38-0.32-0.43T0.970.000.73TT
INT CF10-08-252 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.49-0.30-0.33T0.810.25-0.99TX
GRE D211-05-241 - 2
(0 - 2)
7 - 0---B---
GRE D203-04-242 - 2
(2 - 0)
5 - 12-0.44-0.33-0.33H-0.990.250.81TT
GRE D225-02-240 - 0
(0 - 0)
2 - 4---H---
GRE D227-11-231 - 1
(1 - 0)
8 - 0-0.50-0.34-0.29H-0.980.500.80TH
GRE Cup19-10-221 - 2
(1 - 2)
4 - 5-0.43-0.33-0.36T0.760.00-0.94TT
GRE D110-03-192 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.49-0.33-0.27B-0.950.500.83BH
GRE D103-11-181 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.43-0.33-0.34H-0.940.250.82TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Levadiakos            
Chủ - Khách
MarkoLevadiakos
LevadiakosPAOK Saloniki
Volos NFCLevadiakos
LevadiakosPanserraikos
AEL LarisaLevadiakos
LevadiakosAsteras Tripolis
LevadiakosAris Thessaloniki
Atromitos AthensLevadiakos
LevadiakosPanaitolikos Agrinio
Olympiakos PiraeusLevadiakos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE Cup03-12-251 - 3
(0 - 1)
4 - 5-0.15-0.21-0.79T0.85-1.50.85TT
GRE D130-11-252 - 3
(1 - 1)
2 - 5-0.22-0.26-0.62B-0.97-0.750.79BT
GRE D124-11-251 - 2
(1 - 1)
2 - 2-0.36-0.31-0.43T-0.9300.75TT
GRE D109-11-255 - 2
(2 - 1)
6 - 4-0.67-0.25-0.19T0.9210.90TT
GRE D102-11-250 - 2
(0 - 1)
3 - 11-0.35-0.30-0.45T0.84-0.250.98TX
GRE Cup29-10-251 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.54-0.29-0.29T0.860.50.84TX
GRE D126-10-251 - 1
(0 - 1)
5 - 7-0.39-0.30-0.41H0.9700.85HX
GRE D118-10-252 - 2
(2 - 1)
1 - 5-0.40-0.31-0.40H0.9100.91HT
GRE D105-10-256 - 0
(4 - 0)
6 - 2-0.58-0.30-0.22T0.970.750.85TT
GRE D127-09-253 - 2
(1 - 0)
10 - 3-0.85-0.16-0.08B0.791.75-0.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

AEL Larisa            
Chủ - Khách
AEL LarisaAtromitos Athens
Aris ThessalonikiAEL Larisa
AEL LarisaOFI Crete
Panaitolikos AgrinioAEL Larisa
AEL LarisaLevadiakos
PAOK SalonikiAEL Larisa
PanserraikosAEL Larisa
AEL LarisaOlympiakos Piraeus
AEL LarisaVolos NFC
Atromitos AthensAEL Larisa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE Cup03-12-250 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.43-0.31-0.410.8000.90X
GRE D129-11-252 - 1
(1 - 0)
7 - 0-0.67-0.26-0.180.9110.91T
GRE D124-11-251 - 2
(1 - 2)
6 - 3-0.46-0.29-0.340.920.250.90T
GRE D108-11-253 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.47-0.30-0.330.900.250.92T
GRE D102-11-250 - 2
(0 - 1)
3 - 11-0.35-0.30-0.45T0.84-0.250.98TX
GRE Cup29-10-254 - 1
(4 - 0)
5 - 2-0.85-0.18-0.100.761.750.94T
GRE D125-10-250 - 2
(0 - 2)
1 - 6-0.44-0.30-0.36-0.990.250.81X
GRE D118-10-250 - 2
(0 - 2)
1 - 6-0.12-0.20-0.780.88-1.50.94X
GRE D104-10-252 - 5
(1 - 2)
10 - 2-0.45-0.31-0.340.990.250.83T
GRE D129-09-251 - 1
(1 - 0)
2 - 3-0.51-0.31-0.280.960.50.86X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 50%

LevadiakosSo sánh số liệuAEL Larisa
  • 26Tổng số ghi bàn8
  • 2.6Trung bình ghi bàn0.8
  • 13Tổng số mất bàn22
  • 1.3Trung bình mất bàn2.2
  • 60.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Levadiakos
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem8XemXem3XemXem1XemXem66.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
632150.0%Xem466.7%233.3%Xem
AEL Larisa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Levadiakos
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
631250.0%Xem466.7%00.0%Xem
AEL Larisa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
610516.7%Xem350.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

LevadiakosThời gian ghi bànAEL Larisa
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    5
    0 Bàn
    4
    6
    1 Bàn
    4
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    3
    0
    4+ Bàn
    11
    5
    Bàn thắng H1
    18
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
LevadiakosChi tiết về HT/FTAEL Larisa
  • 3
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    0
    H/T
    0
    3
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    4
    2
    B/H
    1
    6
    B/B
ChủKhách
LevadiakosSố bàn thắng trong H1&H2AEL Larisa
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    4
    5
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    0
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Levadiakos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D122-12-2025KháchPanserraikos9 Ngày
GRE D110-01-2026ChủVolos NFC28 Ngày
GRE D117-01-2026KháchPanaitolikos Agrinio35 Ngày
AEL Larisa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D121-12-2025ChủAtromitos Athens8 Ngày
GRE D110-01-2026KháchAE Kifisias28 Ngày
GRE D117-01-2026ChủAris Thessaloniki35 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

AEL Larisa

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 50.0%Thắng7.1% [1]
  • [4] 28.6%Hòa35.7% [1]
  • [3] 21.4%Bại57.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [5] 35.7%Thắng7.1% [1]
  • [1] 7.1%Hòa14.3% [2]
  • [2] 14.3%Bại28.6% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    2.43 
  • TB mất điểm
    1.21 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.71 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    1.93
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.07
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Hòa11.11% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 55.56% [5]

Levadiakos VS AEL Larisa ngày 13-12-2025 - Thông tin đội hình