Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[CHN FA Cup-] Qingdao Hainiu FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 8 | 5 | 16.7% |
[CHN FA Cup-] Chengdu Rongcheng FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 16 | 7 | 11 | 50.0% |
Qingdao Hainiu FC |
Chủ - Khách |
---|
Qingdao ManateeChengdu Rongcheng FC |
Qingdao ManateeChengdu Rongcheng FC |
Chengdu Rongcheng FCQingdao Manatee |
Qingdao ManateeChengdu Rongcheng FC |
Chengdu Rongcheng FCQingdao Manatee |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 12-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | -0.18 | -0.24 | -0.74 | B | 0.80 | -1.25 | 0.90 | B | X |
CHA CSL | 26-06-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 2 - 10 | -0.25 | -0.28 | -0.62 | B | 0.90 | -0.75 | 0.80 | B | T |
CHA CSL | 02-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 12 - 2 | -0.78 | -0.21 | -0.14 | B | 0.92 | -0.67 | 0.84 | B | X |
CHA CSL | 04-08-23 | 3 - 2 (3 - 0) | 2 - 4 | -0.29 | -0.30 | -0.57 | T | 0.94 | -0.50 | 0.76 | T | T |
CHA CSL | 06-05-23 | 3 - 2 (2 - 0) | 6 - 4 | -0.73 | -0.25 | -0.17 | B | 0.94 | -0.80 | 0.76 | T | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%
Qingdao Hainiu FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 29-06-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 8 | -0.59 | -0.29 | -0.27 | B | 0.92 | 0.75 | 0.78 | B | X |
CHA CSL | 25-06-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.37 | -0.29 | -0.49 | B | 0.85 | -0.25 | 0.85 | B | T |
CFC | 21-06-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | -0.56 | -0.29 | -0.28 | T | -0.98 | 0.75 | 0.80 | T | T |
CHA CSL | 13-06-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | -0.56 | -0.29 | -0.30 | B | 0.77 | 0.5 | 0.93 | B | X |
CFC | 21-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | -0.45 | -0.32 | -0.36 | H | 0.99 | 0.25 | 0.77 | T | X |
CHA CSL | 17-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | -0.21 | -0.24 | -0.70 | H | 0.94 | -1 | 0.76 | B | X |
CHA CSL | 09-05-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | -0.85 | -0.18 | -0.12 | B | 0.71 | 1.75 | 0.99 | B | T |
CHA CSL | 05-05-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 8 | -0.43 | -0.29 | -0.42 | T | 0.82 | 0 | 0.88 | T | T |
CHA CSL | 01-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.85 | -0.18 | -0.12 | H | 0.76 | 1.75 | 0.94 | T | X |
CHA CSL | 27-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.40 | -0.30 | -0.45 | H | 0.97 | 0 | 0.73 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%
Chengdu Rongcheng FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 29-06-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 6 | -0.20 | -0.24 | -0.71 | 1.00 | -1 | 0.70 | T | ||
CHA CSL | 25-06-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | -0.88 | -0.17 | -0.10 | 0.85 | 2 | 0.85 | T | ||
CFC | 20-06-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 7 | -0.42 | -0.27 | -0.43 | 0.91 | 0 | 0.85 | T | ||
CHA CSL | 14-06-25 | 3 - 2 (2 - 2) | 8 - 6 | -0.24 | -0.26 | -0.65 | 0.75 | -1 | 0.95 | T | ||
CFC | 21-05-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 11 | -0.08 | -0.15 | -0.89 | 0.78 | -2.25 | 0.98 | X | ||
CHA CSL | 17-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 2 | -0.78 | -0.22 | -0.16 | 0.90 | 1.5 | 0.80 | X | ||
CHA CSL | 10-05-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 5 - 6 | -0.20 | -0.23 | -0.72 | 0.82 | -1.25 | 0.88 | T | ||
CHA CSL | 05-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 1 | -0.68 | -0.24 | -0.22 | 0.80 | 1 | 0.90 | X | ||
CHA CSL | 02-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | -0.47 | -0.29 | -0.39 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | X | ||
CHA CSL | 26-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.20 | -0.24 | -0.70 | 0.95 | -1 | 0.75 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%
Qingdao Hainiu FC |
Qingdao Hainiu FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | 27-07-2025 | Chủ | Tianjin Tigers | 4 Ngày |
CHA CSL | 03-08-2025 | Khách | Dalian Zhixing | 11 Ngày |
CHA CSL | 09-08-2025 | Chủ | Yunnan Yukun | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | 26-07-2025 | Chủ | Beijing Guoan | 3 Ngày |
CHA CSL | 02-08-2025 | Chủ | Shandong Taishan | 10 Ngày |
CHA CSL | 08-08-2025 | Khách | Dalian Zhixing | 16 Ngày |