So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

Qingdao Hainiu FC
ChủHòaKhách
Chengdu Rongcheng FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Qingdao Hainiu FCSo Sánh Sức MạnhChengdu Rongcheng FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 1T 0H 4B
    4T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN FA Cup-] Qingdao Hainiu FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
612338516.7%
[CHN FA Cup-] Chengdu Rongcheng FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63211671150.0%

Thành tích đối đầu

Qingdao Hainiu FC            
Chủ - Khách
Qingdao ManateeChengdu Rongcheng FC
Qingdao ManateeChengdu Rongcheng FC
Chengdu Rongcheng FCQingdao Manatee
Qingdao ManateeChengdu Rongcheng FC
Chengdu Rongcheng FCQingdao Manatee
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA CSL12-04-250 - 1
(0 - 1)
1 - 2-0.18-0.24-0.74B0.80-1.250.90BX
CHA CSL26-06-241 - 5
(1 - 2)
2 - 10-0.25-0.28-0.62B0.90-0.750.80BT
CHA CSL02-03-242 - 0
(1 - 0)
12 - 2-0.78-0.21-0.14B0.92-0.670.84BX
CHA CSL04-08-233 - 2
(3 - 0)
2 - 4-0.29-0.30-0.57T0.94-0.500.76TT
CHA CSL06-05-233 - 2
(2 - 0)
6 - 4-0.73-0.25-0.17B0.94-0.800.76TT

Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Qingdao Hainiu FC            
Chủ - Khách
Qingdao Youth IslandQingdao Manatee
Qingdao ManateeZhejiang Professional FC
Qingdao ManateeGuangxi Hengchen
Wuhan Three TownsQingdao Manatee
Liaoning TierenQingdao Manatee
Qingdao ManateeBeijing Guoan
Shanghai PortQingdao Manatee
Qingdao ManateeChangchun Yatai
Shandong TaishanQingdao Manatee
Qingdao ManateeMeizhou Hakka
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA CSL29-06-251 - 0
(1 - 0)
8 - 8-0.59-0.29-0.27B0.920.750.78BX
CHA CSL25-06-250 - 3
(0 - 0)
1 - 6-0.37-0.29-0.49B0.85-0.250.85BT
CFC21-06-252 - 1
(2 - 0)
3 - 4-0.56-0.29-0.28T-0.980.750.80TT
CHA CSL13-06-252 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.56-0.29-0.30B0.770.50.93BX
CFC21-05-250 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.45-0.32-0.36H0.990.250.77TX
CHA CSL17-05-251 - 1
(0 - 0)
1 - 5-0.21-0.24-0.70H0.94-10.76BX
CHA CSL09-05-253 - 1
(1 - 1)
7 - 4-0.85-0.18-0.12B0.711.750.99BT
CHA CSL05-05-253 - 0
(0 - 0)
6 - 8-0.43-0.29-0.42T0.8200.88TT
CHA CSL01-05-251 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.85-0.18-0.12H0.761.750.94TX
CHA CSL27-04-251 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.40-0.30-0.45H0.9700.73HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Chengdu Rongcheng FC            
Chủ - Khách
Wuhan Three TownsChengdu Rongcheng FC
Chengdu Rongcheng FCShenzhen Xinpengcheng
Shandong TaishanChengdu Rongcheng FC
Henan Football ClubChengdu Rongcheng FC
Guangxi Pingguo Football ClubChengdu Rongcheng FC
Chengdu Rongcheng FCQingdao Youth Island
Meizhou HakkaChengdu Rongcheng FC
Chengdu Rongcheng FCZhejiang Professional FC
Chengdu Rongcheng FCShanghai Shenhua
Changchun YataiChengdu Rongcheng FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA CSL29-06-252 - 2
(1 - 1)
2 - 6-0.20-0.24-0.711.00-10.70T
CHA CSL25-06-255 - 0
(2 - 0)
8 - 2-0.88-0.17-0.100.8520.85T
CFC20-06-251 - 3
(0 - 1)
6 - 7-0.42-0.27-0.430.9100.85T
CHA CSL14-06-253 - 2
(2 - 2)
8 - 6-0.24-0.26-0.650.75-10.95T
CFC21-05-250 - 3
(0 - 1)
2 - 11-0.08-0.15-0.890.78-2.250.98X
CHA CSL17-05-251 - 1
(1 - 1)
11 - 2-0.78-0.22-0.160.901.50.80X
CHA CSL10-05-250 - 4
(0 - 3)
5 - 6-0.20-0.23-0.720.82-1.250.88T
CHA CSL05-05-252 - 1
(1 - 0)
9 - 1-0.68-0.24-0.220.8010.90X
CHA CSL02-05-251 - 0
(1 - 0)
6 - 7-0.47-0.29-0.390.950.250.75X
CHA CSL26-04-251 - 2
(0 - 1)
2 - 5-0.20-0.24-0.700.95-10.75H

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Qingdao Hainiu FCSo sánh số liệuChengdu Rongcheng FC
  • 9Tổng số ghi bàn25
  • 0.9Trung bình ghi bàn2.5
  • 13Tổng số mất bàn9
  • 1.3Trung bình mất bàn0.9
  • 20.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Qingdao Hainiu FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Chengdu Rongcheng FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Qingdao Hainiu FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem3XemXem6XemXem43.8%XemXem4XemXem25%XemXem6XemXem37.5%XemXem
8XemXem2XemXem3XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem
Chengdu Rongcheng FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem10XemXem0XemXem6XemXem62.5%XemXem8XemXem50%XemXem5XemXem31.2%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Qingdao Hainiu FCThời gian ghi bànChengdu Rongcheng FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    0
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Qingdao Hainiu FCChi tiết về HT/FTChengdu Rongcheng FC
  • 1
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Qingdao Hainiu FCSố bàn thắng trong H1&H2Chengdu Rongcheng FC
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Qingdao Hainiu FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA CSL27-07-2025ChủTianjin Tigers4 Ngày
CHA CSL03-08-2025KháchDalian Zhixing11 Ngày
CHA CSL09-08-2025ChủYunnan Yukun17 Ngày
Chengdu Rongcheng FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA CSL26-07-2025ChủBeijing Guoan3 Ngày
CHA CSL02-08-2025ChủShandong Taishan10 Ngày
CHA CSL08-08-2025KháchDalian Zhixing16 Ngày

Qingdao Hainiu FC VS Chengdu Rongcheng FC ngày 23-07-2025 - Thông tin đội hình