So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
2
1.00
1.00
3.5
0.80
1.14
6.50
11.00
Live
0.99
1.75
0.89
0.95
3.25
0.91
1.23
5.50
8.10
Run
-0.27
0.25
0.15
-0.33
2.5
0.19
5.80
1.16
15.00
BET365Sớm
0.80
2
1.00
1.00
3.5
0.80
1.17
7.00
13.00
Live
0.90
1.75
0.90
0.95
3.25
0.85
1.25
5.75
9.50
Run
-0.34
0.25
0.24
-0.21
2.5
0.14
7.00
1.12
34.00
Mansion88Sớm
-0.88
2
0.72
0.88
3.25
0.94
1.21
5.80
8.30
Live
0.95
1.75
0.95
0.98
3.25
0.90
1.23
5.70
8.70
Run
-0.25
0.25
0.15
-0.18
2.5
0.10
7.50
1.08
25.00
188betSớm
0.83
2
-0.99
-0.99
3.5
0.81
1.14
6.50
11.00
Live
-0.98
1.75
0.88
0.96
3.25
0.92
1.24
5.30
7.80
Run
-0.42
0.25
0.32
-0.32
2.5
0.20
5.80
1.16
15.00
SbobetSớm
-0.94
2
0.78
0.88
3.25
0.94
1.21
5.60
8.40
Live
0.97
1.75
0.93
0.98
3.25
0.90
1.25
5.50
8.20
Run
0.99
0.25
0.91
0.92
2.5
0.96
2.47
1.77
7.50

Bên nào sẽ thắng?

FC Viktoria Plzen
ChủHòaKhách
MFK Karvina
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Viktoria PlzenSo Sánh Sức MạnhMFK Karvina
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE Chance Liga-6] FC Viktoria Plzen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
733115712642.9%
3120435833.3%
42111147450.0%
622279833.3%
[CZE Chance Liga-7] MFK Karvina
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
740312812757.1%
4202746650.0%
3201546666.7%
630376950.0%

Thành tích đối đầu

FC Viktoria Plzen            
Chủ - Khách
MFK KarvinaFC Viktoria Plzen
FC Viktoria PlzenMFK Karvina
MFK KarvinaFC Viktoria Plzen
FC Viktoria PlzenMFK Karvina
MFK KarvinaFC Viktoria Plzen
FC Viktoria PlzenMFK Karvina
MFK KarvinaFC Viktoria Plzen
FC Viktoria PlzenMFK Karvina
MFK KarvinaFC Viktoria Plzen
FC Viktoria PlzenMFK Karvina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D108-12-241 - 2
(1 - 0)
3 - 7-0.27-0.28-0.56T0.83-0.750.99TT
CZE D111-08-245 - 0
(2 - 0)
7 - 4-0.76-0.21-0.15T0.99-0.670.83TT
CZE D106-04-240 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.20-0.24-0.68H0.96-1.000.86BX
CZE D129-10-230 - 1
(0 - 0)
11 - 3-0.81-0.19-0.13B0.94-0.570.88TX
CZE D118-12-210 - 1
(0 - 1)
3 - 8-0.17-0.23-0.70T0.79-1.25-0.97BX
CZE D122-08-212 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.78-0.20-0.13T0.91-0.670.91TX
CZE D110-04-211 - 1
(1 - 0)
3 - 8-0.20-0.24-0.66H0.89-1.000.93BX
CZE D105-12-200 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.81-0.19-0.11B-0.97-0.570.85TX
CZE D124-11-191 - 1
(1 - 0)
7 - 5-0.17-0.25-0.68H0.96-1.000.92BX
CZE D127-07-193 - 2
(1 - 0)
10 - 0-0.84-0.17-0.09T0.88-0.571.00TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

FC Viktoria Plzen            
Chủ - Khách
Dukla PragueFC Viktoria Plzen
FC Viktoria PlzenGlasgow Rangers
FC Viktoria PlzenSynot Slovacko
Glasgow RangersFC Viktoria Plzen
ServetteFC Viktoria Plzen
FC Viktoria PlzenBaumit Jablonec
FC Viktoria PlzenServette
PardubiceFC Viktoria Plzen
VfL BochumFC Viktoria Plzen
FC Viktoria PlzenGornik Zabrze
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D116-08-252 - 0
(2 - 0)
5 - 5-0.18-0.23-0.70B0.81-1.25-0.99BX
UEFA CL12-08-252 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.59-0.25-0.24T0.900.750.92TT
CZE D109-08-251 - 1
(1 - 0)
8 - 5-0.88-0.16-0.09H0.9020.92TX
UEFA CL05-08-253 - 0
(2 - 0)
2 - 5-0.56-0.28-0.26B0.800.5-0.98BT
UEFA CL30-07-251 - 3
(1 - 2)
8 - 4-0.32-0.29-0.50T0.80-0.5-0.98TT
CZE D126-07-251 - 1
(1 - 0)
2 - 3-0.69-0.24-0.20H0.811-0.99TX
UEFA CL22-07-250 - 1
(0 - 1)
9 - 3-0.61-0.27-0.23B0.830.750.99BX
CZE D118-07-251 - 5
(1 - 3)
1 - 8-0.13-0.20-0.79T0.97-1.50.85TT
INT CF12-07-251 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.33-0.27-0.52H0.88-0.50.94BX
INT CF08-07-252 - 1
(1 - 1)
10 - 2-0.66-0.26-0.23T0.9210.78TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

MFK Karvina            
Chủ - Khách
MFK KarvinaBohemians 1905
Banik OstravaMFK Karvina
MFK KarvinaTescoma Zlin
Hradec KraloveMFK Karvina
MFK KarvinaDukla Prague
MFK KarvinaGornik Zabrze
MSK ZilinaMFK Karvina
MFK KarvinaTrencin
MFK KarvinaSK Prostejov
Spartak TrnavaMFK Karvina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D117-08-251 - 2
(1 - 1)
4 - 7-0.48-0.29-0.350.860.250.96T
CZE D110-08-251 - 2
(0 - 0)
8 - 3-0.65-0.24-0.241.0010.82X
CZE D102-08-250 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.53-0.30-0.290.880.50.94X
CZE D126-07-251 - 2
(1 - 1)
5 - 6-0.66-0.25-0.210.9610.86T
CZE D119-07-252 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.50-0.29-0.340.800.25-0.98X
INT CF12-07-250 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.45-0.30-0.400.7400.96X
INT CF05-07-251 - 3
(1 - 2)
5 - 5-----
INT CF28-06-253 - 1
(3 - 0)
6 - 3-0.68-0.24-0.200.8310.93T
INT CF25-06-253 - 1
(2 - 0)
8 - 1-0.69-0.23-0.200.991.250.77T
INT CF21-06-251 - 3
(0 - 1)
7 - 1-0.50-0.28-0.350.800.250.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

FC Viktoria PlzenSo sánh số liệuMFK Karvina
  • 15Tổng số ghi bàn19
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.9
  • 13Tổng số mất bàn10
  • 1.3Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Viktoria Plzen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
410325.0%Xem125.0%375.0%Xem
MFK Karvina
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
530260.0%Xem240.0%360.0%Xem
FC Viktoria Plzen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
430175.0%Xem250.0%250.0%Xem
MFK Karvina
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
530260.0%Xem240.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Viktoria PlzenThời gian ghi bànMFK Karvina
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    6
    3
    Bàn thắng H1
    6
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Viktoria PlzenChi tiết về HT/FTMFK Karvina
  • 2
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
FC Viktoria PlzenSố bàn thắng trong H1&H2MFK Karvina
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    2
    0
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Viktoria Plzen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D131-08-2025KháchSlovan Liberec8 Ngày
CZE D113-09-2025ChủSigma Olomouc21 Ngày
CZE D120-09-2025KháchAC Sparta Prague28 Ngày
MFK Karvina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D130-08-2025ChủTeplice7 Ngày
CZE D113-09-2025KháchSlavia Praha21 Ngày
CZE D120-09-2025ChủBaumit Jablonec28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 42.9%Thắng57.1% [4]
  • [3] 42.9%Hòa0.0% [4]
  • [1] 14.3%Bại42.9% [3]
  • Chủ/Khách
  • [1] 14.3%Thắng28.6% [2]
  • [2] 28.6%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại14.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.14 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.71
  • TB mất điểm
    1.14
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 28.57%thắng 2 bàn+28.57% [2]
  • [1] 14.29%thắng 1 bàn28.57% [2]
  • [3] 42.86%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn42.86% [3]
  • [1] 14.29%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FC Viktoria Plzen VS MFK Karvina ngày 23-08-2025 - Thông tin đội hình