So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
0
0.82
0.95
2.5
0.85
2.56
3.35
2.33
Live
0.94
0
0.90
0.96
2.5
0.86
2.56
3.40
2.41
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.95
0.5
0.85
0.90
2.75
0.90
1.91
3.40
3.40
Live
0.90
0
0.90
0.70
2.5
-0.91
2.15
3.30
2.90
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.92
0
0.84
0.94
2.5
0.82
2.61
3.20
2.37
Live
0.98
0
0.86
0.97
2.5
0.85
2.57
3.15
2.41
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
-0.99
0
0.83
0.96
2.5
0.86
2.56
3.35
2.33
Live
0.99
0
0.87
0.97
2.5
0.87
2.56
3.40
2.41
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.91
0
0.91
0.93
2.5
0.87
2.46
3.05
2.46
Live
0.93
0
0.91
0.97
2.5
0.85
2.52
3.08
2.49
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

FK Riteriai
ChủHòaKhách
Banga Gargzdai
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK RiteriaiSo Sánh Sức MạnhBanga Gargzdai
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LIT A Lyga -9] FK Riteriai
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
336621336724918.2%
174310193215823.5%
162311143591012.5%
6213611733.3%
[LIT A Lyga -8] Banga Gargzdai
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3310716303437830.3%
17539141818729.4%
16547161619731.3%
60332630.0%

Thành tích đối đầu

FK Riteriai            
Chủ - Khách
FK Banga GargzdaiFK Riteriai
FK RiteriaiFK Banga Gargzdai
FK Banga GargzdaiFK Riteriai
FK RiteriaiFK Banga Gargzdai
FK Banga GargzdaiFK Riteriai
FK RiteriaiFK Banga Gargzdai
FK Banga GargzdaiFK Riteriai
FK RiteriaiFK Banga Gargzdai
FK RiteriaiFK Banga Gargzdai
FK RiteriaiFK Banga Gargzdai
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D110-08-252 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.52-0.31-0.29B0.920.500.90BX
LIT D114-06-251 - 2
(0 - 0)
7 - 4-0.40-0.31-0.41B0.950.000.87BT
LIT D112-04-251 - 3
(0 - 2)
7 - 9-0.46-0.32-0.35T0.940.250.88TT
LIT Cup07-05-243 - 3
(2 - 0)
5 - 11-0.32-0.30-0.50H0.80-0.50-0.98BT
LIT D121-10-231 - 2
(1 - 0)
1 - 3-0.37-0.31-0.41T-0.980.000.82TT
LIT D105-08-230 - 1
(0 - 1)
9 - 6-0.51-0.30-0.29B0.980.500.86BX
LIT D103-06-231 - 1
(0 - 0)
8 - 5-0.31-0.30-0.51H0.80-0.500.96BX
LIT D105-04-230 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.56-0.30-0.26H-0.980.750.82TX
INT CF21-01-232 - 0
(2 - 0)
- ---T---
LIT D121-10-222 - 2
(0 - 0)
2 - 5-0.70-0.24-0.15H-0.94-0.800.78TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

FK Riteriai            
Chủ - Khách
FK RiteriaiHegelmann Litauen
FK RiteriaiSuduva
SiauliaiFK Riteriai
FK RiteriaiFK Zalgiris Vilnius
Kauno ZalgirisFK Riteriai
FK RiteriaiDFK Dainava Alytus
FK RiteriaiDziugas Telsiai
FK Zalgiris VilniusFK Riteriai
FK Banga GargzdaiFK Riteriai
FK RiteriaiFK Panevezys
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D118-10-252 - 0
(0 - 0)
2 - 9-0.18-0.24-0.70T0.81-1.25-0.97TX
LIT D104-10-250 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.22-0.24-0.66H0.90-10.92BX
LIT D127-09-252 - 1
(2 - 0)
5 - 3-0.77-0.20-0.15B0.901.50.92TX
LIT D119-09-250 - 2
(0 - 1)
5 - 4-0.15-0.22-0.76B-0.98-1.250.80BX
LIT D114-09-256 - 1
(3 - 0)
10 - 4-0.87-0.16-0.09B0.9620.86BT
LIT D130-08-252 - 1
(2 - 0)
6 - 5-0.41-0.29-0.41T0.9100.91TT
LIT D122-08-250 - 2
(0 - 1)
5 - 5-0.33-0.31-0.48B0.97-0.250.85BX
LIT D117-08-252 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.79-0.19-0.13B0.831.5-0.99TX
LIT D110-08-252 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.52-0.31-0.29B0.920.50.90BX
LIT D101-08-251 - 3
(0 - 2)
6 - 5-0.25-0.26-0.61B0.95-0.750.87BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Banga Gargzdai            
Chủ - Khách
FK Banga GargzdaiFK Panevezys
Hegelmann LitauenFK Banga Gargzdai
FK Banga GargzdaiDziugas Telsiai
FK Banga GargzdaiSuduva
FK Banga GargzdaiFK Zalgiris Vilnius
FK Banga GargzdaiKauno Zalgiris
DFK Dainava AlytusFK Banga Gargzdai
FK PanevezysFK Banga Gargzdai
SuduvaFK Banga Gargzdai
FK Banga GargzdaiHegelmann Litauen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D118-10-252 - 2
(1 - 2)
2 - 9-0.37-0.31-0.440.78-0.25-0.96T
LIT D105-10-250 - 0
(0 - 0)
4 - 9-0.73-0.23-0.170.901.250.86X
LIT D126-09-250 - 1
(0 - 0)
10 - 4-0.39-0.32-0.410.9200.84X
LIT D121-09-250 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.31-0.31-0.500.81-0.5-0.99X
LIT D113-09-250 - 2
(0 - 1)
2 - 4-0.26-0.29-0.570.85-0.750.97X
LIT D130-08-250 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.17-0.25-0.710.77-1.25-0.95X
LIT D124-08-250 - 5
(0 - 2)
3 - 4-0.42-0.31-0.380.820-0.98T
LIT D120-08-251 - 0
(0 - 0)
6 - 7-0.57-0.30-0.240.980.750.84X
LIT D117-08-252 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.63-0.28-0.200.840.751.00T
LIT D113-08-250 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.29-0.31-0.520.89-0.50.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 30%

FK RiteriaiSo sánh số liệuBanga Gargzdai
  • 8Tổng số ghi bàn8
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.8
  • 20Tổng số mất bàn10
  • 2.0Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 70.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Riteriai
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem13XemXem0XemXem19XemXem40.6%XemXem16XemXem50%XemXem15XemXem46.9%XemXem
17XemXem7XemXem0XemXem10XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
15XemXem6XemXem0XemXem9XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Banga Gargzdai
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem16XemXem0XemXem15XemXem51.6%XemXem8XemXem25.8%XemXem22XemXem71%XemXem
16XemXem7XemXem0XemXem9XemXem43.8%XemXem3XemXem18.8%XemXem13XemXem81.2%XemXem
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem9XemXem60%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
FK Riteriai
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem11XemXem2XemXem19XemXem34.4%XemXem15XemXem46.9%XemXem12XemXem37.5%XemXem
17XemXem7XemXem2XemXem8XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem
15XemXem4XemXem0XemXem11XemXem26.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem3XemXem20%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Banga Gargzdai
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem17XemXem4XemXem10XemXem54.8%XemXem11XemXem35.5%XemXem12XemXem38.7%XemXem
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem4XemXem25%XemXem
15XemXem10XemXem3XemXem2XemXem66.7%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK RiteriaiThời gian ghi bànBanga Gargzdai
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    18
    0 Bàn
    11
    7
    1 Bàn
    5
    7
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    9
    12
    Bàn thắng H1
    15
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK RiteriaiChi tiết về HT/FTBanga Gargzdai
  • 1
    7
    T/T
    0
    1
    T/H
    2
    2
    T/B
    3
    3
    H/T
    8
    9
    H/H
    4
    6
    H/B
    0
    0
    B/T
    3
    2
    B/H
    12
    3
    B/B
ChủKhách
FK RiteriaiSố bàn thắng trong H1&H2Banga Gargzdai
  • 1
    5
    Thắng 2+ bàn
    3
    5
    Thắng 1 bàn
    11
    12
    Hòa
    5
    9
    Mất 1 bàn
    13
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Riteriai
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LIT D102-11-2025KháchDziugas Telsiai7 Ngày
LIT D108-11-2025KháchDFK Dainava Alytus13 Ngày
Banga Gargzdai
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LIT D102-11-2025ChủDFK Dainava Alytus7 Ngày
LIT D108-11-2025KháchKauno Zalgiris13 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 18.2%Thắng30.3% [10]
  • [6] 18.2%Hòa21.2% [10]
  • [21] 63.6%Bại48.5% [16]
  • Chủ/Khách
  • [4] 12.1%Thắng15.2% [5]
  • [3] 9.1%Hòa12.1% [4]
  • [10] 30.3%Bại21.2% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    67 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.03 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    0.97 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    0.91
  • TB mất điểm
    1.03
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.42
  • TB mất điểm
    0.55
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Hòa30.00% [3]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

FK Riteriai VS Banga Gargzdai ngày 26-10-2025 - Thông tin đội hình