Bên nào sẽ thắng?

Alingsas Women
ChủHòaKhách
Hammarby Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Alingsas WomenSo Sánh Sức MạnhHammarby Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu75%
  • Tất cả
  • 1T 0H 3B
    3T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Damallsvenskan-14] Alingsas Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
24231918689148.3%
12228102781416.7%
1201118411140.0%
61141119416.7%
[SWE Damallsvenskan-2] Hammarby Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
241734631954270.8%
121200346361100.0%
12534291318541.7%
64111541366.7%

Thành tích đối đầu

Alingsas Women            
Chủ - Khách
Hammarby (W)Alingsas (W)
Alingsas (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Alingsas (W)
Alingsas (W)Hammarby (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD108-08-257 - 0
(4 - 0)
15 - 2-0.99-0.08-0.05B0.83-0.310.99BT
SWEC-W08-03-250 - 4
(0 - 2)
2 - 10---B---
SW D130-08-201 - 3
(0 - 1)
7 - 1---T---
SW D104-07-200 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.19-0.24-0.73B0.80-1.250.90BX

Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Alingsas Women            
Chủ - Khách
Mallbackens IF (W)Alingsas (W)
Alingsas (W)Vaxjo (W)
AIK Solna (W)Alingsas (W)
Alingsas (W)BK Hacken (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Alingsas (W)
Alingsas (W)Malmo (W)
Alingsas (W)Vittsjo GIK (W)
Djurgardens (W)Alingsas (W)
Linkopings (W)Alingsas (W)
Alingsas (W)Pitea IF (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWEC-W25-10-251 - 5
(0 - 3)
- ---T--
SWE WD118-10-253 - 3
(2 - 1)
5 - 1-0.24-0.26-0.63H0.93-0.750.77BT
SWE WD111-10-256 - 3
(1 - 0)
7 - 1-0.84-0.19-0.13B0.841.750.86BT
SWE WD104-10-250 - 2
(0 - 1)
1 - 4-0.05-0.09-0.98B0.79-3.250.97BX
SWE WD127-09-253 - 0
(1 - 0)
5 - 2---B--
SWE WD120-09-250 - 4
(0 - 2)
4 - 5-0.08-0.14-0.91B0.95-2.250.87BT
SWE WD113-09-250 - 1
(0 - 0)
2 - 8---B--
SWE WD106-09-255 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.88-0.17-0.10B0.8520.85BT
SWE WD131-08-252 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.78-0.20-0.14B0.901.50.86TH
SWE WD124-08-251 - 3
(1 - 1)
2 - 5-0.21-0.26-0.65B0.80-1-0.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 83%

Hammarby Women            
Chủ - Khách
Vittsjo GIK (W)Hammarby (W)
SK Brann (W)Hammarby (W)
BK Hacken (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)SK Brann (W)
Hammarby (W)AIK Solna (W)
Vaxjo (W)Hammarby (W)
Djurgardens (W)Hammarby (W)
Sollentuna FK (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Linkopings (W)
Hammarby (W)Malmo (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD119-10-250 - 2
(0 - 0)
3 - 10-0.10-0.17-0.850.99-1.750.77X
UEFA W EL16-10-251 - 1
(1 - 0)
8 - 1-0.53-0.29-0.340.900.50.80X
SWE WD111-10-252 - 0
(2 - 0)
1 - 4-0.50-0.30-0.340.760.250.94X
UEFA W EL07-10-254 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.45-0.28-0.420.7200.98T
SWE WD103-10-251 - 0
(1 - 0)
10 - 1-0.92-0.15-0.090.852.250.85X
SWE WD128-09-250 - 7
(0 - 2)
2 - 11-0.10-0.16-0.850.80-20.90T
SWE WD122-09-252 - 1
(1 - 1)
3 - 9-0.14-0.22-0.750.94-1.250.82T
SWEC-W17-09-250 - 5
(0 - 3)
- -----
SWE WD113-09-253 - 0
(2 - 0)
8 - 3-----
SWE WD106-09-252 - 1
(2 - 0)
13 - 4-0.75-0.23-0.170.801.250.90H

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 43%

Alingsas WomenSo sánh số liệuHammarby Women
  • 14Tổng số ghi bàn26
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.6
  • 30Tổng số mất bàn7
  • 3.0Trung bình mất bàn0.7
  • 10.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 80.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Alingsas Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem0XemXem10XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem6XemXem33.3%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
Hammarby Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem8XemXem0XemXem13XemXem38.1%XemXem10XemXem47.6%XemXem10XemXem47.6%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Alingsas Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem1XemXem10XemXem38.9%XemXem8XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Hammarby Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem8XemXem3XemXem10XemXem38.1%XemXem10XemXem47.6%XemXem11XemXem52.4%XemXem
10XemXem6XemXem2XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
11XemXem2XemXem1XemXem8XemXem18.2%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Alingsas WomenThời gian ghi bànHammarby Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    7
    0 Bàn
    5
    6
    1 Bàn
    0
    4
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    0
    6
    4+ Bàn
    4
    23
    Bàn thắng H1
    10
    24
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Alingsas WomenChi tiết về HT/FTHammarby Women
  • 1
    11
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    13
    6
    H/H
    3
    3
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    6
    0
    B/B
ChủKhách
Alingsas WomenSố bàn thắng trong H1&H2Hammarby Women
  • 0
    7
    Thắng 2+ bàn
    2
    7
    Thắng 1 bàn
    13
    7
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    7
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Alingsas Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD116-11-2025KháchKristianstads DFF (W)9 Ngày
Hammarby Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD116-11-2025ChủBrommapojkarna (W)9 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 8.3%Thắng70.8% [17]
  • [3] 12.5%Hòa12.5% [17]
  • [19] 79.2%Bại16.7% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 8.3%Thắng20.8% [5]
  • [2] 8.3%Hòa12.5% [3]
  • [8] 33.3%Bại16.7% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    68 
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    2.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    0.42 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    3.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    63
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    2.63
  • TB mất điểm
    0.79
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.42
  • TB mất điểm
    0.25
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+44.44% [4]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 20.00%Hòa0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [6] 60.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Alingsas Women VS Hammarby Women ngày 08-11-2025 - Thông tin đội hình