So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0
-0.97
0.97
3.25
0.90
2.33
3.95
2.51
Live
0.85
0
-0.97
-0.97
3.25
0.84
2.38
3.75
2.54
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.15
4.5
0.01
1.09
7.40
36.00
BET365Sớm
0.90
0
0.90
0.90
3.25
0.90
2.40
3.60
2.40
Live
0.82
0
0.97
0.80
3
1.00
2.35
3.50
2.50
Run
-0.77
0
0.60
-0.21
4.5
0.14
1.01
51.00
501.00
Mansion88Sớm
0.83
0
-0.95
0.96
3.25
0.90
2.31
3.80
2.60
Live
0.92
0
1.00
0.83
3
-0.93
2.50
3.75
2.61
Run
-0.90
0
0.81
-0.10
4.5
0.02
1.13
5.60
77.00
188betSớm
0.86
0
-0.96
0.98
3.25
0.91
2.33
3.95
2.51
Live
0.85
0
-0.93
-0.93
3.25
0.81
2.38
3.75
2.54
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.11
4.5
0.01
1.09
7.40
36.00
SbobetSớm
0.85
0
-0.95
0.93
3
0.95
2.34
3.47
2.59
Live
0.88
0
-0.96
0.86
3
-0.96
2.43
3.67
2.65
Run
-0.85
0
0.77
-0.18
4.5
0.10
1.11
6.00
48.00

Bên nào sẽ thắng?

KuPs
ChủHòaKhách
HJK Helsinki
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KuPsSo Sánh Sức MạnhHJK Helsinki
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIN Veikkausliiga-5] KuPs
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
50301199454101560.0%
141103321833378.6%
14662231324642.9%
63211251150.0%
[FIN Veikkausliiga-8] HJK Helsinki
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
49287141266991857.1%
13724372223953.8%
14734301824750.0%
6231129933.3%

Thành tích đối đầu

KuPs            
Chủ - Khách
HJK HelsinkiKuPs
KuPsHJK Helsinki
HJK HelsinkiKuPs
HJK HelsinkiKuPs
KuPsHJK Helsinki
HJK HelsinkiKuPs
KuPsHJK Helsinki
HJK HelsinkiKuPs
HJK HelsinkiKuPs
KuPsHJK Helsinki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN CUP20-09-251 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.44-0.26-0.38B0.780.00-0.96BX
FIN D127-06-253 - 0
(2 - 0)
7 - 3-0.37-0.27-0.43T0.81-0.25-0.93TT
FIN D131-05-250 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.50-0.29-0.29H1.000.500.88TX
FIN LC15-03-253 - 1
(1 - 1)
10 - 3-0.49-0.29-0.31B0.820.251.00BT
FIN D119-10-241 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.65-0.22-0.18T0.901.000.98TX
FIN D119-06-243 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.44-0.29-0.31B0.960.250.92BT
FIN D106-04-243 - 1
(1 - 0)
8 - 5-0.30-0.29-0.45T0.96-0.250.92TT
FIN D121-10-231 - 2
(0 - 1)
5 - 1-0.48-0.27-0.29T0.820.25-0.94TT
FIN D103-09-232 - 2
(1 - 1)
5 - 3-0.46-0.30-0.29H0.870.25-0.99TT
FIN D105-05-232 - 1
(1 - 1)
5 - 5-0.30-0.29-0.45T0.96-0.250.92TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

KuPs            
Chủ - Khách
Ilves TampereKuPs
Inter TurkuKuPs
KuPsKF Drita Gjilan
Gnistan HelsinkiKuPs
KuPsSJK Seinajoen
HJK HelsinkiKuPs
KuPsIlves Tampere
KuPsJaro
SJK SeinajoenKuPs
KuPsMidtjylland
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN D116-10-251 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.49-0.26-0.33H-0.950.50.83TX
FIN D105-10-250 - 3
(0 - 0)
7 - 8-0.47-0.28-0.32T0.870.25-0.99TT
UEFA ECL02-10-251 - 1
(0 - 0)
1 - 2-0.62-0.25-0.21H0.810.75-0.99TX
FIN D127-09-250 - 4
(0 - 2)
6 - 2-0.27-0.25-0.56T0.89-0.750.99TT
FIN D123-09-253 - 2
(2 - 0)
3 - 6-0.51-0.25-0.32T0.970.50.85TT
FIN CUP20-09-251 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.44-0.26-0.38B0.780-0.96BX
FIN D114-09-252 - 4
(0 - 4)
3 - 1-0.43-0.27-0.38B0.820-0.94BT
FIN CUP10-09-252 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.72-0.22-0.16T0.881.250.94TX
FIN D131-08-251 - 1
(1 - 1)
10 - 6-0.40-0.27-0.41H0.9500.93HX
UEFA EL28-08-250 - 2
(0 - 0)
1 - 10-0.25-0.25-0.57B0.86-0.750.96BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

HJK Helsinki            
Chủ - Khách
HJK HelsinkiGnistan Helsinki
HJK HelsinkiIlves Tampere
Inter TurkuHJK Helsinki
HJK HelsinkiKuPs
SJK SeinajoenHJK Helsinki
KTP KotkaHJK Helsinki
HJK HelsinkiIFK Mariehamn
HJK HelsinkiAC Oulu
FC HakaHJK Helsinki
HJK HelsinkiIlves Tampere
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN D103-10-252 - 3
(2 - 1)
9 - 6-0.79-0.17-0.120.951.750.93T
FIN D129-09-252 - 2
(1 - 1)
5 - 3-0.47-0.25-0.360.940.250.94T
FIN D123-09-250 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.45-0.26-0.370.980.250.90X
FIN CUP20-09-251 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.44-0.26-0.38B0.780-0.96BX
FIN D113-09-253 - 3
(2 - 2)
3 - 2-0.34-0.25-0.490.84-0.5-0.96T
FIN D131-08-251 - 4
(1 - 2)
6 - 1-0.19-0.21-0.680.88-1.251.00T
FIN D124-08-258 - 2
(3 - 1)
10 - 0-0.82-0.16-0.10-0.9720.85T
FIN CUP21-08-251 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.76-0.19-0.130.901.50.98X
FIN D117-08-251 - 2
(1 - 0)
1 - 11-0.25-0.23-0.60-0.95-0.750.83X
FIN D111-08-255 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.43-0.26-0.400.860-0.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 60%

KuPsSo sánh số liệuHJK Helsinki
  • 17Tổng số ghi bàn28
  • 1.7Trung bình ghi bàn2.8
  • 12Tổng số mất bàn13
  • 1.2Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

KuPs
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem15XemXem5XemXem7XemXem55.6%XemXem16XemXem59.3%XemXem11XemXem40.7%XemXem
13XemXem7XemXem3XemXem3XemXem53.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
14XemXem8XemXem2XemXem4XemXem57.1%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
HJK Helsinki
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem16XemXem0XemXem10XemXem61.5%XemXem19XemXem73.1%XemXem7XemXem26.9%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem11XemXem84.6%XemXem2XemXem15.4%XemXem
13XemXem9XemXem0XemXem4XemXem69.2%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
KuPs
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem14XemXem4XemXem9XemXem51.9%XemXem11XemXem40.7%XemXem11XemXem40.7%XemXem
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem
14XemXem6XemXem3XemXem5XemXem42.9%XemXem3XemXem21.4%XemXem8XemXem57.1%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
HJK Helsinki
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem13XemXem3XemXem10XemXem50%XemXem13XemXem50%XemXem12XemXem46.2%XemXem
13XemXem7XemXem2XemXem4XemXem53.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem
632150.0%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KuPsThời gian ghi bànHJK Helsinki
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    7
    0 Bàn
    7
    2
    1 Bàn
    5
    7
    2 Bàn
    4
    4
    3 Bàn
    3
    6
    4+ Bàn
    16
    23
    Bàn thắng H1
    27
    33
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KuPsChi tiết về HT/FTHJK Helsinki
  • 8
    9
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    3
    T/B
    5
    3
    H/T
    8
    5
    H/H
    2
    2
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
KuPsSố bàn thắng trong H1&H2HJK Helsinki
  • 7
    11
    Thắng 2+ bàn
    7
    2
    Thắng 1 bàn
    9
    7
    Hòa
    1
    5
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
KuPs
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL23-10-2025KháchBreidablik4 Ngày
FIN D127-10-2025KháchSJK Seinajoen8 Ngày
FIN D130-10-2025ChủGnistan Helsinki11 Ngày
HJK Helsinki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN D122-10-2025ChủSJK Seinajoen3 Ngày
FIN D126-10-2025ChủInter Turku7 Ngày
FIN D130-10-2025KháchIlves Tampere11 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

KuPs
Án treo giò
HJK Helsinki
Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [30] 60.0%Thắng57.1% [28]
  • [11] 22.0%Hòa14.3% [28]
  • [9] 18.0%Bại28.6% [14]
  • Chủ/Khách
  • [11] 22.0%Thắng14.3% [7]
  • [0] 0.0%Hòa6.1% [3]
  • [3] 6.0%Bại8.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    94 
  • Bàn thua
    54 
  • TB được điểm
    1.88 
  • TB mất điểm
    1.08 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.64 
  • TB mất điểm
    0.36 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    126
  • Bàn thua
    69
  • TB được điểm
    2.57
  • TB mất điểm
    1.41
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.76
  • TB mất điểm
    0.45
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 45.45%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 18.18%Hòa30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

KuPs VS HJK Helsinki ngày 19-10-2025 - Thông tin đội hình