[LUX National Division-9] Jeunesse Esch |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 3 | 6 | 9 | 20.0% |
3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 4 | 8 | 33.3% |
2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 13 | 0.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 14 | 6 | 33.3% |
[LUX National Division-16] UN Kaerjeng 97 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 11 | 1 | 16 | 0.0% |
2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | 0 | 16 | 0.0% |
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | 1 | 16 | 0.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 13 | 13 | 66.7% |
Jeunesse Esch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 10-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 17-09-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 12-02-23 | 1 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 14-08-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX Cup | 27-10-18 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 19-03-17 | 1 - 4 (0 - 2) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 01-10-16 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 22-03-15 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 14-09-14 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 18-05-14 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Jeunesse Esch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 25-07-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 2 - 11 | -0.19 | -0.22 | -0.75 | B | 0.93 | -1.25 | 0.77 | B | T |
INT CF | 19-07-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 8 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 16-07-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 13-07-25 | 6 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 25-05-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 18-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 18 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 12-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 04-05-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 5 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 27-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 19-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
UN Kaerjeng 97 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 26-07-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 19-07-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-07-25 | 4 - 3 (2 - 2) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D2 | 11-05-25 | 4 - 3 (2 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D2 | 16-04-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D2 | 02-04-25 | 4 - 3 (2 - 2) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 12-03-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D2 | 07-03-25 | 9 - 0 (3 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-02-25 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Jeunesse Esch |
Jeunesse Esch |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 10-08-2025 | Khách | Atert Bissen | 7 Ngày |
LUX D1 | 17-08-2025 | Chủ | Mamer | 14 Ngày |
LUX D1 | 24-08-2025 | Khách | Racing Union Luxemburg | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 10-08-2025 | Chủ | F91 Dudelange | 7 Ngày |
LUX D1 | 17-08-2025 | Khách | US Mondorf-les-Bains | 14 Ngày |
LUX D1 | 24-08-2025 | Chủ | Swift Hesperange | 21 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật