[LUX National Division-10] Jeunesse Esch |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 10 | 12 | 10 | 30.0% |
5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 3 | 7 | 10 | 40.0% |
5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 7 | 5 | 12 | 20.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 8 | 7 | 33.3% |
[LUX National Division-7] US Mondorf-les-Bains |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 | 14 | 9 | 15 | 7 | 50.0% |
5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 5 | 9 | 6 | 60.0% |
5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 4 | 6 | 9 | 40.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 6 | 12 | 66.7% |
Jeunesse Esch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 25-05-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 04-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 17-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 24-09-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 05-05-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 04-12-22 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 16-07-22 | 2 - 3 (2 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 20-03-22 | 1 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 26-09-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 14-04-21 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Jeunesse Esch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 05-10-25 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 01-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 28-09-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 10 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX Cup | 21-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 14-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 31-08-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 24-08-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 17-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 10-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 03-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
US Mondorf-les-Bains |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 05-10-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 01-10-25 | 4 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 28-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 21-09-25 | 1 - 6 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 14-09-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 31-08-25 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 24-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 17-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 09-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 03-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Jeunesse Esch |
Jeunesse Esch |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 26-10-2025 | Khách | Swift Hesperange | 7 Ngày |
LUX D1 | 02-11-2025 | Chủ | Victoria Rosport | 14 Ngày |
LUX Cup | 09-11-2025 | Khách | Progres Niedercorn | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 26-10-2025 | Chủ | F91 Dudelange | 7 Ngày |
LUX D1 | 02-11-2025 | Khách | Hostert | 14 Ngày |
LUX Cup | 09-11-2025 | Khách | FC Berdenia Berbourg | 21 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật