So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
-1.75
1.00
0.90
2.75
0.90
9.90
5.40
1.23
Live
0.98
-1.25
0.84
0.90
2.5
0.90
7.70
4.65
1.32
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.16
1.5
0.02
21.00
15.00
1.01
BET365Sớm
0.80
-1.5
1.00
0.83
2.5
0.98
11.00
4.50
1.33
Live
1.00
-1.25
0.80
0.88
2.5
0.93
10.00
4.33
1.38
Run
-0.67
0
0.50
-0.12
1.5
0.06
501.00
29.00
1.01
Mansion88Sớm
0.90
-1.75
0.86
0.86
2.75
0.90
7.00
4.80
1.30
Live
0.78
-1.5
-0.94
0.84
2.5
0.98
7.70
4.50
1.34
Run
-0.60
0
0.50
-0.12
1.5
0.04
91.00
6.10
1.08
188betSớm
0.83
-1.75
-0.99
0.91
2.75
0.91
9.90
5.40
1.23
Live
0.95
-1.25
0.89
0.86
2.5
0.96
7.70
4.65
1.32
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.15
1.5
0.03
21.00
15.00
1.01
SbobetSớm
0.77
-1.5
0.99
0.88
2.5
0.88
7.60
4.22
1.27
Live
-0.97
-1.25
0.81
0.87
2.5
0.95
7.90
4.33
1.30
Run
-0.66
0
0.56
-0.14
1.5
0.04
230.00
8.00
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Somalia
ChủHòaKhách
Mozambique
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SomaliaSo Sánh Sức MạnhMozambique
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 16%So Sánh Phong Độ84%
  • Tất cả
  • 0T 2H 8B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIFA World Cup qualification (CAF)-6] Somalia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
10019320160.0%
5005111060.0%
501429160.0%
601501310.0%
[FIFA World Cup qualification (CAF)-3] Mozambique
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
10604141718360.0%
5302869360.0%
53026119260.0%
621349733.3%

Thành tích đối đầu

Somalia            
Chủ - Khách
MozambiqueSomalia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF07-06-242 - 1
(2 - 0)
8 - 6-0.88-0.16-0.09B0.84-0.500.92TX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Somalia            
Chủ - Khách
UgandaSomalia
SomaliaGuinea
BotswanaSomalia
GuineaSomalia
SomaliaBurundi
BurundiSomalia
SomaliaBotswana
MozambiqueSomalia
EswatiniSomalia
SomaliaEswatini
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF08-09-252 - 0
(2 - 0)
5 - 1-0.91-0.14-0.06B0.932.250.83TX
WCPAF05-09-250 - 3
(0 - 1)
2 - 9-0.08-0.19-0.84B0.80-1.750.96BT
WCPAF25-03-252 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.81-0.20-0.10B0.851.50.97BX
WCPAF21-03-250 - 0
(0 - 0)
13 - 0-0.96-0.11-0.05H0.892.50.93TX
CAF SC31-10-240 - 3
(0 - 0)
- ---B--
CAF SC25-10-243 - 0
(0 - 0)
- ---B--
WCPAF10-06-241 - 3
(0 - 1)
4 - 3-0.23-0.31-0.58B0.85-0.750.97BT
WCPAF07-06-242 - 1
(2 - 0)
8 - 6-0.88-0.16-0.09B0.8420.92TX
CAF NC26-03-242 - 2
(0 - 0)
- ---H--
CAF NC20-03-240 - 3
(0 - 2)
- -0.18-0.25-0.67B0.92-10.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 43%

Mozambique            
Chủ - Khách
MozambiqueBotswana
UgandaMozambique
South AfricaMozambique
MozambiqueZimbabwe
MozambiqueMauritius
South AfricaMozambique
AlgeriaMozambique
MozambiqueUganda
ZambiaMozambique
MozambiqueZambia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF08-09-252 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.48-0.31-0.300.810.250.95H
WCPAF05-09-254 - 0
(0 - 0)
11 - 0-0.51-0.32-0.270.960.50.80T
INT FRL10-06-252 - 0
(0 - 0)
9 - 0-0.60-0.27-0.200.850.750.91X
COSAFA Cup10-06-251 - 3
(1 - 2)
6 - 3-0.54-0.33-0.260.860.50.90T
COSAFA Cup07-06-250 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.52-0.37-0.230.910.50.91X
COSAFA Cup04-06-250 - 1
(0 - 0)
4 - 1-0.50-0.30-0.320.990.50.77X
WCPAF25-03-255 - 1
(3 - 1)
9 - 4-0.75-0.24-0.110.931.250.89T
WCPAF20-03-253 - 1
(3 - 1)
5 - 5-0.41-0.34-0.350.750-0.99T
CAF SC27-12-243 - 0
(0 - 0)
- -----
CAF SC21-12-240 - 3
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

SomaliaSo sánh số liệuMozambique
  • 4Tổng số ghi bàn8
  • 0.4Trung bình ghi bàn0.8
  • 23Tổng số mất bàn21
  • 2.3Trung bình mất bàn2.1
  • 0.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 80.0%TL thua60.0%
SomaliaThời gian ghi bànMozambique
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    4
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    7
    Bàn thắng H1
    3
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SomaliaChi tiết về HT/FTMozambique
  • 0
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    2
    1
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    6
    1
    B/B
ChủKhách
SomaliaSố bàn thắng trong H1&H2Mozambique
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    3
    Thắng 1 bàn
    2
    1
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    5
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Somalia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Mozambique
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC24-12-2025KháchIvory Coast71 Ngày
CAF NC28-12-2025KháchGabon75 Ngày
CAF NC31-12-2025ChủCameroon78 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng60.0% [6]
  • [1] 10.0%Hòa0.0% [6]
  • [9] 90.0%Bại40.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng30.0% [3]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [5] 50.0%Bại20.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.30 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.10 
  • TB mất điểm
    1.10 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
    2.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.40
  • TB mất điểm
    1.70
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 10.00%Hòa0.00% [0]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [6] 60.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Somalia VS Mozambique ngày 14-10-2025 - Thông tin đội hình