Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ALB Super league-10] KF Laci |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | 8 | 12 | 15 | 30 | 36 | 36 | 10 | 22.9% |
18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 14 | 26 | 7 | 33.3% |
17 | 2 | 4 | 11 | 11 | 22 | 10 | 10 | 11.8% |
6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 6 | 2 | 0.0% |
[ALB Super league-3] KS Dinamo Tirana |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | 14 | 13 | 8 | 49 | 39 | 55 | 3 | 40.0% |
17 | 11 | 4 | 2 | 27 | 15 | 37 | 1 | 64.7% |
18 | 3 | 9 | 6 | 22 | 24 | 18 | 5 | 16.7% |
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 9 | 6 | 16.7% |
KF Laci |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ALB D1 | 21-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.52 | -0.33 | -0.27 | B | 0.93 | 0.50 | 0.83 | B | H |
ALB D1 | 08-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ALB D1 | 04-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ALB D1 | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ALB D1 | 17-02-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ALB Cup | 24-01-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.56 | -0.31 | -0.25 | T | 0.80 | 0.50 | -0.98 | T | X |
ALB D1 | 03-12-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ALB D1 | 28-09-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 5 | -0.54 | -0.29 | -0.29 | B | 0.85 | 0.50 | 0.91 | B | X |
ALB D1 | 17-04-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ALB D1 | 14-02-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.30 | -0.34 | -0.47 | T | 0.98 | -0.25 | 0.84 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
KF Laci |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ALB D1 | 12-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ALB D1 | 06-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ALB D1 | 30-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ALB D1 | 26-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.45 | -0.35 | -0.32 | B | 0.99 | 0.25 | 0.83 | B | X |
ALB D1 | 16-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ALB D1 | 11-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.27 | -0.34 | -0.54 | H | 0.84 | -0.5 | 0.86 | B | H |
ALB D1 | 06-03-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | -0.46 | -0.32 | -0.36 | B | 0.94 | 0.25 | 0.76 | B | T |
ALB D1 | 01-03-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
ALB Cup | 25-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 9 | -0.53 | -0.34 | -0.28 | B | 0.88 | 0.5 | 0.82 | B | T |
ALB D1 | 21-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.52 | -0.33 | -0.27 | B | 0.93 | 0.5 | 0.83 | B | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 67%
KS Dinamo Tirana |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ALB D1 | 12-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ALB D1 | 06-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ALB Cup | 02-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.47 | -0.29 | -0.35 | 0.91 | 0.25 | 0.85 | X | ||
ALB D1 | 30-03-25 | 4 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ALB D1 | 27-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.47 | -0.33 | -0.32 | 0.90 | 0.25 | 0.86 | X | ||
ALB D1 | 16-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ALB D1 | 10-03-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 1 - 4 | -0.61 | -0.30 | -0.22 | 0.85 | 0.75 | 0.91 | T | ||
ALB D1 | 05-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 6 | -0.44 | -0.34 | -0.36 | 0.99 | 0.25 | 0.71 | X | ||
ALB D1 | 02-03-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ALB Cup | 26-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.30 | -0.30 | -0.51 | 0.81 | -0.5 | 0.95 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 20%
KF Laci |
KF Laci |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ALB D1 | 01-05-2025 | Khách | Vllaznia Shkoder | 12 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ALB Cup | 23-04-2025 | Chủ | Vllaznia Shkoder | 4 Ngày |
ALB D1 | 01-05-2025 | Chủ | KF Tirana | 12 Ngày |