So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.33
0.25
0.03
-0.32
3.5
0.02
26.00
10.50
1.01
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.78
0.25
0.49
-0.55
3.5
0.27
23.00
5.60
1.11
SbobetSớm
0.76
0.5
0.94
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.52
0
-0.76
-0.32
3.5
0.14
65.00
5.10
1.06

Bên nào sẽ thắng?

FC Metalurgi Rustavi
ChủHòaKhách
Fc Meshakhte Tkibuli
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Metalurgi RustaviSo Sánh Sức MạnhFc Meshakhte Tkibuli
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga 2-1] FC Metalurgi Rustavi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
362187623071158.3%
181413341343177.8%
18774281728238.9%
64111541366.7%
[GEO Erovnuli Liga 2-3] Fc Meshakhte Tkibuli
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36131310342552336.1%
18774181128338.9%
18666161424433.3%
622255833.3%

Thành tích đối đầu

FC Metalurgi Rustavi            
Chủ - Khách
Fc Meshakhte TkibuliFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviFc Meshakhte Tkibuli
Fc Meshakhte TkibuliFC Metalurgi Rustavi
Fc Meshakhte TkibuliFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviFc Meshakhte Tkibuli
Fc Meshakhte TkibuliFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviFc Meshakhte Tkibuli
FC Metalurgi RustaviFc Meshakhte Tkibuli
Fc Meshakhte TkibuliFC Metalurgi Rustavi
Fc Meshakhte TkibuliFC Metalurgi Rustavi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D205-10-251 - 3
(0 - 1)
2 - 5-0.42-0.32-0.40T0.810.000.89TT
GEO D211-08-251 - 0
(1 - 0)
1 - 8-0.57-0.31-0.24T0.760.501.00TX
GEO D228-04-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.26-0.30-0.56H0.96-0.500.80BX
GEO D225-11-171 - 0
(0 - 0)
4 - 1---B---
GEO D222-09-175 - 0
(3 - 0)
1 - 3-0.88-0.16-0.11T0.75-0.500.95TT
GEO D220-06-171 - 4
(0 - 2)
- -0.18-0.24-0.72T0.95-1.250.75TT
GEO D229-04-175 - 0
(0 - 0)
- ---T---
GEO D214-10-161 - 0
(0 - 0)
- -0.59-0.29-0.27T0.700.500.90TX
GEO D229-08-161 - 2
(0 - 2)
- ---T---
GEO D224-04-160 - 0
(0 - 0)
- ---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

FC Metalurgi Rustavi            
Chủ - Khách
FC GonioFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviDinamo Tbilisi II
Spaeri FCFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviLokomotiv Tbilisi
FC Sioni BolnisiFC Metalurgi Rustavi
Sabutaroti billisse BFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviSamtredia
Merani MartviliFC Metalurgi Rustavi
Fc Meshakhte TkibuliFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviFC Gonio
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D229-11-250 - 4
(0 - 1)
3 - 1---T--
GEO D225-11-253 - 0
(3 - 0)
2 - 3---T--
GEO D221-11-252 - 1
(0 - 0)
4 - 7-0.42-0.33-0.40B0.8000.90BT
GEO D208-11-255 - 1
(3 - 0)
3 - 4-0.67-0.26-0.19T0.9210.84TT
GEO D201-11-251 - 2
(0 - 0)
3 - 6---T--
GEO D226-10-250 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.22-0.29-0.64H0.90-0.750.80BX
GEO D221-10-253 - 0
(2 - 0)
2 - 3-0.60-0.29-0.24T0.880.750.88TT
GEO D217-10-250 - 3
(0 - 1)
- ---T--
GEO D205-10-251 - 3
(0 - 1)
2 - 5-0.42-0.32-0.40T0.8100.89TT
GEO D201-10-251 - 0
(0 - 0)
11 - 3-0.72-0.26-0.18T0.7210.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%

Fc Meshakhte Tkibuli            
Chủ - Khách
Fc Meshakhte TkibuliSamtredia
Merani MartviliFc Meshakhte Tkibuli
Fc Meshakhte TkibuliSabutaroti billisse B
Fc Meshakhte TkibuliFC Gonio
Dinamo Tbilisi IIFc Meshakhte Tkibuli
Fc Meshakhte TkibuliSpaeri FC
Lokomotiv TbilisiFc Meshakhte Tkibuli
Fc Meshakhte TkibuliFC Sioni Bolnisi
Fc Meshakhte TkibuliFC Metalurgi Rustavi
SamtrediaFc Meshakhte Tkibuli
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D229-11-251 - 0
(0 - 0)
- -----
GEO D225-11-251 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.40-0.31-0.410.8900.87X
GEO D221-11-251 - 2
(1 - 1)
6 - 6-0.63-0.29-0.230.800.750.90T
GEO D208-11-251 - 0
(0 - 0)
- -----
GEO D201-11-252 - 1
(1 - 1)
5 - 4-----
GEO D226-10-250 - 0
(0 - 0)
- -----
GEO D221-10-250 - 1
(0 - 1)
4 - 1-----
GEO D217-10-251 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.47-0.33-0.350.920.250.78X
GEO D205-10-251 - 3
(0 - 1)
2 - 5-0.42-0.32-0.40T0.8100.89TT
GEO D201-10-251 - 1
(1 - 0)
1 - 2-0.46-0.33-0.330.910.250.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%

FC Metalurgi RustaviSo sánh số liệuFc Meshakhte Tkibuli
  • 25Tổng số ghi bàn9
  • 2.5Trung bình ghi bàn0.9
  • 5Tổng số mất bàn9
  • 0.5Trung bình mất bàn0.9
  • 80.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Metalurgi Rustavi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem13XemXem1XemXem9XemXem56.5%XemXem9XemXem39.1%XemXem13XemXem56.5%XemXem
11XemXem8XemXem1XemXem2XemXem72.7%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem
Fc Meshakhte Tkibuli
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem11XemXem2XemXem8XemXem52.4%XemXem6XemXem28.6%XemXem15XemXem71.4%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
FC Metalurgi Rustavi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem14XemXem2XemXem7XemXem60.9%XemXem8XemXem34.8%XemXem10XemXem43.5%XemXem
11XemXem8XemXem0XemXem3XemXem72.7%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem
641166.7%Xem350.0%233.3%Xem
Fc Meshakhte Tkibuli
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem6XemXem5XemXem10XemXem28.6%XemXem6XemXem28.6%XemXem12XemXem57.1%XemXem
11XemXem2XemXem3XemXem6XemXem18.2%XemXem2XemXem18.2%XemXem7XemXem63.6%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
60240.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Metalurgi RustaviThời gian ghi bànFc Meshakhte Tkibuli
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    15
    0 Bàn
    6
    14
    1 Bàn
    10
    1
    2 Bàn
    4
    1
    3 Bàn
    2
    2
    4+ Bàn
    21
    10
    Bàn thắng H1
    25
    17
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Metalurgi RustaviChi tiết về HT/FTFc Meshakhte Tkibuli
  • 11
    5
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    5
    6
    H/T
    10
    12
    H/H
    3
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    1
    4
    B/B
ChủKhách
FC Metalurgi RustaviSố bàn thắng trong H1&H2Fc Meshakhte Tkibuli
  • 10
    5
    Thắng 2+ bàn
    6
    6
    Thắng 1 bàn
    13
    15
    Hòa
    4
    6
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Metalurgi Rustavi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Fc Meshakhte Tkibuli
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [21] 58.3%Thắng36.1% [13]
  • [8] 22.2%Hòa36.1% [13]
  • [7] 19.4%Bại27.8% [10]
  • Chủ/Khách
  • [14] 38.9%Thắng16.7% [6]
  • [1] 2.8%Hòa16.7% [6]
  • [3] 8.3%Bại16.7% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    62 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    1.72 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    0.36 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    0.69
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.31
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 50.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn50.00% [5]
  • [1] 10.00%Hòa30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FC Metalurgi Rustavi VS Fc Meshakhte Tkibuli ngày 06-12-2025 - Thông tin đội hình