So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
0.25
0.98
0.90
2.5
0.90
2.07
3.35
2.96
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.90
0.25
0.90
0.90
2.5
0.90
2.10
3.30
3.00
Live
0.85
0.25
0.95
0.90
2.5
0.90
2.05
3.30
3.10
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
-0.99
0.25
0.79
0.91
2.5
0.89
2.05
3.25
3.05
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.85
0.25
0.99
0.91
2.5
0.91
2.07
3.35
2.96
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.87
0.25
0.95
0.90
2.5
0.90
2.05
3.12
3.00
Live
-
-
-
0.92
2.5
0.88
2.05
3.10
3.01
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Gainare Tottori
ChủHòaKhách
Fukushima United FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gainare TottoriSo Sánh Sức MạnhFukushima United FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-12] Gainare Tottori
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2595112327321236.0%
1284018628466.7%
1311115214197.7%
621379733.3%
[JPN J3-13] Fukushima United FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
258894151321332.0%
123632625151825.0%
13526152617638.5%
61411312716.7%

Thành tích đối đầu

Gainare Tottori            
Chủ - Khách
Fukushima United FCGainare Tottori
Fukushima United FCGainare Tottori
Gainare TottoriFukushima United FC
Gainare TottoriFukushima United FC
Fukushima United FCGainare Tottori
Fukushima United FCGainare Tottori
Gainare TottoriFukushima United FC
Fukushima United FCGainare Tottori
Gainare TottoriFukushima United FC
Fukushima United FCGainare Tottori
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D330-03-253 - 0
(2 - 0)
3 - 8-0.42-0.29-0.40B0.860.000.96BT
JPN D315-09-242 - 3
(1 - 3)
4 - 2-0.57-0.29-0.26T0.960.750.86TT
JPN D306-04-241 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.41-0.31-0.40T0.870.000.95TX
JPN D316-09-232 - 2
(0 - 1)
4 - 5-0.51-0.31-0.30H0.960.500.80TT
JPN D315-04-230 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.39-0.30-0.43H-0.980.000.80HX
JPN D323-07-223 - 2
(0 - 0)
7 - 5-0.45-0.30-0.36B1.000.250.82BT
JPN D315-05-220 - 4
(0 - 3)
4 - 11-0.38-0.30-0.43B-0.970.000.79BT
JPN D305-09-212 - 1
(1 - 0)
4 - 7-0.49-0.31-0.32B-0.970.500.79BT
JPN D326-06-210 - 1
(0 - 0)
4 - 7-0.48-0.30-0.34B0.840.250.98BX
JPN D313-12-201 - 2
(0 - 0)
5 - 5-0.44-0.29-0.38T0.780.00-0.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Gainare Tottori            
Chủ - Khách
Zweigen Kanazawa FCGainare Tottori
Gainare TottoriMatsumoto Yamaga FC
Gainare TottoriKochi United
Vanraure Hachinohe FCGainare Tottori
Gainare TottoriAzul Claro Numazu
FC RyukyuGainare Tottori
Gainare TottoriKamatamare Sanuki
Giravanz KitakyushuGainare Tottori
Gainare TottoriTochigi SC
Nara ClubGainare Tottori
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D330-08-252 - 0
(2 - 0)
5 - 2-0.63-0.27-0.23B0.830.750.99BX
JPN D323-08-250 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.35-0.30-0.47H0.84-0.250.92BX
JPN D316-08-251 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.38-0.29-0.43T-0.9300.81TX
JPN D326-07-253 - 2
(1 - 1)
6 - 1-0.63-0.29-0.20B0.850.750.97BT
JPN D319-07-254 - 3
(2 - 1)
3 - 2-0.46-0.32-0.34T0.930.250.89TT
JPN D312-07-251 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.39-0.32-0.41B0.9700.85BX
JPN D305-07-251 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.44-0.30-0.38T0.770-0.95TX
JPN D328-06-251 - 2
(1 - 1)
4 - 2-0.50-0.32-0.30T1.000.50.82TT
JPN D321-06-252 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.32-0.33-0.47T0.95-0.250.87TT
JPN D314-06-251 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.43-0.32-0.38B0.790-0.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Fukushima United FC            
Chủ - Khách
Fukushima United FCKagoshima United
FC GifuFukushima United FC
Kashima AntlersFukushima United FC
Fukushima United FCTochigi City
Kochi UnitedFukushima United FC
Fukushima United FCFC Ryukyu
SC SagamiharaFukushima United FC
Zweigen Kanazawa FCFukushima United FC
Fukushima United FCVanraure Hachinohe FC
Osaka FCFukushima United FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D330-08-252 - 2
(1 - 1)
2 - 6-0.32-0.29-0.510.85-0.50.97T
JPN D324-08-250 - 2
(0 - 2)
16 - 2-0.59-0.28-0.250.900.750.86X
INT CF17-08-254 - 4
(2 - 2)
5 - 1-0.88-0.15-0.090.952.250.81T
JPN D316-08-252 - 2
(1 - 1)
10 - 4-0.22-0.25-0.640.84-1-0.96T
JPN D326-07-251 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.53-0.29-0.300.870.50.95X
JPN D320-07-253 - 3
(2 - 1)
5 - 6-0.42-0.29-0.410.8800.94T
JPN D312-07-250 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.52-0.30-0.310.940.50.88X
JPN D305-07-252 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.62-0.27-0.230.860.750.96T
JPN D327-06-250 - 1
(0 - 1)
8 - 2-0.27-0.30-0.551.00-0.50.82X
JPN D322-06-257 - 1
(4 - 0)
5 - 4-0.65-0.26-0.21-0.9810.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Gainare TottoriSo sánh số liệuFukushima United FC
  • 12Tổng số ghi bàn16
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.6
  • 12Tổng số mất bàn22
  • 1.2Trung bình mất bàn2.2
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Gainare Tottori
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem14XemXem0XemXem11XemXem56%XemXem8XemXem32%XemXem17XemXem68%XemXem
12XemXem12XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem
13XemXem2XemXem0XemXem11XemXem15.4%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Fukushima United FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem13XemXem2XemXem10XemXem52%XemXem17XemXem68%XemXem8XemXem32%XemXem
12XemXem7XemXem2XemXem3XemXem58.3%XemXem9XemXem75%XemXem3XemXem25%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Gainare Tottori
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem14XemXem7XemXem4XemXem56%XemXem8XemXem32%XemXem12XemXem48%XemXem
12XemXem8XemXem4XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem6XemXem50%XemXem
13XemXem6XemXem3XemXem4XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
623133.3%Xem350.0%350.0%Xem
Fukushima United FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem13XemXem5XemXem7XemXem52%XemXem13XemXem52%XemXem4XemXem16%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem8XemXem66.7%XemXem1XemXem8.3%XemXem
13XemXem7XemXem3XemXem3XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem
6600100.0%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gainare TottoriThời gian ghi bànFukushima United FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    7
    0 Bàn
    7
    9
    1 Bàn
    4
    5
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    9
    17
    Bàn thắng H1
    13
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Gainare TottoriChi tiết về HT/FTFukushima United FC
  • 4
    5
    T/T
    2
    3
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    1
    H/T
    3
    8
    H/H
    7
    3
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    4
    3
    B/B
ChủKhách
Gainare TottoriSố bàn thắng trong H1&H2Fukushima United FC
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    6
    6
    Thắng 1 bàn
    5
    12
    Hòa
    7
    1
    Mất 1 bàn
    4
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gainare Tottori
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D313-09-2025KháchAC Nagano Parceiro7 Ngày
JPN D320-09-2025ChủThespa Kusatsu14 Ngày
JPN D327-09-2025KháchTochigi City21 Ngày
Fukushima United FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D313-09-2025ChủKamatamare Sanuki7 Ngày
JPN D320-09-2025KháchVanraure Hachinohe FC14 Ngày
JPN D327-09-2025ChủAC Nagano Parceiro21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 36.0%Thắng32.0% [8]
  • [5] 20.0%Hòa32.0% [8]
  • [11] 44.0%Bại36.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [8] 32.0%Thắng20.0% [5]
  • [4] 16.0%Hòa8.0% [2]
  • [0] 0.0%Bại24.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    0.92 
  • TB mất điểm
    1.08 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.72 
  • TB mất điểm
    0.24 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    51
  • TB được điểm
    1.64
  • TB mất điểm
    2.04
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.04
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [5] 50.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Hòa40.00% [4]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Gainare Tottori VS Fukushima United FC ngày 06-09-2025 - Thông tin đội hình