So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
-2.75
0.80
0.82
3.75
0.88
15.50
8.90
1.03
Live
0.99
-2.5
0.87
0.93
3.75
0.91
13.00
7.90
1.05
Run
0.40
-0.25
-0.58
-0.47
1.5
0.27
21.00
11.50
1.01
BET365Sớm
0.85
-2.75
0.95
0.85
3.75
0.95
21.00
9.50
1.08
Live
1.00
-2.5
0.80
0.90
3.75
0.90
21.00
9.00
1.10
Run
0.18
-0.25
-0.27
-0.18
1.5
0.11
151.00
41.00
1.01
Mansion88Sớm
-0.92
-2.5
0.67
0.84
3.75
0.92
17.00
10.00
1.04
Live
-0.98
-2.5
0.82
0.90
3.75
0.92
14.00
8.60
1.07
Run
-0.39
0
0.19
-0.23
1.5
0.11
150.00
7.20
1.03
188betSớm
0.91
-2.75
0.81
0.83
3.75
0.89
15.50
8.90
1.03
Live
1.00
-2.5
0.88
0.94
3.75
0.92
13.00
7.90
1.05
Run
0.41
-0.25
-0.57
-0.46
1.5
0.28
21.00
11.50
1.01
SbobetSớm
0.97
-2.5
0.85
0.95
3.75
0.85
13.00
7.50
1.08
Live
0.98
-2.5
0.86
0.99
3.75
0.83
13.00
8.00
1.09
Run
-0.44
0
0.28
-0.50
1.5
0.36
225.00
7.30
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Metta/LU Riga
ChủHòaKhách
Riga FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Metta/LU RigaSo Sánh Sức MạnhRiga FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 7%So Sánh Đối Đầu93%
  • Tất cả
  • 0T 2H 8B
    8T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-10] Metta/LU Riga
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3366213169241018.2%
163491429131018.8%
173212174011717.6%
6105816316.7%
[LAT Higher League-1] Riga FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
342761812187179.4%
17124139940270.6%
171520421247188.2%
65101721683.3%

Thành tích đối đầu

Metta/LU Riga            
Chủ - Khách
Riga FCMetta/LU Riga
Metta/LU RigaRiga FC
Riga FCMetta/LU Riga
Riga FCMetta/LU Riga
Metta/LU RigaRiga FC
Riga FCMetta/LU Riga
Metta/LU RigaRiga FC
Riga FCMetta/LU Riga
Metta/LU RigaRiga FC
Riga FCMetta/LU Riga
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D127-07-253 - 2
(2 - 0)
10 - 3-0.96-0.11-0.06B0.81-0.360.95TT
LAT D124-05-250 - 3
(0 - 2)
4 - 6-0.07-0.13-0.92B-0.99-2.250.81BX
LAT D108-04-251 - 1
(0 - 0)
7 - 1-0.94-0.11-0.06H0.97-0.360.79TX
LAT D103-11-244 - 0
(2 - 0)
8 - 2-0.93-0.11-0.06B0.93-0.360.77BT
LAT D110-08-242 - 4
(1 - 1)
4 - 8-0.07-0.13-0.90B0.96-2.250.80BT
LAT D102-06-245 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.97-0.10-0.05B0.85-0.330.85BT
LAT D121-04-241 - 2
(0 - 1)
3 - 8-0.08-0.17-0.85B-0.99-1.750.83BT
INT CF03-03-241 - 1
(0 - 0)
- ---H---
LAT D105-11-231 - 3
(0 - 2)
1 - 9-0.08-0.15-0.88B-0.98-2.000.80BT
LAT D113-08-231 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.95-0.11-0.06B0.89-0.360.93TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Metta/LU Riga            
Chủ - Khách
FK Rigas Futbola skolaMetta/LU Riga
Metta/LU RigaGrobina
Tukums-2000Metta/LU Riga
Metta/LU RigaSuper Nova
Metta/LU RigaFK Liepaja
BFC DaugavpilsMetta/LU Riga
FK Rigas Futbola skolaMetta/LU Riga
Metta/LU RigaJelgava
FK Auda RigaMetta/LU Riga
Riga FCMetta/LU Riga
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D105-10-255 - 1
(1 - 1)
12 - 2-0.94-0.11-0.07B0.922.750.90BT
LAT D126-09-250 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.37-0.29-0.45B0.78-0.250.98BX
LAT D120-09-253 - 2
(1 - 1)
5 - 2-0.47-0.29-0.36B0.910.250.91BT
LAT D114-09-252 - 1
(1 - 0)
6 - 11-0.37-0.30-0.45T0.81-0.25-0.99TT
LAT D129-08-251 - 2
(0 - 2)
1 - 5-0.20-0.24-0.68B0.96-10.86BT
LAT D123-08-254 - 2
(1 - 1)
6 - 1-0.65-0.26-0.22B-0.9810.80BT
LAT Cup17-08-253 - 2
(1 - 1)
7 - 3---B--
LAT D109-08-252 - 2
(0 - 1)
3 - 8-0.30-0.31-0.51H0.84-0.50.98BT
LAT D103-08-250 - 1
(0 - 0)
10 - 6-0.80-0.20-0.12T0.841.50.98TX
LAT D127-07-253 - 2
(2 - 0)
10 - 3-0.96-0.11-0.06B0.812.750.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 78%

Riga FC            
Chủ - Khách
Riga FCFK Liepaja
BFC DaugavpilsRiga FC
FK Rigas Futbola skolaRiga FC
JelgavaRiga FC
FK LiepajaRiga FC
Riga FCFK Auda Riga
Super NovaRiga FC
Riga FCAC Sparta Prague
AC Sparta PragueRiga FC
Riga FCBeitar Riga Mariners
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D103-10-253 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.82-0.19-0.110.921.750.84H
LAT D129-09-250 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.12-0.19-0.810.81-1.750.95X
LAT D125-09-250 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.39-0.29-0.441.0000.76X
LAT D121-09-252 - 3
(0 - 0)
2 - 7-0.09-0.18-0.851.00-1.750.82T
LAT Cup18-09-250 - 4
(0 - 2)
4 - 5-0.18-0.23-0.740.85-1.250.85T
LAT D113-09-256 - 0
(2 - 0)
8 - 2-0.79-0.20-0.130.911.50.91T
LAT D130-08-252 - 6
(1 - 3)
2 - 11-0.09-0.14-0.890.85-2.250.97T
UEFA ECL27-08-251 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.25-0.25-0.600.96-0.750.86X
UEFA ECL21-08-252 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.82-0.18-0.100.931.750.89X
LAT Cup17-08-2510 - 0
(3 - 0)
9 - 0-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Metta/LU RigaSo sánh số liệuRiga FC
  • 15Tổng số ghi bàn34
  • 1.5Trung bình ghi bàn3.4
  • 24Tổng số mất bàn6
  • 2.4Trung bình mất bàn0.6
  • 20.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 70.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Metta/LU Riga
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem13XemXem3XemXem16XemXem40.6%XemXem17XemXem53.1%XemXem15XemXem46.9%XemXem
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
611416.7%Xem583.3%116.7%Xem
Riga FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem13XemXem3XemXem16XemXem40.6%XemXem11XemXem34.4%XemXem20XemXem62.5%XemXem
16XemXem5XemXem1XemXem10XemXem31.2%XemXem4XemXem25%XemXem11XemXem68.8%XemXem
16XemXem8XemXem2XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
Metta/LU Riga
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem14XemXem3XemXem15XemXem43.8%XemXem15XemXem46.9%XemXem11XemXem34.4%XemXem
15XemXem3XemXem1XemXem11XemXem20%XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem26.7%XemXem
17XemXem11XemXem2XemXem4XemXem64.7%XemXem9XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem
631250.0%Xem466.7%00.0%Xem
Riga FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem14XemXem4XemXem14XemXem43.8%XemXem12XemXem37.5%XemXem20XemXem62.5%XemXem
16XemXem5XemXem1XemXem10XemXem31.2%XemXem3XemXem18.8%XemXem13XemXem81.2%XemXem
16XemXem9XemXem3XemXem4XemXem56.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Metta/LU RigaThời gian ghi bànRiga FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    7
    0 Bàn
    10
    6
    1 Bàn
    4
    9
    2 Bàn
    1
    6
    3 Bàn
    1
    4
    4+ Bàn
    8
    26
    Bàn thắng H1
    17
    37
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Metta/LU RigaChi tiết về HT/FTRiga FC
  • 0
    15
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    7
    H/T
    9
    10
    H/H
    6
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    11
    0
    B/B
ChủKhách
Metta/LU RigaSố bàn thắng trong H1&H2Riga FC
  • 1
    17
    Thắng 2+ bàn
    4
    5
    Thắng 1 bàn
    10
    10
    Hòa
    7
    0
    Mất 1 bàn
    10
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Metta/LU Riga
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D126-10-2025ChủFK Auda Riga7 Ngày
LAT D102-11-2025KháchJelgava14 Ngày
LAT D109-11-2025ChủBFC Daugavpils21 Ngày
Riga FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D124-10-2025ChủTukums-20005 Ngày
LAT D102-11-2025KháchGrobina14 Ngày
LAT D109-11-2025ChủFK Rigas Futbola skola21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Metta/LU Riga
Chấn thương
Riga FC

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 18.2%Thắng79.4% [27]
  • [6] 18.2%Hòa17.6% [27]
  • [21] 63.6%Bại2.9% [1]
  • Chủ/Khách
  • [3] 9.1%Thắng44.1% [15]
  • [4] 12.1%Hòa5.9% [2]
  • [9] 27.3%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    69 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    2.09 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    0.42 
  • TB mất điểm
    0.88 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    81
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    2.38
  • TB mất điểm
    0.62
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.15
  • TB mất điểm
    0.26
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 10.00%Hòa20.00% [2]
  • [5] 50.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Metta/LU Riga VS Riga FC ngày 19-10-2025 - Thông tin đội hình