[EFL Cup-] Accrington Stanley |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 10 | 50.0% |
[EFL Cup-] Doncaster Rovers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 11 | 50.0% |
Accrington Stanley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 22-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | -0.35 | -0.30 | -0.47 | B | 0.92 | -0.25 | 0.90 | B | T |
ENG L2 | 10-08-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.62 | -0.26 | -0.24 | B | 0.85 | 0.75 | 0.97 | B | T |
ENG L2 | 13-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | -0.55 | -0.29 | -0.29 | B | 0.82 | 0.50 | 1.00 | B | T |
ENG L2 | 09-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.49 | -0.29 | -0.33 | H | 0.79 | 0.25 | -0.97 | T | X |
ENG FAC | 14-11-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 7 | -0.46 | -0.28 | -0.36 | H | 0.95 | 0.25 | 0.87 | T | X |
ENG FAC | 04-11-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.46 | -0.29 | -0.37 | H | 0.93 | 0.25 | 0.89 | T | T |
ENG L1 | 22-02-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.33 | -0.30 | -0.49 | B | -0.97 | -0.25 | 0.79 | B | X |
ENG L1 | 17-08-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | -0.48 | -0.29 | -0.33 | T | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | X |
ENG L1 | 20-04-21 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.42 | -0.30 | -0.38 | T | 0.84 | 0.00 | -0.96 | T | T |
ENG L1 | 17-02-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 12 - 13 | -0.46 | -0.30 | -0.33 | T | 0.90 | 0.25 | 0.98 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
Accrington Stanley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 16-08-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 1 | -0.62 | -0.27 | -0.24 | B | 0.87 | 0.75 | 0.95 | B | T |
ENG LC | 12-08-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 8 | -0.32 | -0.28 | -0.51 | T | 0.85 | -0.5 | 0.97 | T | T |
ENG L2 | 09-08-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | -0.48 | -0.32 | -0.32 | B | 0.83 | 0.25 | 0.99 | B | X |
ENG LC | 05-08-25 | 3 - 1 (3 - 0) | 2 - 6 | -0.41 | -0.29 | -0.41 | T | 0.91 | 0 | 0.91 | T | T |
ENG L2 | 02-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.38 | -0.32 | -0.43 | H | 0.99 | 0 | 0.77 | H | X |
INT CF | 26-07-25 | 4 - 1 (3 - 0) | 11 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 19-07-25 | 2 - 4 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.31 | -0.31 | -0.52 | B | 0.79 | -0.5 | 0.91 | B | T |
INT CF | 15-07-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.11 | -0.20 | -0.84 | H | 0.75 | -1.75 | 0.95 | B | X |
INT CF | 12-07-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 7 | -0.23 | -0.26 | -0.64 | B | 0.78 | -1 | -0.96 | B | T |
ENG L2 | 03-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | -0.24 | -0.29 | -0.59 | B | 0.90 | -0.75 | 0.92 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%
Doncaster Rovers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 19-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.51 | -0.29 | -0.29 | 0.95 | 0.5 | 0.87 | X | ||
ENG L1 | 16-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.40 | -0.30 | -0.40 | 0.89 | 0 | 0.93 | X | ||
ENG LC | 12-08-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 7 - 2 | -0.53 | -0.27 | -0.30 | 0.89 | 0.5 | 0.93 | T | ||
ENG L1 | 09-08-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.43 | -0.29 | -0.38 | 0.79 | 0 | -0.97 | T | ||
ENG L1 | 02-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.52 | -0.29 | -0.29 | 0.92 | 0.5 | 0.90 | X | ||
INT CF | 26-07-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.45 | -0.30 | -0.40 | 0.74 | 0 | 0.96 | X | ||
INT CF | 19-07-25 | 1 - 3 (1 - 3) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 15-07-25 | 0 - 7 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 12-07-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 12-07-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 1 - 5 | -0.06 | -0.10 | -0.98 | 0.95 | -3 | 0.75 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%
Accrington Stanley |
Accrington Stanley |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 30-08-2025 | Khách | Shrewsbury Town | 5 Ngày |
EFL Trophy | 02-09-2025 | Khách | Fleetwood Town | 8 Ngày |
ENG L2 | 06-09-2025 | Khách | Cheltenham Town | 12 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 30-08-2025 | Chủ | Rotherham United | 5 Ngày |
EFL Trophy | 02-09-2025 | Chủ | Everton U21 | 8 Ngày |
ENG L1 | 06-09-2025 | Chủ | Bradford City | 12 Ngày |