So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.75
0
0.95
0.90
2.75
0.80
2.22
3.35
2.48
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.78
0
-0.97
0.98
2.75
0.83
2.30
3.40
2.60
Live
0.80
0
1.00
0.95
2.75
0.85
2.30
3.40
2.60
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.76
0
0.98
0.92
2.75
0.82
2.29
3.30
2.63
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.76
0
0.96
0.91
2.75
0.81
2.22
3.35
2.48
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.78
0
1.00
0.96
2.75
0.82
2.25
3.04
2.51
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Forfar Athletic FC
ChủHòaKhách
Edinburgh City
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Forfar Athletic FCSo Sánh Sức MạnhEdinburgh City
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO League Two-6] Forfar Athletic FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16547212519631.3%
73229911542.9%
922512168722.2%
63121181050.0%
[SCO League Two-10] Edinburgh City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16655262881037.5%
8134132061012.5%
852113817262.5%
6132811616.7%

Thành tích đối đầu

Forfar Athletic FC            
Chủ - Khách
Forfar AthleticEdinburgh City
Edinburgh CityForfar Athletic
Edinburgh CityForfar Athletic
Forfar AthleticEdinburgh City
Edinburgh CityForfar Athletic
Forfar AthleticEdinburgh City
Edinburgh CityForfar Athletic
Forfar AthleticEdinburgh City
Edinburgh CityForfar Athletic
Forfar AthleticEdinburgh City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO BC09-12-251 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.54-0.27-0.34H0.850.500.85TX
SCO L227-09-251 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.52-0.28-0.35H0.930.500.77TX
SCO L226-04-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.49-0.30-0.36H0.860.250.84TX
SCO L208-02-250 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.57-0.30-0.28B0.750.500.95BX
SCO L202-11-242 - 0
(1 - 0)
1 - 14-0.33-0.31-0.51B0.75-0.500.95BX
SCO L224-08-240 - 3
(0 - 2)
6 - 1-0.72-0.24-0.19B0.93-0.800.77BT
SCO L209-04-222 - 0
(1 - 0)
1 - 10-0.35-0.31-0.49B0.87-0.250.83BX
SCO L231-01-222 - 3
(0 - 2)
8 - 3-0.63-0.27-0.25B0.800.750.90BT
SCO L217-12-210 - 4
(0 - 3)
3 - 6-0.35-0.30-0.50T0.90-0.250.80TT
SCO L207-08-212 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.47-0.29-0.40T0.960.250.74TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Forfar Athletic FC            
Chủ - Khách
Forfar AthleticEdinburgh City
Forfar AthleticEast Kilbride
Forfar AthleticPartick Thistle
DumbartonForfar Athletic
Stirling AlbionForfar Athletic
Cove RangersForfar Athletic
Forfar AthleticSpartans
StranraerForfar Athletic
Musselburgh AthleticForfar Athletic
Forfar AthleticClyde
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO BC09-12-251 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.54-0.27-0.34H0.850.50.85TX
SCO L206-12-250 - 3
(0 - 3)
3 - 9-0.34-0.30-0.51B0.75-0.50.95BT
SCOFAC29-11-250 - 2
(0 - 1)
3 - 12-0.14-0.20-0.81B0.95-1.50.75BX
SCO L222-11-251 - 4
(1 - 3)
4 - 3-0.49-0.30-0.36T0.810.250.89TT
SCO L215-11-250 - 4
(0 - 2)
3 - 4-0.43-0.31-0.41T0.8000.90TT
SCO BC11-11-251 - 2
(0 - 2)
11 - 4-0.57-0.29-0.26T0.970.750.79TT
SCO L208-11-251 - 1
(1 - 0)
1 - 10-0.31-0.31-0.53H0.80-0.50.90BX
SCO L201-11-253 - 1
(1 - 0)
8 - 4-0.40-0.31-0.44B0.9400.76BT
SCOFAC25-10-251 - 2
(1 - 0)
2 - 6---T--
SCO L218-10-250 - 0
(0 - 0)
1 - 6-0.40-0.29-0.45H0.9500.75HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Edinburgh City            
Chủ - Khách
Forfar AthleticEdinburgh City
Edinburgh CityDumbarton
Camelon JuniorsEdinburgh City
East KilbrideEdinburgh City
Annan AthleticEdinburgh City
East FifeEdinburgh City
Edinburgh CityElgin City
Stirling AlbionEdinburgh City
Edinburgh CityStirling University
Edinburgh CityStranraer
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO BC09-12-251 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.54-0.27-0.34H0.850.50.85TX
SCO L206-12-254 - 3
(3 - 0)
3 - 8-0.47-0.29-0.390.930.250.77T
SCOFAC29-11-252 - 1
(0 - 0)
1 - 0-----
SCO L222-11-251 - 1
(1 - 1)
8 - 6-0.65-0.25-0.250.740.750.96X
SCO L215-11-251 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.44-0.29-0.420.8000.90X
SCO BC11-11-253 - 0
(2 - 0)
12 - 2-0.63-0.26-0.230.780.750.98T
SCO L208-11-251 - 3
(1 - 0)
5 - 6-0.51-0.29-0.340.950.50.75T
SCO L201-11-250 - 1
(0 - 1)
6 - 5-0.37-0.29-0.490.87-0.250.83X
SCOFAC25-10-251 - 0
(1 - 0)
6 - 5-----
SCO L218-10-251 - 3
(1 - 2)
9 - 5-0.63-0.27-0.250.800.750.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Forfar Athletic FCSo sánh số liệuEdinburgh City
  • 15Tổng số ghi bàn12
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.2
  • 13Tổng số mất bàn17
  • 1.3Trung bình mất bàn1.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Forfar Athletic FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Edinburgh City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Forfar Athletic FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem10XemXem2XemXem3XemXem66.7%XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem26.7%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
631250.0%Xem350.0%116.7%Xem
Edinburgh City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem9XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
641166.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Forfar Athletic FCThời gian ghi bànEdinburgh City
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    2
    0 Bàn
    6
    10
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    3
    2
    4+ Bàn
    14
    9
    Bàn thắng H1
    6
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Forfar Athletic FCChi tiết về HT/FTEdinburgh City
  • 5
    3
    T/T
    2
    0
    T/H
    2
    1
    T/B
    0
    2
    H/T
    3
    3
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    3
    B/H
    3
    3
    B/B
ChủKhách
Forfar Athletic FCSố bàn thắng trong H1&H2Edinburgh City
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    4
    Thắng 1 bàn
    5
    6
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    4
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Forfar Athletic FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO L227-12-2025ChủElgin City7 Ngày
SCO L203-01-2026KháchClyde14 Ngày
SCO L210-01-2026ChủStranraer21 Ngày
Edinburgh City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO L227-12-2025ChủSpartans7 Ngày
SCO L203-01-2026KháchStranraer14 Ngày
SCO L210-01-2026ChủStirling Albion21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 31.3%Thắng37.5% [6]
  • [4] 25.0%Hòa31.3% [6]
  • [7] 43.8%Bại31.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [3] 18.8%Thắng31.3% [5]
  • [2] 12.5%Hòa12.5% [2]
  • [2] 12.5%Bại6.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.31 
  • TB mất điểm
    1.56 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    1.63
  • TB mất điểm
    1.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    1.25
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 16.67%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 8.33%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 25.00%Hòa30.00% [3]
  • [2] 16.67%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 33.33%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Forfar Athletic FC VS Edinburgh City ngày 20-12-2025 - Thông tin đội hình