| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [RUS Premier League-11] Dynamo Makhachkala |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 6 | 11 | 13 | 27 | 35 | 29 | 11 | 20.0% |
| 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 16 | 17 | 12 | 26.7% |
| 15 | 2 | 6 | 7 | 8 | 19 | 12 | 11 | 13.3% |
| 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 7 | 3 | 0.0% |
| [RUS Premier League-9] Akron Togliatti |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 10 | 5 | 15 | 39 | 55 | 35 | 9 | 33.3% |
| 15 | 6 | 1 | 8 | 22 | 30 | 19 | 9 | 40.0% |
| 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 25 | 16 | 9 | 26.7% |
| 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | 4 | 16.7% |
| Dynamo Makhachkala |
| Chủ - Khách |
|---|
| Akron TogliattiFK Makhachkala |
| FK MakhachkalaAkron Togliatti |
| Akron TogliattiFK Makhachkala |
| FK MakhachkalaAkron Togliatti |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RUS D1 | 12-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | -0.44 | -0.36 | -0.32 | B | 1.00 | 0.25 | 0.82 | B | T |
| RUS D1 | 08-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.44 | -0.33 | -0.32 | B | -0.99 | 0.25 | 0.85 | B | X |
| RUS D1 | 26-03-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.48 | -0.34 | -0.29 | B | 0.81 | 0.25 | -0.95 | B | H |
| RUS D1 | 04-09-22 | 1 - 1 (1 - 1) | - | -0.55 | -0.30 | -0.27 | H | 0.82 | 0.50 | 1.00 | T | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
| Dynamo Makhachkala |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RUS Cup | 22-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.27 | -0.30 | -0.55 | B | 1.00 | -0.5 | 0.82 | B | X |
| RUS PR | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.22 | -0.30 | -0.56 | B | 0.83 | -0.75 | -0.95 | B | X |
| RUS PR | 06-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.43 | -0.33 | -0.32 | H | -0.98 | 0.25 | 0.86 | T | T |
| RUS Cup | 02-10-24 | 3 - 3 (3 - 0) | 4 - 2 | -0.48 | -0.31 | -0.33 | H | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | T |
| RUS PR | 29-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 5 | -0.24 | -0.27 | -0.57 | B | 0.90 | -0.75 | 0.98 | B | X |
| RUS PR | 22-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.66 | -0.24 | -0.18 | H | 0.93 | 1 | 0.95 | T | X |
| RUS Cup | 18-09-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 2 - 4 | -0.27 | -0.29 | -0.56 | H | 0.80 | -0.75 | -0.98 | B | T |
| RUS PR | 15-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | -0.24 | -0.28 | -0.56 | H | 0.85 | -0.75 | -0.97 | B | X |
| INT CF | 09-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| RUS PR | 01-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | -0.59 | -0.28 | -0.21 | T | 0.90 | 0.75 | 0.98 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%
| Akron Togliatti |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RUS Cup | 23-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | -0.40 | -0.30 | -0.42 | 0.97 | 0 | 0.85 | X | ||
| RUS PR | 18-10-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 0 - 2 | -0.15 | -0.22 | -0.71 | 0.89 | -1.25 | 0.99 | T | ||
| RUS PR | 05-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 7 - 6 | -0.53 | -0.27 | -0.27 | 0.88 | 0.5 | 1.00 | T | ||
| RUS Cup | 02-10-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 2 - 6 | -0.82 | -0.19 | -0.12 | 0.94 | 1.75 | 0.88 | T | ||
| RUS PR | 28-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 9 - 1 | -0.67 | -0.23 | -0.18 | 0.85 | 1 | -0.97 | X | ||
| RUS PR | 21-09-24 | 2 - 5 (0 - 2) | 2 - 8 | -0.22 | -0.27 | -0.58 | 0.95 | -0.75 | 0.93 | T | ||
| RUS Cup | 18-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.48 | -0.31 | -0.33 | 0.86 | 0.25 | 0.90 | X | ||
| RUS PR | 15-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 9 | -0.40 | -0.29 | -0.39 | 0.90 | 0 | 0.98 | T | ||
| RUS PR | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.51 | -0.29 | -0.29 | 0.98 | 0.5 | 0.90 | X | ||
| RUS Cup | 27-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.14 | -0.21 | -0.76 | 0.83 | -1.5 | 0.99 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
| Dynamo Makhachkala |
| Dynamo Makhachkala |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| RUS PR | 02-11-2024 | Khách | Zenit St. Petersburg | 7 Ngày |
| RUS PR | 10-11-2024 | Chủ | Gazovik Orenburg | 15 Ngày |
| RUS PR | 24-11-2024 | Khách | FK Nizhny Novgorod | 29 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| RUS PR | 03-11-2024 | Chủ | Krylya Sovetov | 8 Ngày |
| RUS PR | 10-11-2024 | Khách | Spartak Moscow | 15 Ngày |
| RUS PR | 24-11-2024 | Khách | Rubin Kazan | 29 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật

