So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
-1
0.85
0.87
3.25
0.93
4.55
4.40
1.49
Live
0.90
-1.25
0.98
-0.93
3.5
0.79
4.50
4.55
1.52
Run
-0.61
0
0.43
-0.37
1.5
0.17
26.00
9.10
1.03
BET365Sớm
0.95
-1
0.85
0.88
3.25
0.93
4.75
4.33
1.53
Live
0.85
-1.25
0.95
0.95
3.5
0.85
5.25
4.50
1.44
Run
0.30
-0.25
-0.41
-0.17
1.5
0.10
151.00
23.00
1.01
Mansion88Sớm
0.96
-1
0.88
0.90
3.25
0.92
4.50
4.10
1.53
Live
-0.85
-1
0.75
0.85
3.25
-0.97
5.50
4.45
1.45
Run
-0.45
0
0.33
-0.17
1.5
0.07
200.00
9.50
1.01
188betSớm
0.98
-1
0.86
0.88
3.25
0.94
4.55
4.40
1.49
Live
0.91
-1.25
0.99
0.86
3.25
-0.98
4.95
4.65
1.47
Run
-0.60
0
0.44
-0.36
1.5
0.18
26.00
9.10
1.03
SbobetSớm
0.95
-1
0.95
0.94
3.25
0.94
4.73
4.22
1.53
Live
0.92
-1.25
1.00
-0.95
3.5
0.85
5.60
4.71
1.44
Run
-0.65
0
0.55
-0.18
1.5
0.08
105.00
7.00
1.05

Bên nào sẽ thắng?

Akranes
ChủHòaKhách
Vikingur Reykjavik
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AkranesSo Sánh Sức MạnhVikingur Reykjavik
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Besta-deild karla-12] Akranes
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2051142042161225.0%
921671571222.2%
1130813279727.3%
621358733.3%
[Besta-deild karla-2] Vikingur Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211164402739252.4%
11812281625272.7%
10352121114330.0%
62221210833.3%

Thành tích đối đầu

Akranes            
Chủ - Khách
Vikingur ReykjavikAkranes
AkranesVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikAkranes
AkranesVikingur Reykjavik
AkranesVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikAkranes
AkranesVikingur Reykjavik
AkranesVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikAkranes
AkranesVikingur Reykjavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR24-05-252 - 1
(2 - 1)
3 - 0-0.76-0.20-0.17B0.93-0.670.89TX
ICE PR19-10-243 - 4
(2 - 0)
0 - 4-0.23-0.23-0.66B0.91-1.000.91BT
ICE PR19-08-241 - 2
(1 - 2)
4 - 3-0.65-0.23-0.24T0.931.000.89TX
ICE PR25-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 10-0.23-0.22-0.67B0.96-1.000.86BX
ICE LC28-02-241 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.16-0.19-0.77H0.97-1.500.85BX
ICE PR09-07-223 - 2
(2 - 0)
8 - 3-0.73-0.20-0.15B-0.96-0.670.84TT
ICE PR24-04-223 - 0
(2 - 0)
5 - 10-0.17-0.23-0.68T-0.97-1.000.85TH
ICE CUP16-10-210 - 3
(0 - 2)
6 - 6-0.20-0.23-0.67B0.98-1.000.90BH
ICE PR05-07-211 - 0
(0 - 0)
13 - 2-0.72-0.21-0.17B0.90-0.800.98TX
ICE PR08-05-211 - 1
(0 - 1)
10 - 7-0.30-0.26-0.54H-0.96-0.500.84BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Akranes            
Chủ - Khách
AkranesValur Reykjavik
KA AkureyriAkranes
AkranesKR Reykjavik
AkranesFram Reykjavik
VestriAkranes
AkranesStjarnan Gardabaer
AftureldingAkranes
AkranesIBV Vestmannaeyjar
BreidablikAkranes
Vikingur ReykjavikAkranes
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR05-08-252 - 2
(0 - 2)
3 - 6-0.20-0.22-0.69H0.83-1.250.99BT
ICE PR19-07-252 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.61-0.25-0.26B0.870.750.95BX
ICE PR14-07-251 - 0
(0 - 0)
1 - 8-0.33-0.24-0.55T0.82-0.751.00TX
ICE PR05-07-250 - 1
(0 - 1)
6 - 10-0.45-0.26-0.41B0.8300.99BX
ICE PR29-06-250 - 2
(0 - 0)
7 - 5-0.47-0.28-0.37T0.930.250.89TX
ICE PR22-06-250 - 3
(0 - 1)
10 - 7-0.44-0.25-0.42B0.8600.96BX
ICE PR15-06-254 - 1
(1 - 1)
7 - 3-0.46-0.26-0.40B-0.990.250.81BT
ICE PR01-06-250 - 3
(0 - 1)
7 - 9-0.56-0.26-0.31B-0.990.750.81BX
ICE PR29-05-251 - 4
(1 - 3)
8 - 9-0.74-0.20-0.19T1.001.50.82TT
ICE PR24-05-252 - 1
(2 - 1)
3 - 0-0.76-0.20-0.17B0.931.50.89TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Vikingur Reykjavik            
Chủ - Khách
Vikingur ReykjavikBrondby IF
HafnarfjordurVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikVllaznia Shkoder
Fram ReykjavikVikingur Reykjavik
Vllaznia ShkoderVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikValur Reykjavik
Vikingur ReykjavikMalisheva
MalishevaVikingur Reykjavik
IBV VestmannaeyjarVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikAfturelding
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA ECL07-08-253 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.28-0.27-0.570.80-0.750.96H
ICE PR03-08-252 - 2
(1 - 1)
4 - 3-0.35-0.27-0.500.88-0.51.00T
UEFA ECL31-07-253 - 2
(1 - 1)
5 - 1-0.78-0.22-0.150.911.50.79T
ICE PR27-07-252 - 2
(1 - 1)
5 - 10-0.31-0.27-0.540.98-0.50.84T
UEFA ECL24-07-252 - 1
(0 - 1)
6 - 5-0.36-0.31-0.480.80-0.250.90T
ICE PR20-07-251 - 2
(0 - 1)
3 - 3-0.48-0.27-0.380.910.250.91X
UEFA ECL17-07-258 - 0
(5 - 0)
4 - 2-0.83-0.18-0.110.881.750.88T
UEFA ECL10-07-250 - 1
(0 - 1)
6 - 7-0.30-0.29-0.520.85-0.50.91X
ICE PR05-07-250 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.25-0.25-0.620.98-0.750.84X
ICE PR29-06-252 - 1
(0 - 0)
4 - 7-0.74-0.21-0.17-0.981.50.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

AkranesSo sánh số liệuVikingur Reykjavik
  • 11Tổng số ghi bàn23
  • 1.1Trung bình ghi bàn2.3
  • 18Tổng số mất bàn11
  • 1.8Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Akranes
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem0XemXem10XemXem41.2%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Vikingur Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem5XemXem2XemXem10XemXem29.4%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
Akranes
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem5XemXem2XemXem10XemXem29.4%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
611416.7%Xem116.7%583.3%Xem
Vikingur Reykjavik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem0XemXem9XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AkranesThời gian ghi bànVikingur Reykjavik
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    5
    0 Bàn
    8
    4
    1 Bàn
    3
    6
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    11
    13
    Bàn thắng H1
    6
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AkranesChi tiết về HT/FTVikingur Reykjavik
  • 3
    4
    T/T
    0
    2
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    3
    H/T
    0
    5
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    9
    3
    B/B
ChủKhách
AkranesSố bàn thắng trong H1&H2Vikingur Reykjavik
  • 3
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    4
    Thắng 1 bàn
    1
    7
    Hòa
    4
    2
    Mất 1 bàn
    8
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Akranes
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR31-08-2025KháchIBV Vestmannaeyjar14 Ngày
ICE PR11-09-2025ChủBreidablik25 Ngày
ICE PR14-09-2025ChủAfturelding28 Ngày
Vikingur Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR26-08-2025ChủVestri9 Ngày
ICE PR31-08-2025ChủBreidablik14 Ngày
ICE PR14-09-2025KháchKR Reykjavik28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 25.0%Thắng52.4% [11]
  • [1] 5.0%Hòa28.6% [11]
  • [14] 70.0%Bại19.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 10.0%Thắng14.3% [3]
  • [1] 5.0%Hòa23.8% [5]
  • [6] 30.0%Bại9.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    42 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.10 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.35 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.90
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.76
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 11.11%Hòa36.36% [4]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Akranes VS Vikingur Reykjavik ngày 18-08-2025 - Thông tin đội hình