Bên nào sẽ thắng?

Wuhan Jianghan(W)
ChủHòaKhách
Jiangsu Wuxi(W)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Wuhan Jianghan(W)So Sánh Sức MạnhJiangsu Wuxi(W)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Đối Đầu23%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CWSL-3] Wuhan Jianghan(W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
10631161121360.0%
632110911350.0%
43106210475.0%
6420931466.7%
[CWSL-2] Jiangsu Wuxi(W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1165015523254.5%
64207014166.7%
5230859640.0%
64201031466.7%

Thành tích đối đầu

Wuhan Jianghan(W)            
Chủ - Khách
Jiangsu Wuxi (W)Wuhan Jianghan (W)
Wuhan Jianghan (W)Jiangsu Wuxi (W)
Jiangsu Wuxi (W)Wuhan Jianghan (W)
Jiangsu Wuxi (W)Wuhan Jianghan (W)
Wuhan Jianghan (W)Jiangsu Wuxi (W)
Jiangsu Wuxi (W)Wuhan Jianghan (W)
Wuhan Jianghan (W)Jiangsu Wuxi (W)
Jiangsu Wuxi (W)Wuhan Jianghan (W)
Wuhan Jianghan (W)Jiangsu Wuxi (W)
Wuhan Jianghan (W)Jiangsu Wuxi (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL21-06-250 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.41-0.34-0.41H0.850.000.85HX
CWPL17-08-241 - 0
(0 - 0)
- ---T---
CWPL27-04-240 - 1
(0 - 0)
4 - 5---T---
CWPL25-11-230 - 1
(0 - 0)
- -0.22-0.26-0.67T0.80-1.000.90HX
CWPL14-05-232 - 0
(1 - 0)
- ---T---
CWPL18-11-221 - 0
(0 - 0)
- -0.40-0.29-0.45B0.73-0.250.87BX
CWPL11-05-226 - 0
(5 - 0)
- ---T---
CWPL30-11-211 - 2
(1 - 0)
- ---T---
CWPL23-11-210 - 0
(0 - 0)
- ---H---
CWPL22-10-211 - 1
(0 - 0)
- ---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Wuhan Jianghan(W)            
Chủ - Khách
Jiangsu Wuxi (W)Wuhan Jianghan (W)
Wuhan Jianghan (W)Shandong (W)
ShanXi zhidan (W)Wuhan Jianghan (W)
Guangdong Meizhou (W)Wuhan Jianghan (W)
Melbourne City (W)Wuhan Jianghan (W)
Wuhan Jianghan (W)Ho Chi Minh City (W)
Wuhan Jianghan (W)Changchun Masses Properties (W)
Wuhan Jianghan (W)Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Urawa Red Diamonds (W)Wuhan Jianghan (W)
Wuhan Jianghan (W)Shanghai RCB (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL21-06-250 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.41-0.34-0.41H0.8500.85HX
CWPL14-06-252 - 1
(1 - 1)
- ---T--
CWPL11-06-251 - 3
(0 - 3)
- -0.13-0.22-0.79T0.80-1.50.90TT
CWPL07-06-250 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.39-0.33-0.43T0.9500.75TX
Asian w Cup24-05-251 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.53-0.32-0.28H0.900.50.86TX
Asian w Cup21-05-252 - 0
(1 - 0)
9 - 3-0.76-0.25-0.14T0.851.250.85TX
CWPL20-04-252 - 1
(1 - 1)
3 - 9-0.68-0.25-0.22T0.8510.85TT
CWPL13-04-253 - 1
(0 - 0)
5 - 2---T0.763.250.94TH
Asian w Cup23-03-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.83-0.20-0.12H0.921.750.78TX
CWPL15-03-250 - 0
(0 - 0)
- -0.53-0.32-0.30H0.900.50.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 25%

Jiangsu Wuxi(W)            
Chủ - Khách
Jiangsu Wuxi (W)Wuhan Jianghan (W)
Shanghai RCB (W)Jiangsu Wuxi (W)
Jiangsu Wuxi (W)Guangdong Meizhou (W)
Jiangsu Wuxi (W)Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Henan Wanxianshan (W)Jiangsu Wuxi (W)
Jiangsu Wuxi (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
Jiangsu Wuxi (W)Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Hangzhou YinHang (W)Jiangsu Wuxi (W)
Jiangsu Wuxi (W)Changchun Masses Properties (W)
Shandong (W)Jiangsu Wuxi (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL21-06-250 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.41-0.34-0.41H0.8500.85HX
CWPL15-06-252 - 2
(0 - 0)
5 - 3-0.29-0.33-0.530.80-0.50.90T
CWPL11-06-253 - 0
(1 - 0)
- -0.50-0.32-0.330.770.250.93T
CWPL07-06-251 - 0
(0 - 0)
12 - 2-0.71-0.26-0.170.7510.95X
CWPL19-04-251 - 2
(1 - 0)
2 - 4-----
CWPL12-04-252 - 0
(1 - 0)
- -----
CWPL22-03-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.54-0.32-0.290.850.50.85X
CWPL15-03-251 - 1
(0 - 0)
4 - 4-----
CWPL12-03-251 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.37-0.32-0.460.75-0.250.95X
CWPL08-03-250 - 2
(0 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 33%

Wuhan Jianghan(W)So sánh số liệuJiangsu Wuxi(W)
  • 14Tổng số ghi bàn14
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.4
  • 5Tổng số mất bàn4
  • 0.5Trung bình mất bàn0.4
  • 60.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 0.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Wuhan Jianghan(W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
5XemXem0XemXem1XemXem4XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem
Jiangsu Wuxi(W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem3XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
613216.7%Xem350.0%350.0%Xem
Wuhan Jianghan(W)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem1XemXem2XemXem5XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem
Jiangsu Wuxi(W)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
611416.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Wuhan Jianghan(W)Thời gian ghi bànJiangsu Wuxi(W)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    4
    0 Bàn
    1
    3
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    3
    Bàn thắng H1
    7
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Wuhan Jianghan(W)Chi tiết về HT/FTJiangsu Wuxi(W)
  • 0
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    5
    5
    H/H
    0
    0
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Wuhan Jianghan(W)Số bàn thắng trong H1&H2Jiangsu Wuxi(W)
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    6
    6
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Wuhan Jianghan(W)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL27-07-2025KháchShandong (W)4 Ngày
CWPL03-08-2025ChủShanXi zhidan (W)11 Ngày
CWPL10-08-2025KháchShanghai RCB (W)18 Ngày
Jiangsu Wuxi(W)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL26-07-2025ChủShanghai RCB (W)3 Ngày
CWPL02-08-2025KháchGuangdong Meizhou (W)10 Ngày
CWPL09-08-2025ChủHangzhou YinHang (W)17 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 60.0%Thắng54.5% [6]
  • [3] 30.0%Hòa45.5% [6]
  • [1] 10.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [3] 30.0%Thắng18.2% [2]
  • [2] 20.0%Hòa27.3% [3]
  • [1] 10.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.60 
  • TB mất điểm
    1.10 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.90 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.36
  • TB mất điểm
    0.45
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 33.33%Hòa55.56% [5]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Wuhan Jianghan(W) VS Jiangsu Wuxi(W) ngày 23-07-2025 - Thông tin đội hình