So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0.75
0.94
-0.97
2.5
0.83
1.72
3.65
4.45
Live
0.80
0.75
-0.93
0.79
2.5
-0.93
1.63
3.95
4.60
Run
0.98
0.5
0.90
0.76
1.25
-0.90
1.86
2.75
5.50
BET365Sớm
0.90
0.75
0.95
-0.97
2.5
0.83
1.61
3.70
5.25
Live
0.85
0.75
1.00
-0.97
2.75
0.83
1.62
3.75
5.25
Run
1.00
0.5
0.85
0.82
1.25
-0.98
1.90
2.62
6.00
Mansion88Sớm
-0.96
0.75
0.85
0.89
2.5
0.98
1.79
3.65
4.05
Live
0.78
0.75
-0.86
0.80
2.5
-0.90
1.58
4.05
5.00
Run
-0.98
0.5
0.89
-0.89
1.5
0.78
1.98
2.69
4.90
188betSớm
0.95
0.75
0.95
-0.96
2.5
0.84
1.72
3.65
4.45
Live
0.81
0.75
-0.92
0.81
2.5
-0.93
1.63
3.95
4.60
Run
0.99
0.5
0.91
0.89
1.25
0.99
1.86
2.64
6.00
SbobetSớm
-0.98
0.75
0.88
0.93
2.5
0.95
1.72
3.51
4.27
Live
-0.93
1
0.85
0.83
2.5
-0.93
1.63
3.91
5.20
Run
-0.99
0.5
0.91
0.85
1.25
-0.95
2.01
2.56
5.10

Bên nào sẽ thắng?

Internacional RS
ChủHòaKhách
Red Bull Bragantino
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Internacional RSSo Sánh Sức MạnhRed Bull Bragantino
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Đối Đầu27%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie A-16] Internacional RS
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
381111164457441628.9%
198652720301542.1%
1935111737141615.8%
6132610616.7%
[BRA Serie A-10] Red Bull Bragantino
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38146184557481036.8%
199462724311247.4%
195212183317926.3%
630367950.0%

Thành tích đối đầu

Internacional RS            
Chủ - Khách
BragantinoInternacional RS
Internacional RSBragantino
BragantinoInternacional RS
Internacional RSBragantino
BragantinoInternacional RS
Internacional RSBragantino
BragantinoInternacional RS
BragantinoInternacional RS
Internacional RSBragantino
Internacional RSBragantino
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D109-08-251 - 3
(0 - 2)
8 - 6-0.42-0.30-0.35T-0.920.250.79TT
BRA D124-11-244 - 1
(2 - 1)
8 - 4-0.70-0.23-0.14T-0.96-0.800.84TT
BRA D125-09-242 - 2
(1 - 1)
1 - 9-0.39-0.31-0.38H0.900.000.98HT
BRA D126-11-231 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.37-0.30-0.40T-0.980.000.86TX
BRA D123-07-230 - 0
(0 - 0)
13 - 4-0.52-0.29-0.24H0.910.500.97TX
BRA D129-09-220 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.49-0.28-0.28H-0.970.500.85TX
BRA D105-06-220 - 2
(0 - 0)
7 - 3-0.47-0.31-0.27T0.850.25-0.97TX
BRA D110-12-211 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.49-0.27-0.29B-0.950.500.83BX
BRA D121-10-211 - 1
(1 - 0)
1 - 6-0.50-0.28-0.27H0.990.500.89TX
BRA D131-01-212 - 1
(1 - 1)
3 - 7-0.50-0.31-0.27T1.000.500.88TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Internacional RS            
Chủ - Khách
Vasco da GamaInternacional RS
Internacional RSSantos
CearaInternacional RS
Internacional RSBahia
Vitoria BAInternacional RS
Internacional RSAtletico Mineiro
Fluminense RJInternacional RS
BahiaInternacional RS
Internacional RSSport Club do Recife
MirassolInternacional RS
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D128-11-255 - 1
(2 - 1)
3 - 4-0.47-0.29-0.32B0.870.25-0.99BT
BRA D125-11-251 - 1
(1 - 0)
5 - 0-0.47-0.31-0.30H0.870.25-0.99TX
BRA D121-11-251 - 2
(0 - 0)
3 - 5-0.46-0.32-0.31T0.900.250.98TT
BRA D108-11-252 - 2
(1 - 0)
6 - 5-0.46-0.29-0.32H0.920.250.96TT
BRA D105-11-251 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.41-0.32-0.36B0.810-0.93BX
BRA D102-11-250 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.48-0.31-0.29H-0.930.50.81TX
BRA D125-10-251 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.51-0.29-0.27B0.960.50.92BX
BRA D122-10-251 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.48-0.30-0.29B-0.930.50.81BX
BRA D119-10-252 - 0
(1 - 0)
3 - 6-0.61-0.27-0.20T0.830.75-0.95TX
BRA D115-10-253 - 1
(2 - 1)
9 - 2-0.48-0.30-0.30B0.840.25-0.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Red Bull Bragantino            
Chủ - Khách
BragantinoFortaleza
FlamengoBragantino
BragantinoAtletico Mineiro
Sao PauloBragantino
BragantinoCorinthians Paulista (SP)
BahiaBragantino
BragantinoVasco da Gama
JuventudeBragantino
PalmeirasBragantino
BragantinoGremio (RS)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D126-11-250 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.47-0.29-0.320.870.25-0.99X
BRA D123-11-253 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.77-0.20-0.110.991.50.89T
BRA D116-11-252 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.47-0.30-0.300.870.25-0.99X
BRA D109-11-250 - 1
(0 - 0)
7 - 1-0.60-0.27-0.200.860.75-0.98X
BRA D105-11-252 - 1
(1 - 0)
6 - 1-0.41-0.31-0.360.820-0.94T
BRA D102-11-252 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.58-0.27-0.230.930.750.95T
BRA D126-10-250 - 3
(0 - 1)
5 - 3-0.46-0.29-0.330.930.250.95T
BRA D120-10-251 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.37-0.31-0.40-0.9800.86X
BRA D115-10-255 - 1
(1 - 1)
8 - 3-0.72-0.22-0.140.971.250.91T
BRA D104-10-251 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.48-0.29-0.300.820.25-0.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Internacional RSSo sánh số liệuRed Bull Bragantino
  • 9Tổng số ghi bàn8
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.8
  • 15Tổng số mất bàn16
  • 1.5Trung bình mất bàn1.6
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Internacional RS
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem11XemXem2XemXem23XemXem30.6%XemXem16XemXem44.4%XemXem17XemXem47.2%XemXem
18XemXem7XemXem0XemXem11XemXem38.9%XemXem7XemXem38.9%XemXem9XemXem50%XemXem
18XemXem4XemXem2XemXem12XemXem22.2%XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Red Bull Bragantino
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem14XemXem2XemXem20XemXem38.9%XemXem20XemXem55.6%XemXem15XemXem41.7%XemXem
18XemXem7XemXem1XemXem10XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
18XemXem7XemXem1XemXem10XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem7XemXem38.9%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Internacional RS
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem15XemXem3XemXem18XemXem41.7%XemXem17XemXem47.2%XemXem7XemXem19.4%XemXem
18XemXem7XemXem1XemXem10XemXem38.9%XemXem8XemXem44.4%XemXem3XemXem16.7%XemXem
18XemXem8XemXem2XemXem8XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem4XemXem22.2%XemXem
631250.0%Xem116.7%350.0%Xem
Red Bull Bragantino
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem18XemXem1XemXem17XemXem50%XemXem12XemXem33.3%XemXem11XemXem30.6%XemXem
18XemXem8XemXem0XemXem10XemXem44.4%XemXem5XemXem27.8%XemXem7XemXem38.9%XemXem
18XemXem10XemXem1XemXem7XemXem55.6%XemXem7XemXem38.9%XemXem4XemXem22.2%XemXem
640266.7%Xem00.0%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Internacional RSThời gian ghi bànRed Bull Bragantino
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    11
    0 Bàn
    12
    19
    1 Bàn
    8
    5
    2 Bàn
    3
    0
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    20
    18
    Bàn thắng H1
    17
    19
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Internacional RSChi tiết về HT/FTRed Bull Bragantino
  • 7
    7
    T/T
    4
    1
    T/H
    1
    4
    T/B
    3
    7
    H/T
    4
    5
    H/H
    6
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    5
    1
    B/H
    8
    9
    B/B
ChủKhách
Internacional RSSố bàn thắng trong H1&H2Red Bull Bragantino
  • 5
    4
    Thắng 2+ bàn
    5
    10
    Thắng 1 bàn
    13
    7
    Hòa
    6
    9
    Mất 1 bàn
    9
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Internacional RS
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Red Bull Bragantino
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 28.9%Thắng36.8% [14]
  • [11] 28.9%Hòa15.8% [14]
  • [16] 42.1%Bại47.4% [18]
  • Chủ/Khách
  • [8] 21.1%Thắng13.2% [5]
  • [6] 15.8%Hòa5.3% [2]
  • [5] 13.2%Bại31.6% [12]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    44 
  • Bàn thua
    57 
  • TB được điểm
    1.16 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    45
  • Bàn thua
    57
  • TB được điểm
    1.18
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 30.00%Hòa0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Internacional RS VS Red Bull Bragantino ngày 08-12-2025 - Thông tin đội hình